Xăng |
Các chủng loại xăng dầu |
Giá bán trong nước hiện hành* (đồng/lít,kg) |
Quỹ BOG (đồng/l,kg) |
Thuế suất thuế nhập khẩu (%) |
Trích |
Sử dụng |
Xăng RON 95-IV |
17.030 |
950 |
0 |
10,0 |
Xăng E5 RON 92 |
15.940 |
0 |
0 |
10,0 |
Dầu Điêzen 0,001S-V |
12.990 |
800 |
0 |
1,03 |
Dầu hỏa |
11.550 |
800 |
0 |
0,11 |
(*Giá bán xăng dầu của Tổng công ty xăng dầu Việt Nam) |
Gas |
Doanh nghiệp đầu mối |
Đơn vị tính (Đồng) |
Giá đăng ký liền kề trước |
Giá đăng ký từ 7/2020 |
Tỷ lệ điều chỉnh (%) |
Công ty TNHH MTV dầu khí TP.HCM (Saigon Petro) |
Bình 12kg |
337.000 |
385.000 |
14,2 |
CTCP kinh doanh khí hóa lỏng Miền Nam |
Bình 12kg |
324.000 |
372.000 |
14,8 |
Công ty TNHH thương mại Trần Hồng Quân |
Bình 12kg |
284.000 |
334.000 |
17,6 |
Công ty TNHH Super Gas |
Bình 12kg |
|
|
|
(Nguồn: Cục Quản lý giá - Bộ tài chính)