Bản tin Tài chính - số 4 tháng 1/2025
Bản tin Tài chính - số 4, tháng 1/2025 của Thời báo Tài chính Việt Nam gửi tới quý vị những sự kiện tài chính nổi bật trong tuần qua (từ 20.1.2025 - 26.1.2025).
Giá Đơn Vị Quỹ (VNĐ)
Quỹ liên kết đơn vị | Ngày định giá |
---|---|
Quỹ Tăng Trưởng | 20.237 |
Quỹ Cân Bằng | 16.685 |
Quỹ Bền Vững | 13.661 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.106 |
Quỹ Tối Ưu | 12.742 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.754 |
Quỹ Cân Bằng | 16.424 |
Quỹ Bền Vững | 13.639 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.681 |
Quỹ Tối Ưu | 12.599 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.609 |
Quỹ Cân Bằng | 16.364 |
Quỹ Bền Vững | 13.646 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.561 |
Quỹ Tối Ưu | 12.413 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.857 |
Quỹ Cân Bằng | 16.475 |
Quỹ Bền Vững | 13.618 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.789 |
Quỹ Tối Ưu | 12.614 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.886 |
Quỹ Cân Bằng | 16.484 |
Quỹ Bền Vững | 13.612 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.779 |
Quỹ Tối Ưu | 12.595 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.329 |
Quỹ Cân Bằng | 16.724 |
Quỹ Bền Vững | 13.612 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.290 |
Quỹ Tối Ưu | 13.034 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.328 |
Quỹ Cân Bằng | 16.715 |
Quỹ Bền Vững | 13.597 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.336 |
Quỹ Tối Ưu | 12.994 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.383 |
Quỹ Cân Bằng | 16.736 |
Quỹ Bền Vững | 13.588 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.296 |
Quỹ Tối Ưu | 13.096 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.146 |
Quỹ Cân Bằng | 16.603 |
Quỹ Bền Vững | 13.605 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.111 |
Quỹ Tối Ưu | 13.050 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.001 |
Quỹ Cân Bằng | 16.521 |
Quỹ Bền Vững | 13.614 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.992 |
Quỹ Tối Ưu | 12.956 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.091 |
Quỹ Cân Bằng | 16.567 |
Quỹ Bền Vững | 13.608 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.109 |
Quỹ Tối Ưu | 13.002 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.189 |
Quỹ Cân Bằng | 16.597 |
Quỹ Bền Vững | 13.537 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.179 |
Quỹ Tối Ưu | 13.098 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.226 |
Quỹ Cân Bằng | 16.631 |
Quỹ Bền Vững | 13.550 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.223 |
Quỹ Tối Ưu | 13.145 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.234 |
Quỹ Cân Bằng | 16.605 |
Quỹ Bền Vững | 13.523 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.251 |
Quỹ Tối Ưu | 13.107 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.877 |
Quỹ Cân Bằng | 16.411 |
Quỹ Bền Vững | 13.522 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.913 |
Quỹ Tối Ưu | 12.877 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.685 |
Quỹ Cân Bằng | 16.302 |
Quỹ Bền Vững | 13.503 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.817 |
Quỹ Tối Ưu | 12.755 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.620 |
Quỹ Cân Bằng | 16.277 |
Quỹ Bền Vững | 13.505 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.738 |
Quỹ Tối Ưu | 12.730 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.417 |
Quỹ Cân Bằng | 16.183 |
Quỹ Bền Vững | 13.514 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.627 |
Quỹ Tối Ưu | 12.572 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.008 |
Quỹ Cân Bằng | 15.951 |
Quỹ Bền Vững | 13.502 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.244 |
Quỹ Tối Ưu | 12.346 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.568 |
Quỹ Cân Bằng | 16.255 |
Quỹ Bền Vững | 13.495 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.714 |
Quỹ Tối Ưu | 12.805 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.750 |
Quỹ Cân Bằng | 16.333 |
Quỹ Bền Vững | 13.471 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.801 |
Quỹ Tối Ưu | 12.953 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.891 |
Quỹ Cân Bằng | 16.422 |
Quỹ Bền Vững | 13.485 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.063 |
Quỹ Tối Ưu | 13.012 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.613 |
Quỹ Cân Bằng | 16.267 |
Quỹ Bền Vững | 13.470 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.928 |
Quỹ Tối Ưu | 12.853 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.877 |
Quỹ Cân Bằng | 16.410 |
Quỹ Bền Vững | 13.466 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.256 |
Quỹ Tối Ưu | 13.084 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.774 |
Quỹ Cân Bằng | 16.346 |
Quỹ Bền Vững | 13.481 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.220 |
Quỹ Tối Ưu | 13.139 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.601 |
Quỹ Cân Bằng | 16.252 |
Quỹ Bền Vững | 13.477 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.013 |
Quỹ Tối Ưu | 13.028 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.690 |
Quỹ Cân Bằng | 16.310 |
Quỹ Bền Vững | 13.457 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.124 |
Quỹ Tối Ưu | 13.040 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.052 |
Quỹ Cân Bằng | 16.480 |
Quỹ Bền Vững | 13.453 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.379 |
Quỹ Tối Ưu | 13.254 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.981 |
Quỹ Cân Bằng | 16.423 |
Quỹ Bền Vững | 13.430 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.305 |
Quỹ Tối Ưu | 13.202 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.165 |
Quỹ Cân Bằng | 16.538 |
Quỹ Bền Vững | 13.438 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.488 |
Quỹ Tối Ưu | 13.337 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.880 |
Quỹ Cân Bằng | 16.381 |
Quỹ Bền Vững | 13.435 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.245 |
Quỹ Tối Ưu | 13.125 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.998 |
Quỹ Cân Bằng | 16.426 |
Quỹ Bền Vững | 13.415 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.402 |
Quỹ Tối Ưu | 13.204 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.199 |
Quỹ Cân Bằng | 16.528 |
Quỹ Bền Vững | 13.410 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.537 |
