A. Thông tin chung:
1. Tên cơ quan đăng ký thông báo: Cục Thuế tỉnh Thái Nguyên
Địa chỉ: 11/13 đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường Trưng Vương, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên.
Điện thoại : 02803.855.748
2. Tên dự án: Trụ sở làm việc Chi cục Thuế huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên
3. Quyết định phê duyệt kế hoạch đấu thầu: Quyết định số 221/QĐ-CT ngày 18/3/2015 của Cục trưởng Cục Thuế tỉnh Thái Nguyên về việc phê duyệt kế hoạch đấu thầu công trình Trụ sở làm việc Chi cục Thuế huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên
4. Chủ đầu tư: Cục Thuế tỉnh Thái Nguyên
5. Tổng mức đầu tư: 28.573.241.624 đồng
B. Nội dung của kế hoạch đấu thầu:
STT
|
Tên
gói thầu
|
Giá gói thầu
|
Nguồn vốn
|
Hình thức lựa chọn nhà
thầu
|
Phương thức đấu thầu
|
Thời gian lựa chọn nhà
thầu
|
Hình thức hợp đồng
|
Thời gian thực hiện hợp
đồng
|
I
|
Phần công việc đã thực hiện
|
1.090.762.986
|
Nguồn vốn ngân sách tập trung và nguồn chi hỗ
trợ thanh toán XDCB của ngành Thuế
|
|
|
|
|
|
1
|
Khảo sát địa
chất công trình
|
356.030.492
|
Chỉ định thầu
|
Một giai đoạn 1 túi hồ sơ
|
Tháng
01/2015
|
Hợp đồng trọn gói
|
13 ngày
|
2
|
Chi phí khảo
sát địa hình
|
12.217.219
|
Chỉ định thầu
|
Một giai đoạn 1 túi hồ sơ
|
Tháng
01/2015
|
Hợp đồng trọn gói
|
13 ngày
|
3
|
Chi phí quy
hoạch tổng mặt bằng
|
30.490.020
|
Chỉ định thầu
|
Một giai đoạn 1 túi hồ sơ
|
Tháng
01/2015
|
Hợp đồng trọn gói
|
13 ngày
|
4
|
Tư vấn Lập dự
án đầu tư xây dựng công trình
|
129.908.261
|
Chỉ định thầu
|
Một giai đoạn 1 túi hồ sơ
|
Tháng
01/2015
|
Hợp đồng trọn gói
|
13 ngày
|
5
|
Tư vấn Thiết kế
BVTC + dự toán công trình
|
463.647.841
|
Chỉ định thầu
|
Một giai đoạn 1 túi hồ sơ
|
Tháng
01/2015
|
Hợp đồng trọn gói
|
30 ngày
|
6
|
Thẩm tra hồ sơ
thiết kế BVTC
|
35.839.382
|
Chỉ định thầu
|
Một giai đoạn 1 túi hồ sơ
|
Tháng
3/2015
|
Hợp đồng trọn gói
|
15 ngày
|
7
|
Thẩm tra dự
toán
|
34.788.959
|
Chỉ định thầu
|
Một giai đoạn 1 túi hồ sơ
|
Tháng
3/2015
|
Hợp đồng trọn gói
|
15 ngày
|
8
|
Chi phí thẩm
duyệt PCCC
|
26.694.554
|
Chỉ định thầu
|
Một giai đoạn 1 túi hồ sơ
|
Tháng
3/2015
|
Hợp đồng trọn gói
|
15 ngày
|
II
|
Phần công việc chưa thực hiện
|
20.066.206.202
|
Nguồn vốn ngân sách tập trung và nguồn chi hỗ
trợ thanh toán XDCB của ngành Thuế
|
|
|
|
|
|
1
|
Xây lắp nhà làm
việc và các hạng mục phụ trợ
|
16.322.410.367
|
Đấu thầu rộng rãi trong nước
|
Một giai đoạn 1 túi hồ sơ
|
Quý II/2015
|
Hợp đồng theo đơn giá cố
định
|
350 ngày
|
2
|
Chống mối công
trình
|
399.062.024
|
Chỉ định thầu
|
Một giai đoạn 1 túi hồ sơ
|
Quý IV/2015
|
Hợp đồng trọn gói
|
45 ngày
|
3
|
Hệ thống Báo
cháy và chữa cháy tự động
|
420.038.877
|
Chỉ định thầu
|
Một giai đoạn 1 túi hồ sơ
|
Quý IV/2015
|
Hợp đồng trọn gói
|
45 ngày
|
4
|
Lắp đặt mạng máy tính (chỉ tính đường dây, mạng
điện thoại
|
464.480.134
|
Chỉ định thầu
|
Một giai đoạn 1 túi hồ sơ
|
Quý IV/2015
|
Hợp đồng trọn gói
|
60 ngày
|
5
|
Đường dây và
TBA
|
732.665.721
|
Chỉ định thầu
|
Một giai đoạn 1 túi hồ sơ
|
Quý III/2015
|
Hợp đồng trọn gói
|
60 ngày
|
6
|
Di chuyển máy
phát điện
|
84.078.357
|
Chào hàng cạnh tranh
|
Một giai đoạn 1 túi hồ sơ
|
Quý I/2016
|
Hợp đồng trọn gói
|
30 ngày
|
7
|
Cung cấp, lắp
đặt hệ thống điều hoà không khí
|
951.458.664
|
Chỉ định thầu
|
Một giai đoạn 1 túi hồ sơ
|
Quý I/2015
|
Hợp đồng trọn gói
|
60 ngày
|
8
|
Tư vấn Lựa chọn
nhà thầu (phần xây lắp + hạ tầng)
|
36.311.371
|
Chỉ định thầu
|
Một giai đoạn 1 túi hồ sơ
|
Quý II/2015
|
Hợp đồng trọn gói
|
30 ngày
|
9
|
Chi phí thẩm
định HSMT, Kết quả lựa chọn gói thầu xây lắp công trình
|
18.155.686
|
Chỉ định thầu
|
Một giai đoạn 1 túi hồ sơ
|
Quý II/2015
|
Hợp đồng trọn gói
|
5 ngày
|
10
|
Tư vấn Giám sát thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị
|
488.059.881
|
Chỉ định thầu
|
Một giai đoạn 1 túi hồ sơ
|
Quý II/2015
|
Hợp đồng trọn gói
|
Theo tiến độ thi công công
trình
|
11
|
Chi phí Kiểm
toán
|
73.548.476
|
Chỉ định thầu
|
Một giai đoạn 1 túi hồ sơ
|
Sau khi hoàn thành công trình
|
Hợp đồng trọn gói
|
Khi quyết toán công trình
|
12
|
Chi phí Bảo
hiểm công trình
|
45.389.215
|
Chỉ định thầu
|
Một giai đoạn 1 túi hồ sơ
|
Quý II/2015
|
Hợp đồng trọn gói
|
Khi khởi công công trình
|
14
|
Camera kho ấn
chỉ
|
30.547.429
|
Chỉ định thầu
|
Một giai đoạn 1 túi hồ sơ
|
Quý III/2015
|
Hợp đồng trọn gói
|
45 ngày
|
Tổng giá các gói thầu
|
21.156.969.188
|
|