![]() |
Các giám sát viên theo dõi chặt từng thông tin dữ liệu liên tục cập nhật về buổi đấu giá. Ảnh: TL |
Kết quả phiên đấu giá buổi sáng
Khung giờ từ 8h00 – 9h00:
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Tỉnh Thừa Thiên Huế | Xe con | 75A - 333.79 | 70.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Trị | Xe con | 74A - 232.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe con | 72A - 706.06 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 662.66 | 210.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 635.35 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ngãi | Xe con | 76A - 238.39 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 365.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 336.36 | 60.000.000 đ |
Tỉnh Long An | Xe con | 62A - 358.58 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 255.66 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 552.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 233.88 | 95.000.000 đ |
Tỉnh Lâm Đồng | Xe con | 49A - 596.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đắk Nông | Xe con | 48A - 202.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nam Định | Xe con | 18A - 391.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 773.39 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 755.77 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 996.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 959.66 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hòa Bình | Xe con | 28A - 211.99 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Nam Định | Xe con | 18A - 393.68 | 60.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 611.89 | 95.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 568.39 | 105.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 562.99 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 668.79 | 220.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 551.66 | 180.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 223.33 | 100.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 868.89 | 225.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 426.66 | 145.000.000 đ |
Khung giờ từ 9h15 – 10h15:
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Tỉnh Hà Nam | Xe con | 90A - 229.68 | 80.000.000 đ |
Tỉnh Kon Tum | Xe con | 82A - 126.66 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Tháp | Xe con | 66A - 236.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 683.99 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 661.68 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 269.96 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 391.39 | 60.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe tải | 60C - 666.79 | 0 đ |
Tỉnh Đắk Lắk | Xe con | 47A - 618.18 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 345.68 | 290.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 973.39 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 949.66 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 900.86 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 562.68 | 80.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 19A - 553.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 805.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 807.39 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 767.88 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 766.77 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 505.68 | 115.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 485.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 577.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 553.79 | 70.000.000 đ |
Khung giờ từ 10h30 – 11h30:
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Tỉnh Hải Dương | Xe con | 34A - 707.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 20A - 689.79 | 0 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 157.57 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 833.55 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 558.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 222.29 | 215.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 992.22 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 972.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 930.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 912.12 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 895.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 892.22 | 45.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 550.68 | 65.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 484.79 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 444.55 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 573.39 | 0 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 572.39 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Kạn | Xe tải | 97C - 036.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Phú Yên | Xe con | 78A - 177.79 | 130.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 676.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 663.79 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Bình Định | Xe con | 77A - 283.39 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 368.79 | 95.000.000 đ |
Tỉnh Đắk Lắk | Xe con | 47A - 622.69 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đắk Lắk | Xe con | 47A - 610.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Lâm Đồng | Xe con | 49A - 595.68 | 40.000.000 đ |
Kết quả phiên đấu giá buổi chiều
Khung giờ từ 13h30 – 14h30:
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 961.68 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên | Xe tải | 20C - 266.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 20A - 685.68 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 20A - 677.88 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 248.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 986.79 | 105.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 968.86 | 365.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 19A - 559.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 381.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Lạng Sơn | Xe con | 12A - 218.68 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 857.57 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 790.88 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 905.55 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 885.66 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 646.66 | 60.000.000 đ |
Tỉnh Bình Phước | Xe con | 93A - 422.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 664.66 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hà Nam | Xe con | 90A - 222.25 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Lâm Đồng | Xe con | 49A - 597.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 279.68 | 40.000.000 đ |
Khung giờ từ 15h – 16h:
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 955.66 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Yên Bái | Xe con | 21A - 175.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 391.39 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 378.79 | 40.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 799.68 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 538.88 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 217.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 190.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 819.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 916.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 822.77 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 821.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 561.88 | 120.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 551.79 | 90.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 438.39 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 600.55 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 575.39 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ngãi | Xe con | 76A - 255.55 | 100.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Trị | Xe con | 74A - 236.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Bình | Xe con | 73A - 313.13 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hà Nam | Xe con | 90A - 226.99 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | 88A - 623.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Kiên Giang | Xe con | 68A - 298.99 | 95.000.000 đ |
Tỉnh An Giang | Xe con | 67A - 266.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe con | 72A - 729.29 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Đắk Nông | Xe con | 48A - 202.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đắk Nông | Xe con | 48A - 202.02 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Tháp | Xe con | 66A - 236.36 | 40.000.000 đ |
Khung giờ 8h00 – 9h00: 29/145 biển số được đấu giá thành công, những chiếc còn lại không có ai đăng ký đấu giá, 6 biển số xe trúng đấu giá với mức trên 100 triệu đồng, 11 biển số xe trúng đấu giá với mức tối thiểu là 40 triệu đồng (ngang mức đặt cọc), biển số trúng đấu giá với mức cao nhất: 51K - 868.89 với 225 triệu đồng.
Khung giờ từ 9h15 – 10h15: 22/145 biển số được đấu giá thành công, 1 biển số không có ai trả giá và những chiếc còn lại không có ai đăng ký đấu giá, 2 biển số xe trúng đấu giá với mức trên 100 triệu đồng, 9 biển số xe trúng đấu giá với mức tối thiểu là 40 triệu đồng (ngang mức đặt cọc). Biển số trúng đấu giá với mức cao nhất: 60K - 345.68 với 290 triệu đồng.
Khung giờ 10h30 – 11h30: 24/145 biển số được đấu giá thành công, 2 biển số không có ai trả giá và những chiếc còn lại không có ai đăng ký đấu giá, 2 biển số xe trúng đấu giá với mức trên 100 triệu đồng, 17 biển số xe trúng đấu giá với mức tối thiểu là 40 triệu đồng (ngang mức đặt cọc), biển số trúng đấu giá với mức cao nhất: 37K - 222.29 với 215 triệu đồng
Khung giờ 13h30 – 14h30: 20/145 biển số được đấu giá thành công, những chiếc còn lại không có ai đăng ký đấu giá, 2 biển số xe trúng đấu giá với mức trên 100 triệu đồng, 10 biển số xe trúng đấu giá với mức tối thiểu là 40 triệu đồng (ngang mức đặt cọc), biển số trúng đấu giá với mức cao nhất: 36A - 968.86 với 365 triệu đồng.
Ca đấu giá cuối cùng của ngày 9/11 đã khép lại, có 28/162 biển số được đấu giá thành công với mức giá trúng đồng loạt giảm sâu. Biển số 30K - 561.88 có giá trúng cao nhất, ở mức 120 triệu đồng./.