Quỹ Tối Ưu | 13.393 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.219 |
Quỹ Cân Bằng | 16.539 |
Quỹ Bền Vững | 13.408 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.529 |
Quỹ Tối Ưu | 13.388 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.126 |
Quỹ Cân Bằng | 16.483 |
Quỹ Bền Vững | 13.403 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.391 |
Quỹ Tối Ưu | 13.323 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.993 |
Quỹ Cân Bằng | 16.401 |
Quỹ Bền Vững | 13.386 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.239 |
Quỹ Tối Ưu | 13.291 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.747 |
Quỹ Cân Bằng | 16.276 |
Quỹ Bền Vững | 13.385 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.055 |
Quỹ Tối Ưu | 13.188 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.687 |
Quỹ Cân Bằng | 16.228 |
Quỹ Bền Vững | 13.349 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.014 |
Quỹ Tối Ưu | 13.205 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.606 |
Quỹ Cân Bằng | 16.187 |
Quỹ Bền Vững | 13.348 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.920 |
Quỹ Tối Ưu | 13.177 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.710 |
Quỹ Cân Bằng | 16.217 |
Quỹ Bền Vững | 13.312 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.059 |
Quỹ Tối Ưu | 13.207 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.044 |
Quỹ Cân Bằng | 16.403 |
Quỹ Bền Vững | 13.306 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.435 |
Quỹ Tối Ưu | 13.442 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.978 |
Quỹ Cân Bằng | 16.374 |
Quỹ Bền Vững | 13.305 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.344 |
Quỹ Tối Ưu | 13.407 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.938 |
Quỹ Cân Bằng | 16.348 |
Quỹ Bền Vững | 13.300 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.325 |
Quỹ Tối Ưu | 13.448 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.095 |
Quỹ Cân Bằng | 16.399 |
Quỹ Bền Vững | 13.253 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.488 |
Quỹ Tối Ưu | 13.588 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.943 |
Quỹ Cân Bằng | 16.326 |
Quỹ Bền Vững | 13.260 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.325 |
Quỹ Tối Ưu | 13.595 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.250 |
Quỹ Cân Bằng | 15.954 |
Quỹ Bền Vững | 13.246 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.639 |
Quỹ Tối Ưu | 13.014 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.369 |
Quỹ Cân Bằng | 16.020 |
Quỹ Bền Vững | 13.242 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.726 |
Quỹ Tối Ưu | 13.100 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.857 |
Quỹ Cân Bằng | 15.735 |
Quỹ Bền Vững | 13.228 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.229 |
Quỹ Tối Ưu | 12.757 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.917 |
Quỹ Cân Bằng | 15.749 |
Quỹ Bền Vững | 13.205 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.412 |
Quỹ Tối Ưu | 12.793 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.188 |
Quỹ Cân Bằng | 15.890 |
Quỹ Bền Vững | 13.195 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.659 |
Quỹ Tối Ưu | 12.905 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.566 |
Quỹ Cân Bằng | 16.096 |
Quỹ Bền Vững | 13.195 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.894 |
Quỹ Tối Ưu | 13.254 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.337 |
Quỹ Cân Bằng | 15.962 |
Quỹ Bền Vững | 13.181 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.662 |
Quỹ Tối Ưu | 13.003 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.319 |
Quỹ Cân Bằng | 15.950 |
Quỹ Bền Vững | 13.176 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.678 |
Quỹ Tối Ưu | 12.962 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.899 |
Quỹ Cân Bằng | 16.257 |
Quỹ Bền Vững | 13.167 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.149 |
Quỹ Tối Ưu | 13.445 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.004 |
Quỹ Cân Bằng | 16.314 |
Quỹ Bền Vững | 13.162 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.175 |
Quỹ Tối Ưu | 13.663 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.970 |
Quỹ Cân Bằng | 16.284 |
Quỹ Bền Vững | 13.146 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.124 |
Quỹ Tối Ưu | 13.734 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.192 |
Quỹ Cân Bằng | 16.405 |
Quỹ Bền Vững | 13.142 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.366 |
Quỹ Tối Ưu | 13.921 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.913 |
Quỹ Cân Bằng | 16.252 |
Quỹ Bền Vững | 13.136 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.073 |
Quỹ Tối Ưu | 13.663 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.665 |
Quỹ Cân Bằng | 16.129 |
Quỹ Bền Vững | 13.153 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.876 |
Quỹ Tối Ưu | 13.554 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.632 |
Quỹ Cân Bằng | 16.094 |
Quỹ Bền Vững | 13.129 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.887 |
Quỹ Tối Ưu | 13.523 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.566 |
Quỹ Cân Bằng | 16.050 |
Quỹ Bền Vững | 13.120 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.833 |
Quỹ Tối Ưu | 13.450 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.915 |
Quỹ Cân Bằng | 16.215 |
Quỹ Bền Vững | 13.093 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.165 |
Quỹ Tối Ưu | 13.775 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.764 |
Quỹ Cân Bằng | 19.139 |
Quỹ Bền Vững | 13.086 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.894 |
Quỹ Tối Ưu | 13.671 |
Quỹ Tăng Trưởng | 20.114 |
Quỹ Cân Bằng | 16.333 |
Quỹ Bền Vững | 13.091 |
Quỹ Đẳng Cấp | 15.230 |
Quỹ Tối Ưu | 13.868 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.768 |
Quỹ Cân Bằng | 16.149 |
Quỹ Bền Vững | 13.093 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.859 |
Quỹ Tối Ưu | 13.640 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.656 |
Quỹ Cân Bằng | 16.059 |
Quỹ Bền Vững | 13.058 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.648 |
Quỹ Tối Ưu | 13.592 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.605 |
Quỹ Cân Bằng | 16.062 |
Quỹ Bền Vững | 13.088 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.776 |
Quỹ Tối Ưu | 13.633 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.242 |
Quỹ Cân Bằng | 15.842 |
Quỹ Bền Vững | 13.056 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.508 |
Quỹ Tối Ưu | 13.396 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.438 |
Quỹ Cân Bằng | 15.948 |
Quỹ Bền Vững | 13.061 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.606 |
Quỹ Tối Ưu | 13.489 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.519 |
Quỹ Cân Bằng | 16.002 |
Quỹ Bền Vững | 13.060 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.715 |
Quỹ Tối Ưu | 13.595 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.340 |
Quỹ Cân Bằng | 15.898 |
Quỹ Bền Vững | 13.052 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.595 |
Quỹ Tối Ưu | 13.436 |
Quỹ Tăng Trưởng | 19.288 |
Quỹ Cân Bằng | 15.864 |
Quỹ Bền Vững | 13.042 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.558 |
Quỹ Tối Ưu | 13.286 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.862 |
Quỹ Cân Bằng | 15.613 |
Quỹ Bền Vững | 13.020 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.228 |
Quỹ Tối Ưu | 13.046 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.862 |
Quỹ Cân Bằng | 15.622 |
Quỹ Bền Vững | 13.029 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.235 |
Quỹ Tối Ưu | 13.033 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.905 |
Quỹ Cân Bằng | 15.643 |
Quỹ Bền Vững | 13.023 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.268 |
Quỹ Tối Ưu | 13.044 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.322 |
Quỹ Cân Bằng | 15.317 |
Quỹ Bền Vững | 13.016 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.996 |
Quỹ Tối Ưu | 12.505 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.099 |
Quỹ Cân Bằng | 15.191 |
Quỹ Bền Vững | 13.009 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.817 |
Quỹ Tối Ưu | 12.338 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.061 |
Quỹ Cân Bằng | 15.180 |
Quỹ Bền Vững | 13.002 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.648 |
Quỹ Tối Ưu | 12.284 |
Quỹ Tăng Trưởng | 17.463 |
Quỹ Cân Bằng | 14.848 |
Quỹ Bền Vững | 12.987 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.246 |
Quỹ Tối Ưu | 11.762 |
Quỹ Tăng Trưởng | 17.562 |
Quỹ Cân Bằng | 14.903 |
Quỹ Bền Vững | 12.981 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.348 |
Quỹ Tối Ưu | 11.937 |
Quỹ Tăng Trưởng | 17.777 |
Quỹ Cân Bằng | 15.021 |
Quỹ Bền Vững | 12.977 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.526 |
Quỹ Tối Ưu | 12.075 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.195 |
Quỹ Cân Bằng | 15.275 |
Quỹ Bền Vững | 12.968 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.792 |
Quỹ Tối Ưu | 12.660 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.222 |
Quỹ Cân Bằng | 15.288 |
Quỹ Bền Vững | 12.961 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.713 |
Quỹ Tối Ưu | 12.683 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.298 |
Quỹ Cân Bằng | 15.327 |
Quỹ Bền Vững | 12.953 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.765 |
Quỹ Tối Ưu | 12.755 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.592 |
Quỹ Cân Bằng | 15.514 |
Quỹ Bền Vững | 12.972 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.061 |
Quỹ Tối Ưu | 12.967 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.630 |
Quỹ Cân Bằng | 15.537 |
Quỹ Bền Vững | 12.975 |
Quỹ Đẳng Cấp | 14.087 |
Quỹ Tối Ưu | 12.968 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.419 |
Quỹ Cân Bằng | 15.416 |
Quỹ Bền Vững | 12.979 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.935 |
Quỹ Tối Ưu | 12.763 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.389 |
Quỹ Cân Bằng | 15.430 |
Quỹ Bền Vững | 13.015 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.850 |
Quỹ Tối Ưu | 12.819 |
Quỹ Tăng Trưởng | 17.861 |
Quỹ Cân Bằng | 15.121 |
Quỹ Bền Vững | 13.015 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.331 |
Quỹ Tối Ưu | 12.501 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.284 |
Quỹ Cân Bằng | 15.369 |
Quỹ Bền Vững | 13.011 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.801 |
Quỹ Tối Ưu | 12.824 |
Quỹ Tăng Trưởng | 17.980 |
Quỹ Cân Bằng | 15.187 |
Quỹ Bền Vững | 13.008 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.482 |
Quỹ Tối Ưu | 12.564 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.245 |
Quỹ Cân Bằng | 15.337 |
Quỹ Bền Vững | 13.007 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.688 |
Quỹ Tối Ưu | 12.734 |
Quỹ Tăng Trưởng | 18.321 |
Quỹ Cân Bằng | 15.379 |
Quỹ Bền Vững | 13.007 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.746 |
Quỹ Tối Ưu | 12.692 |
Quỹ Tăng Trưởng | 17.967 |
Quỹ Cân Bằng | 15.168 |
Quỹ Bền Vững | 12.998 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.398 |
Quỹ Tối Ưu | 12.299 |
Quỹ Tăng Trưởng | 17.780 |
Quỹ Cân Bằng | 15.058 |
Quỹ Bền Vững | 12.995 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.186 |
Quỹ Tối Ưu | 12.124 |
Quỹ Tăng Trưởng | 17.547 |
Quỹ Cân Bằng | 14.918 |
Quỹ Bền Vững | 12.986 |
Quỹ Đẳng Cấp | 13.054 |
Quỹ Tối Ưu | 11.922 |
Quỹ Tăng Trưởng | 17.508 |
Quỹ Cân Bằng | 14.893 |
Quỹ Bền Vững | 12.975 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.985 |
Quỹ Tối Ưu | 11.965 |
Quỹ Tăng Trưởng | 17.341 |
Quỹ Cân Bằng | 14.793 |
Quỹ Bền Vững | 12.976 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.932 |
Quỹ Tối Ưu | 11.763 |
Quỹ Tăng Trưởng | 17.315 |
Quỹ Cân Bằng | 14.780 |
Quỹ Bền Vững | 12.976 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.896 |
Quỹ Tối Ưu | 11.739 |
Quỹ Tăng Trưởng | 17.188 |
Quỹ Cân Bằng | 14.699 |
Quỹ Bền Vững | 12.962 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.781 |
Quỹ Tối Ưu | 11.705 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.798 |
Quỹ Cân Bằng | 14.473 |
Quỹ Bền Vững | 12.952 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.464 |
Quỹ Tối Ưu | 11.594 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.761 |
Quỹ Cân Bằng | 14.448 |
Quỹ Bền Vững | 12.949 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.450 |
Quỹ Tối Ưu | 11.521 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.587 |
Quỹ Cân Bằng | 14.341 |
Quỹ Bền Vững | 12.936 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.359 |
Quỹ Tối Ưu | 11.414 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.658 |
Quỹ Cân Bằng | 14.378 |
Quỹ Bền Vững | 12.930 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.435 |
Quỹ Tối Ưu | 11.483 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.377 |
Quỹ Cân Bằng | 14.213 |
Quỹ Bền Vững | 12.917 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.212 |
Quỹ Tối Ưu | 11.396 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.292 |
Quỹ Cân Bằng | 14.147 |
Quỹ Bền Vững | 12.884 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.135 |
Quỹ Tối Ưu | 11.365 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.341 |
Quỹ Cân Bằng | 14.172 |
Quỹ Bền Vững | 12.876 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.122 |
Quỹ Tối Ưu | 11.439 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.247 |
Quỹ Cân Bằng | 14.113 |
Quỹ Bền Vững | 12.868 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.105 |
Quỹ Tối Ưu | 11.499 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.003 |
Quỹ Cân Bằng | 13.975 |
Quỹ Bền Vững | 12.864 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.902 |
Quỹ Tối Ưu | 11.413 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.966 |
Quỹ Cân Bằng | 13.949 |
Quỹ Bền Vững | 12.854 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.842 |
Quỹ Tối Ưu | 11.463 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.845 |
Quỹ Cân Bằng | 13.883 |
Quỹ Bền Vững | 12.849 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.764 |
Quỹ Tối Ưu | 11.439 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.625 |
Quỹ Cân Bằng | 13.754 |
Quỹ Bền Vững | 12.839 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.599 |
Quỹ Tối Ưu | 11.205 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.468 |
Quỹ Cân Bằng | 13.664 |
Quỹ Bền Vững | 12.833 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.436 |
Quỹ Tối Ưu | 11.050 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.561 |
Quỹ Cân Bằng | 13.710 |
Quỹ Bền Vững | 12.819 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.543 |
Quỹ Tối Ưu | 11.148 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.810 |
Quỹ Cân Bằng | 13.844 |
Quỹ Bền Vững | 12.811 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.736 |
Quỹ Tối Ưu | 11.411 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.645 |
Quỹ Cân Bằng | 13.748 |
Quỹ Bền Vững | 12.799 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.578 |
Quỹ Tối Ưu | 11.257 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.576 |
Quỹ Cân Bằng | 13.709 |
Quỹ Bền Vững | 12.793 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.510 |
Quỹ Tối Ưu | 11.191 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.318 |
Quỹ Cân Bằng | 13.562 |
Quỹ Bền Vững | 12.782 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.315 |
Quỹ Tối Ưu | 10.879 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.321 |
Quỹ Cân Bằng | 13.562 |
Quỹ Bền Vững | 12.776 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.227 |
Quỹ Tối Ưu | 10.834 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.295 |
Quỹ Cân Bằng | 13.538 |
Quỹ Bền Vững | 12.763 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.288 |
Quỹ Tối Ưu | 10.816 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.612 |
Quỹ Cân Bằng | 13.709 |
Quỹ Bền Vững | 12.757 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.558 |
Quỹ Tối Ưu | 11.160 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.819 |
Quỹ Cân Bằng | 13.816 |
Quỹ Bền Vững | 12.742 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.684 |
Quỹ Tối Ưu | 11.210 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.689 |
Quỹ Cân Bằng | 13.742 |
Quỹ Bền Vững | 12.735 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.627 |
Quỹ Tối Ưu | 11.038 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.633 |
Quỹ Cân Bằng | 13.707 |
Quỹ Bền Vững | 12.734 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.487 |
Quỹ Tối Ưu | 10.959 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.165 |
Quỹ Cân Bằng | 13.446 |
Quỹ Bền Vững | 12.728 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.118 |
Quỹ Tối Ưu | 10.524 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.062 |
Quỹ Cân Bằng | 13.381 |
Quỹ Bền Vững | 12.714 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.940 |
Quỹ Tối Ưu | 10.400 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.475 |
Quỹ Cân Bằng | 13.052 |
Quỹ Bền Vững | 12.709 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.489 |
Quỹ Tối Ưu | 9.746 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.978 |
Quỹ Cân Bằng | 13.327 |
Quỹ Bền Vững | 12.711 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.837 |
Quỹ Tối Ưu | 10.233 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.610 |
Quỹ Cân Bằng | 13.669 |
Quỹ Bền Vững | 12.706 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.288 |
Quỹ Tối Ưu | 10.809 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.462 |
Quỹ Cân Bằng | 13.582 |
Quỹ Bền Vững | 12.695 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.268 |
Quỹ Tối Ưu | 10.687 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.889 |
Quỹ Cân Bằng | 13.811 |
Quỹ Bền Vững | 12.695 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.594 |
Quỹ Tối Ưu | 11.163 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.285 |
Quỹ Cân Bằng | 14.020 |
Quỹ Bền Vững | 12.685 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.910 |
Quỹ Tối Ưu | 11.637 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.254 |
Quỹ Cân Bằng | 14.001 |
Quỹ Bền Vững | 12.680 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.909 |
Quỹ Tối Ưu | 11.547 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.759 |
Quỹ Cân Bằng | 13.734 |
Quỹ Bền Vững | 12.673 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.515 |
Quỹ Tối Ưu | 11.193 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.850 |
Quỹ Cân Bằng | 13.782 |
Quỹ Bền Vững | 12.670 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.572 |
Quỹ Tối Ưu | 11.249 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.330 |
Quỹ Cân Bằng | 14.034 |
Quỹ Bền Vững | 12.663 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.974 |
Quỹ Tối Ưu | 11.663 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.129 |
Quỹ Cân Bằng | 13.928 |
Quỹ Bền Vững | 12.659 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.737 |
Quỹ Tối Ưu | 11.386 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.928 |
Quỹ Cân Bằng | 14.325 |
Quỹ Bền Vững | 12.649 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.392 |
Quỹ Tối Ưu | 12.305 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.918 |
Quỹ Cân Bằng | 14.325 |
Quỹ Bền Vững | 12.644 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.361 |
Quỹ Tối Ưu | 12.263 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.962 |
Quỹ Cân Bằng | 14.420 |
Quỹ Bền Vững | 12.666 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.435 |
Quỹ Tối Ưu | 12.220 |
Quỹ Tăng Trưởng | 17.188 |
Quỹ Cân Bằng | 14.533 |
Quỹ Bền Vững | 12.660 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.533 |
Quỹ Tối Ưu | 12.433 |
Quỹ Tăng Trưởng | 17.189 |
Quỹ Cân Bằng | 14.515 |
Quỹ Bền Vững | 12.647 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.504 |
Quỹ Tối Ưu | 12.317 |
Quỹ Tăng Trưởng | 17.073 |
Quỹ Cân Bằng | 14.431 |
Quỹ Bền Vững | 12.643 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.325 |
Quỹ Tối Ưu | 12.172 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.937 |
Quỹ Cân Bằng | 14.354 |
Quỹ Bền Vững | 12.641 |
Quỹ Đẳng Cấp | 12.198 |
Quỹ Tối Ưu | 12.062 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.550 |
Quỹ Cân Bằng | 14.147 |
Quỹ Bền Vững | 12.628 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.876 |
Quỹ Tối Ưu | 11.732 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.298 |
Quỹ Cân Bằng | 13.965 |
Quỹ Bền Vững | 12.618 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.603 |
Quỹ Tối Ưu | 11.361 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.018 |
Quỹ Cân Bằng | 13.814 |
Quỹ Bền Vững | 12.613 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.444 |
Quỹ Tối Ưu | 11.114 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.587 |
Quỹ Cân Bằng | 14.122 |
Quỹ Bền Vững | 12.603 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.785 |
Quỹ Tối Ưu | 11.640 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.523 |
Quỹ Cân Bằng | 14.080 |
Quỹ Bền Vững | 12.600 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.732 |
Quỹ Tối Ưu | 11.657 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.321 |
Quỹ Cân Bằng | 13.927 |
Quỹ Bền Vững | 12.591 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.599 |
Quỹ Tối Ưu | 11.460 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.645 |
Quỹ Cân Bằng | 14.085 |
Quỹ Bền Vững | 12.587 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.884 |
Quỹ Tối Ưu | 11.761 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.396 |
Quỹ Cân Bằng | 13.945 |
Quỹ Bền Vững | 12.574 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.727 |
Quỹ Tối Ưu | 11.569 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.440 |
Quỹ Cân Bằng | 13.951 |
Quỹ Bền Vững | 12.581 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.726 |
Quỹ Tối Ưu | 11.569 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.376 |
Quỹ Cân Bằng | 13.948 |
Quỹ Bền Vững | 12.571 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.748 |
Quỹ Tối Ưu | 11.625 |
Quỹ Tăng Trưởng | 16.302 |
Quỹ Cân Bằng | 13.881 |
Quỹ Bền Vững | 12.564 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.680 |
Quỹ Tối Ưu | 11.501 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.934 |
Quỹ Cân Bằng | 13.656 |
Quỹ Bền Vững | 12.553 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.311 |
Quỹ Tối Ưu | 11.165 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.874 |
Quỹ Cân Bằng | 13.592 |
Quỹ Bền Vững | 12.543 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.266 |
Quỹ Tối Ưu | 11.071 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.769 |
Quỹ Cân Bằng | 13.551 |
Quỹ Bền Vững | 12.530 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.139 |
Quỹ Tối Ưu | 11.057 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.610 |
Quỹ Cân Bằng | 13.460 |
Quỹ Bền Vững | 12.503 |
Quỹ Đẳng Cấp | 11.033 |
Quỹ Tối Ưu | 10.868 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.209 |
Quỹ Cân Bằng | 13.190 |
Quỹ Bền Vững | 12.485 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.615 |
Quỹ Tối Ưu | 10.497 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.278 |
Quỹ Cân Bằng | 13.220 |
Quỹ Bền Vững | 12.481 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.697 |
Quỹ Tối Ưu | 10.502 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.181 |
Quỹ Cân Bằng | 13.166 |
Quỹ Bền Vững | 12.472 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.639 |
Quỹ Tối Ưu | 10.377 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.304 |
Quỹ Cân Bằng | 13.232 |
Quỹ Bền Vững | 12.468 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.768 |
Quỹ Tối Ưu | 10.557 |
Quỹ Tăng Trưởng | 15.124 |
Quỹ Cân Bằng | 13.117 |
Quỹ Bền Vững | 12.457 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.607 |
Quỹ Tối Ưu | 10.406 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.975 |
Quỹ Cân Bằng | 13.017 |
Quỹ Bền Vững | 12.451 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.498 |
Quỹ Tối Ưu | 10.141 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.859 |
Quỹ Cân Bằng | 12.927 |
Quỹ Bền Vững | 12.438 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.446 |
Quỹ Tối Ưu | 10.055 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.958 |
Quỹ Cân Bằng | 12.979 |
Quỹ Bền Vững | 12.431 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.527 |
Quỹ Tối Ưu | 10.197 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.705 |
Quỹ Cân Bằng | 12.824 |
Quỹ Bền Vững | 12.419 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.323 |
Quỹ Tối Ưu | 9.884 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.879 |
Quỹ Cân Bằng | 12.909 |
Quỹ Bền Vững | 12.415 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.549 |
Quỹ Tối Ưu | 9.930 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.555 |
Quỹ Cân Bằng | 12.696 |
Quỹ Bền Vững | 12.404 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.159 |
Quỹ Tối Ưu | 9.676 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.542 |
Quỹ Cân Bằng | 12.692 |
Quỹ Bền Vững | 12.400 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.131 |
Quỹ Tối Ưu | 9.654 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.361 |
Quỹ Cân Bằng | 12.582 |
Quỹ Bền Vững | 12.391 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.000 |
Quỹ Tối Ưu | 9.479 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.374 |
Quỹ Cân Bằng | 12.636 |
Quỹ Bền Vững | 12.388 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.078 |
Quỹ Tối Ưu | 9.494 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.367 |
Quỹ Cân Bằng | 12.628 |
Quỹ Bền Vững | 12.379 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.034 |
Quỹ Tối Ưu | 9.511 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.353 |
Quỹ Cân Bằng | 12.639 |
Quỹ Bền Vững | 12.376 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.057 |
Quỹ Tối Ưu | 9.570 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.180 |
Quỹ Cân Bằng | 12.551 |
Quỹ Bền Vững | 12.364 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.983 |
Quỹ Tối Ưu | 9.580 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.125 |
Quỹ Cân Bằng | 12.507 |
Quỹ Bền Vững | 12.359 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.962 |
Quỹ Tối Ưu | 9.519 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.034 |
Quỹ Cân Bằng | 12.456 |
Quỹ Bền Vững | 12.345 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.952 |
Quỹ Tối Ưu | 9.397 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.106 |
Quỹ Cân Bằng | 12.500 |
Quỹ Bền Vững | 12.340 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.028 |
Quỹ Tối Ưu | 9.508 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.028 |
Quỹ Cân Bằng | 12.448 |
Quỹ Bền Vững | 12.329 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.892 |
Quỹ Tối Ưu | 9.443 |
Quỹ Tăng Trưởng | 13.983 |
Quỹ Cân Bằng | 12.398 |
Quỹ Bền Vững | 12.320 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.810 |
Quỹ Tối Ưu | 9.325 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.122 |
Quỹ Cân Bằng | 12.493 |
Quỹ Bền Vững | 12.311 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.951 |
Quỹ Tối Ưu | 9.590 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.193 |
Quỹ Cân Bằng | 12.521 |
Quỹ Bền Vững | 12.306 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.032 |
Quỹ Tối Ưu | 9.640 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.356 |
Quỹ Cân Bằng | 12.613 |
Quỹ Bền Vững | 12.295 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.220 |
Quỹ Tối Ưu | 9.676 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.358 |
Quỹ Cân Bằng | 12.614 |
Quỹ Bền Vững | 12.291 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.154 |
Quỹ Tối Ưu | 9.687 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.300 |
Quỹ Cân Bằng | 12.564 |
Quỹ Bền Vững | 12.278 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.024 |
Quỹ Tối Ưu | 9.617 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.388 |
Quỹ Cân Bằng | 12.608 |
Quỹ Bền Vững | 12.273 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.114 |
Quỹ Tối Ưu | 9.643 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.022 |
Quỹ Cân Bằng | 12.392 |
Quỹ Bền Vững | 12.250 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.742 |
Quỹ Tối Ưu | 9.512 |
Quỹ Tăng Trưởng | 13.943 |
Quỹ Cân Bằng | 12.342 |
Quỹ Bền Vững | 12.240 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.754 |
Quỹ Tối Ưu | 9.518 |
Quỹ Tăng Trưởng | 13.769 |
Quỹ Cân Bằng | 12.220 |
Quỹ Bền Vững | 12.225 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.547 |
Quỹ Tối Ưu | 9.423 |
Quỹ Tăng Trưởng | 13.690 |
Quỹ Cân Bằng | 12.183 |
Quỹ Bền Vững | 12.214 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.518 |
Quỹ Tối Ưu | 9.425 |
Quỹ Tăng Trưởng | 13.853 |
Quỹ Cân Bằng | 12.275 |
Quỹ Bền Vững | 12.202 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.647 |
Quỹ Tối Ưu | 9.559 |
Quỹ Tăng Trưởng | 13.723 |
Quỹ Cân Bằng | 12.210 |
Quỹ Bền Vững | 12.216 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.583 |
Quỹ Tối Ưu | 9.464 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.054 |
Quỹ Cân Bằng | 12.417 |
Quỹ Bền Vững | 12.200 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.796 |
Quỹ Tối Ưu | 9.649 |
Quỹ Tăng Trưởng | 13.811 |
Quỹ Cân Bằng | 12.286 |
Quỹ Bền Vững | 12.195 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.601 |
Quỹ Tối Ưu | 9.461 |
Quỹ Tăng Trưởng | 13.850 |
Quỹ Cân Bằng | 12.297 |
Quỹ Bền Vững | 12.181 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.655 |
Quỹ Tối Ưu | 9.559 |
Quỹ Tăng Trưởng | 13.689 |
Quỹ Cân Bằng | 12.192 |
Quỹ Bền Vững | 12.176 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.483 |
Quỹ Tối Ưu | 9.438 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.123 |
Quỹ Cân Bằng | 12.464 |
Quỹ Bền Vững | 12.162 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.879 |
Quỹ Tối Ưu | 9.848 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.442 |
Quỹ Cân Bằng | 12.633 |
Quỹ Bền Vững | 12.157 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.090 |
Quỹ Tối Ưu | 10.155 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.165 |
Quỹ Cân Bằng | 12.468 |
Quỹ Bền Vững | 12.145 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.868 |
Quỹ Tối Ưu | 10.003 |
Quỹ Tăng Trưởng | 13.895 |
Quỹ Cân Bằng | 12.340 |
Quỹ Bền Vững | 12.140 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.663 |
Quỹ Tối Ưu | 9.810 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.156 |
Quỹ Cân Bằng | 12.450 |
Quỹ Bền Vững | 12.125 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.926 |
Quỹ Tối Ưu | 9.941 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.203 |
Quỹ Cân Bằng | 12.488 |
Quỹ Bền Vững | 12.119 |
Quỹ Đẳng Cấp | 9.971 |
Quỹ Tối Ưu | 10.016 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.397 |
Quỹ Cân Bằng | 12.719 |
Quỹ Bền Vững | 12.105 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.197 |
Quỹ Tối Ưu | 10.316 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.671 |
Quỹ Cân Bằng | 12.811 |
Quỹ Bền Vững | 12.082 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.462 |
Quỹ Tối Ưu | 10.568 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.578 |
Quỹ Cân Bằng | 12.767 |
Quỹ Bền Vững | 12.064 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.377 |
Quỹ Tối Ưu | 10.454 |
Quỹ Tăng Trưởng | 14.332 |
Quỹ Cân Bằng | 12.624 |
Quỹ Bền Vững | 12.036 |
Quỹ Đẳng Cấp | 10.235 |
Quỹ Tối Ưu | 10.231 |
Quỹ Tăng Trưởng | 13.881 |
Quỹ Cân Bằng | 12.323 |
Quỹ Bền Vững | 12.011 |
Quỹ Đẳng Cấp | |
Quỹ Tối Ưu | |
Quỹ Tăng Trưởng | 13.812 |
Quỹ Cân Bằng | 12.273 |
Quỹ Bền Vững | 11.988 |
Quỹ Đẳng Cấp | |
Quỹ Tối Ưu |
Ghi chú: Ngày định giá là thứ Tư hàng tuần. Nếu thứ Tư là ngày nghỉ lễ, ngày định giá sẽ là ngày làm việc tiếp theo.
Mega 6/45 quay số mở thưởng Thứ 4, Thứ 6, Chủ nhật hàng tuần.
Power 6/55, Max 3D PRO quay số mở thưởng Thứ 3, Thứ 5, Thứ 7 hàng tuần. Max 3D quay số mở thưởng Thứ 2, Thứ 4, Thứ 6 hàng tuần. Đăng ký làm Đại lý, Điểm bán hàng Vietlott trên toàn quốc liên hệ Hotline: 1900.55.88.89 hoặc Website: vietlott.vn
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 86,900 | 88,900 |
AVPL/SJC HCM | 86,900 | 88,900 |
AVPL/SJC ĐN | 86,900 | 88,900 |
Nguyên liệu 9999 - HN | 86,400 | 87,200 |
Nguyên liệu 999 - HN | 86,300 | 87,100 |
AVPL/SJC Cần Thơ | 86,900 | 88,900 |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 86.600 | 88.100 |
TPHCM - SJC | 86.800 | 88.800 |
Hà Nội - PNJ | 86.600 | 88.100 |
Hà Nội - SJC | 86.800 | 88.800 |
Đà Nẵng - PNJ | 86.600 | 88.100 |
Đà Nẵng - SJC | 86.800 | 88.800 |
Miền Tây - PNJ | 86.600 | 88.100 |
Miền Tây - SJC | 86.800 | 88.800 |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 86.600 | 88.100 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 86.800 | 88.800 |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 86.600 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 86.800 | 88.800 |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 86.600 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 86.500 | 87.900 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 86.410 | 87.810 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 86.120 | 87.120 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 79.620 | 80.620 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 64.680 | 66.080 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 58.520 | 59.920 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 55.890 | 57.290 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 52.370 | 53.770 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 50.170 | 51.570 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 35.320 | 36.720 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 31.710 | 33.110 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 27.760 | 29.160 |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 8,560 | 8,870 |
Trang sức 99.9 | 8,550 | 8,860 |
NL 99.99 | 8,560 | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 8,550 | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 8,650 | 8,880 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 8,650 | 8,880 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 8,650 | 8,880 |
Miếng SJC Thái Bình | 8,690 | 8,890 |
Miếng SJC Nghệ An | 8,690 | 8,890 |
Miếng SJC Hà Nội | 8,690 | 8,890 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng TCB | |||
AUD | 15295 | 15559 | 16219 |
CAD | 16949 | 17220 | 17869 |
CHF | 27050 | 27412 | 28095 |
CNY | 0 | 3358 | 3600 |
EUR | 25692 | 25948 | 27021 |
GBP | 30501 | 30877 | 31870 |
HKD | 0 | 3089 | 3297 |
JPY | 153 | 158 | 164 |
KRW | 0 | 0 | 19 |
NZD | 0 | 14004 | 14612 |
SGD | 18093 | 18368 | 18920 |
THB | 661 | 724 | 780 |
USD (1,2) | 24818 | 0 | 0 |
USD (5,10,20) | 24851 | 0 | 0 |
USD (50,100) | 24877 | 24910 | 25295 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng BIDV | |||
USD | 24,870 | 24,870 | 25,230 |
USD(1-2-5) | 23,875 | - | - |
USD(10-20) | 23,875 | - | - |
GBP | 30,768 | 30,839 | 31,751 |
HKD | 3,161 | 3,168 | 3,266 |
CHF | 27,381 | 27,409 | 28,285 |
JPY | 156.81 | 157.06 | 165.37 |
THB | 684.94 | 719.02 | 769.68 |
AUD | 15,625 | 15,649 | 16,144 |
CAD | 17,275 | 17,299 | 17,822 |
SGD | 18,274 | 18,349 | 18,990 |
SEK | - | 2,256 | 2,336 |
LAK | - | 0.88 | 1.22 |
DKK | - | 3,467 | 3,588 |
NOK | - | 2,198 | 2,276 |
CNY | - | 3,422 | 3,528 |
RUB | - | - | - |
NZD | 14,047 | 14,135 | 14,553 |
KRW | 15.36 | - | 18.38 |
EUR | 25,878 | 25,920 | 27,135 |
TWD | 692.19 | - | 838.39 |
MYR | 5,353.71 | - | 6,049.26 |
SAR | - | 6,564.41 | 6,913.04 |
KWD | - | 79,174 | 84,254 |
XAU | - | - | - |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Agribank | |||
USD | 24,900 | 24,930 | 25,270 |
EUR | 25,691 | 25,794 | 26,878 |
GBP | 30,501 | 30,623 | 31,596 |
HKD | 3,158 | 3,171 | 3,277 |
CHF | 27,177 | 27,286 | 28,158 |
JPY | 157.17 | 157.80 | 164.74 |
AUD | 15,529 | 15,591 | 16,107 |
SGD | 18,250 | 18,323 | 18,850 |
THB | 722 | 725 | 757 |
CAD | 17,197 | 17,266 | 17,773 |
NZD | 14,073 | 14,568 | |
KRW | 16.77 | 18.53 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Sacombank | |||
USD | 24880 | 24880 | 25280 |
AUD | 15460 | 15560 | 16159 |
CAD | 17110 | 17210 | 17798 |
CHF | 27222 | 27252 | 28180 |
CNY | 0 | 3419.4 | 0 |
CZK | 0 | 985 | 0 |
DKK | 0 | 3478 | 0 |
EUR | 25791 | 25891 | 26818 |
GBP | 30595 | 30645 | 31817 |
HKD | 0 | 3210 | 0 |
JPY | 149.95 | 150 | 164.76 |
KHR | 0 | 6.032 | 0 |
KRW | 0 | 17.1 | 0 |
LAK | 0 | 1.12 | 0 |
MYR | 0 | 5820 | 0 |
NOK | 0 | 2208 | 0 |
NZD | 0 | 14089 | 0 |
PHP | 0 | 402 | 0 |
SEK | 0 | 2264 | 0 |
SGD | 18189 | 18319 | 19078 |
THB | 0 | 688.1 | 0 |
TWD | 0 | 760 | 0 |
XAU | 8500000 | 8500000 | 8750000 |
XBJ | 7900000 | 7900000 | 8750000 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng OCB | |||
USD100 | 24,880 | 24,930 | 25,330 |
USD20 | 24,880 | 24,930 | 25,330 |
USD1 | 24,880 | 24,930 | 25,330 |
AUD | 15,529 | 15,679 | 16,773 |
EUR | 25,987 | 26,137 | 27,342 |
CAD | 17,073 | 17,173 | 18,514 |
SGD | 18,311 | 18,461 | 18,949 |
JPY | 158.34 | 159.84 | 164.72 |
GBP | 30,665 | 30,815 | 31,637 |
XAU | 8,678,000 | 0 | 8,882,000 |
CNY | 0 | 3,308 | 0 |
THB | 0 | 0 | 0 |
CHF | 0 | 0 | 0 |
KRW | 0 | 0 | 0 |
Ngân hàng | KKH | 1 tuần | 2 tuần | 3 tuần | 1 tháng | 2 tháng | 3 tháng | 6 tháng | 9 tháng | 12 tháng | 24 tháng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vietcombank | 0,10 | 0,20 | 0,20 | - | 1,60 | 1,60 | 1,90 | 2,90 | 2,90 | 4,60 | 4,70 |
BIDV | 0,10 | - | - | - | 1,70 | 1,70 | 2,00 | 3,00 | 3,00 | 4,70 | 4,70 |
VietinBank | 0,10 | 0,20 | 0,20 | 0,20 | 1,70 | 1,70 | 2,00 | 3,00 | 3,00 | 4,70 | 4,80 |
ACB | 0,01 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 2,30 | 2,50 | 2,70 | 3,50 | 3,70 | 4,40 | 4,50 |
Sacombank | - | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 2,80 | 2,90 | 3,20 | 4,20 | 4,30 | 4,90 | 5,00 |
Techcombank | 0,05 | - | - | - | 3,10 | 3,10 | 3,30 | 4,40 | 4,40 | 4,80 | 4,80 |
LPBank | 0.20 | 0,20 | 0,20 | 0,20 | 3,00 | 3,00 | 3,20 | 4,20 | 4,20 | 5,30 | 5,60 |
DongA Bank | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 3,90 | 3,90 | 4,10 | 5,55 | 5,70 | 5,80 | 6,10 |
Agribank | 0,20 | - | - | - | 1,70 | 1,70 | 2,00 | 3,00 | 3,00 | 4,70 | 4,80 |
Eximbank | 0,10 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 3,10 | 3,30 | 3,40 | 4,70 | 4,30 | 5,00 | 5,80 |
^GSPC 6,101.24
26/01 | -17.47
(6,101.24 -17.47 (-0.29%))
|
^DJI 44,424.25
26/01 | -140.82
(44,424.25 -140.82 (-0.32%))
|
^IXIC 19,954.30
26/01 | -99.38
(19,954.30 -99.38 (-0.50%))
|
^NYA 19,997.47
26/01 | +18.69
(19,997.47 +18.69 (+0.09%))
|
^XAX 5,087.55
26/01 | -38.62
(5,087.55 -38.62 (-0.75%))
|
^BUK100P 852.20
26/01 | -6.90
(852.20 -6.90 (-0.80%))
|
^RUT 2,307.74
26/01 | -6.86
(2,307.74 -6.86 (-0.30%))
|
^VIX 14.85
26/01 | -0.17
(14.85 -0.17 (-1.13%))
|
^FTSE 8,502.35
26/01 | -62.85
(8,502.35 -62.85 (-0.73%))
|
^GDAXI 21,394.93
26/01 | -16.60
(21,394.93 -16.60 (-0.08%))
|
^FCHI 7,927.62
26/01 | +35.01
(7,927.62 +35.01 (+0.44%))
|
^STOXX50E 5,219.37
26/01 | +1.87
(5,219.37 +1.87 (+0.04%))
|
^N100 1,522.00
26/01 | -2.39
(1,522.00 -2.39 (-0.16%))
|
^BFX 4,258.02
26/01 | +15.28
(4,258.02 +15.28 (+0.36%))
|
MOEX.ME 85.20
26/01 | -0.11
(85.20 -0.11 (-0.13%))
|
^HSI 20,066.19
26/01 | +365.63
(20,066.19 +365.63 (+1.86%))
|
^STI 3,804.26
26/01 | -2.31
(3,804.26 -2.31 (-0.06%))
|
^AXJO 8,408.90
26/01 | +30.20
(8,408.90 +30.20 (+0.36%))
|
^AORD 8,660.40
26/01 | +31.30
(8,660.40 +31.30 (+0.36%))
|
^BSESN 76,190.46
26/01 | -329.92
(76,190.46 -329.92 (-0.43%))
|
^JKSE 7,166.06
26/01 | -66.59
(7,166.06 -66.59 (-0.92%))
|
^KLSE 1,573.73
26/01 | -3.47
(1,573.73 -3.47 (-0.22%))
|
^NZ50 13,024.70
26/01 | -35.38
(13,024.70 -35.38 (-0.27%))
|
^KS11 2,536.80
26/01 | +21.31
(2,536.80 +21.31 (+0.85%))
|
^TWII 23,525.41
26/01 | +225.40
(23,525.41 +225.40 (+0.97%))
|
^GSPTSE 25,468.49
26/01 | +34.41
(25,468.49 +34.41 (+0.14%))
|
^BVSP 122,446.94
26/01 | -36.38
(122,446.94 -36.38 (-0.03%))
|
^MXX 51,357.31
26/01 | +302.40
(51,357.31 +302.40 (+0.59%))
|
^IPSA 7,068.67
26/01 | +17.71
(7,068.67 +17.71 (+0.25%))
|
^MERV 2,566,082.25
26/01 | -58,967.75
(2,566,082.25 -58,967.75 (-2.25%))
|
^TA125.TA 2,557.90
26/01 | -16.84
(2,557.90 -16.84 (-0.65%))
|
^CASE30 29,997.70
26/01 | +18.60
(29,997.70 +18.60 (+0.06%))
|
^JN0U.JO 4,450.09
26/01 | +66.58
(4,450.09 +66.58 (+1.52%))
|
DX-Y.NYB 107.46
26/01 | +0.02
(107.46 +0.02 (+0.02%))
|
^125904-USD-STRD 2,126.53
26/01 | +23.85
(2,126.53 +23.85 (+1.13%))
|
^XDB 124.82
26/01 | +1.29
(124.82 +1.29 (+1.04%))
|
^XDE 105.03
26/01 | +0.85
(105.03 +0.85 (+0.82%))
|
000001.SS 3,252.63
26/01 | +22.46
(3,252.63 +22.46 (+0.70%))
|
^N225 39,931.98
26/01 | -26.89
(39,931.98 -26.89 (-0.07%))
|
^XDN 64.13
26/01 | +0.05
(64.13 +0.05 (+0.08%))
|
^XDA 63.12
26/01 | +0.26
(63.12 +0.26 (+0.42%))
|