Thứ tư 27/08/2025 08:28 | Hotline: 0965 199 586 | Email: thoibaotaichinh@mof.gov.vn
Thời tiết: Hà Nội 26°C
Ninh Bình 25°C
Quảng Ninh 26°C
Thừa Thiên Huế 25°C
TP Hồ Chí Minh 27°C
Đà Nẵng 27°C
VNI: 1,667.63 - 53.60 (3.32%)
KL: 1,439,338,154 (CP) GT: 39,344 (tỷ)
299 27 45 Đóng cửa
VN30: 1,849.05 - 65.93 (3.70%)
KL: 610,788,979 (CP) GT: 21,376 (tỷ)
30 0 0 Đóng cửa
HNX: 275.79 - 9.21 (3.45%)
KL: 114,612,929 (CP) GT: 2,494 (tỷ)
119 52 43 Đóng cửa
HNX30: 609.17 - 26.45 (4.54%)
KL: 75,073,060 (CP) GT: 2,031 (tỷ)
28 1 1 Đóng cửa
UPCOM: 108.84 - 0.26 (0.24%)
KL: 60,957,537 (CP) GT: 803 (tỷ)
182 78 79 Đóng cửa
VietinBank vươn mình cùng đất nước
|< < 1 2 3 4 5 > >|

Mới nhất | Đọc nhiều

Ngày 27/8: Giá bạc dừng đà giảm
Giá vàng ngày (27/8): Vàng miếng, vàng nhẫn đồng loạt leo “đỉnh”
Ngày 27/8: Giá dầu thế giới quay đầu giảm mạnh
Tỷ giá USD hôm nay (27/8): Thế giới đảo chiều giảm, "chợ đen" giao dịch quanh mốc 26.563 - 26.648 đồng/USD
Ngày 27/8: Giá cao su thế giới trái chiều giữa sức ép thuế quan
Infographics: Kết quả triển khai hóa đơn điện tử
Tỷ giá USD hôm nay (26/8): Thế giới tăng, "chợ đen" giảm mạnh ở cả 2 chiều mua và bán
Ngày 25/8: Giá cà phê neo cao chót vót, hồ tiêu ổn định
Ngày 26/8: Giá tiêu tăng mạnh, cà phê quay đầu giảm
Ngày 25/8: Giá lúa gạo tại Đồng bằng sông Cửu Long ổn định sáng đầu tuần
Bộ Tài chính bàn giải pháp hỗ trợ công chức làm việc xa nhà khi sắp xếp bộ máy gắn với mô hình chính quyền địa phương 2 cấp
DOJI Giá mua Giá bán
AVPL/SJC HN 126,100 127,700
AVPL/SJC HCM 126,100 127,700
AVPL/SJC ĐN 126,100 127,700
Nguyên liệu 9999 - HN 11,100 11,250
Nguyên liệu 999 - HN 11,090 11,240
PNJ Giá mua Giá bán
TPHCM - PNJ 119,600 122,600
Hà Nội - PNJ 119,600 122,600
Đà Nẵng - PNJ 119,600 122,600
Miền Tây - PNJ 119,600 122,600
Tây Nguyên - PNJ 119,600 122,600
Đông Nam Bộ - PNJ 119,600 122,600
AJC Giá mua Giá bán
Trang sức 99.99 11,750 ▲40K 12,200 ▲40K
Trang sức 99.9 11,740 ▲40K 12,190 ▲40K
NL 99.99 11,010 ▲40K
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 11,010 ▲40K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 11,960 ▲40K 12,260 ▲40K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 11,960 ▲40K 12,260 ▲40K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 11,960 ▲40K 12,260 ▲40K
Miếng SJC Thái Bình 12,610 12,770
Miếng SJC Nghệ An 12,610 12,770
Miếng SJC Hà Nội 12,610 12,770
SJC Giá mua Giá bán
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,257 1,277
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ 1,257 12,772
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 1,257 12,773
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 1,196 1,221
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 1,196 1,222
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% 1,191 1,211
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% 114,901 119,901
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% 83,484 90,984
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% 75,006 82,506
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% 66,528 74,028
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% 63,258 70,758
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% 43,154 50,654
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,257 1,277
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,257 1,277
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,257 1,277
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,257 1,277
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,257 1,277
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,257 1,277
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,257 1,277
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,257 1,277
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,257 1,277
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,257 1,277
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,257 1,277
Cập nhật: 27/08/2025 08:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng TCB
AUD 16569 16838 17419
CAD 18502 18779 19400
CHF 32060 32442 33095
CNY 0 3470 3830
EUR 30060 30333 31367
GBP 34726 35118 36064
HKD 0 3249 3451
JPY 171 176 182
KRW 0 17 19
NZD 0 15109 15694
SGD 19959 20242 20773
THB 727 790 843
USD (1,2) 26098 0 0
USD (5,10,20) 26140 0 0
USD (50,100) 26168 26203 26536
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 26,160 26,160 26,520
USD(1-2-5) 25,114 - -
USD(10-20) 25,114 - -
EUR 30,182 30,206 31,416
JPY 174.96 175.28 182.64
GBP 35,013 35,108 35,980
AUD 16,790 16,851 17,322
CAD 18,692 18,752 19,290
CHF 32,269 32,369 33,175
SGD 20,094 20,156 20,828
CNY - 3,631 3,729
HKD 3,314 3,324 3,424
KRW 17.41 18.16 19.6
THB 774.01 783.57 837.7
NZD 15,056 15,196 15,632
SEK - 2,701 2,794
DKK - 4,033 4,171
NOK - 2,554 2,642
LAK - 0.93 1.29
MYR 5,839.63 - 6,587.97
TWD 779.1 - 943.05
SAR - 6,902.7 7,264.17
KWD - 83,869 89,159
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 26,135 26,145 26,485
EUR 30,036 30,157 31,285
GBP 34,824 34,964 35,956
HKD 3,304 3,317 3,424
CHF 32,143 32,272 33,183
JPY 174.67 175.37 182.81
AUD 16,735 16,802 17,344
SGD 20,136 20,217 20,766
THB 790 793 828
CAD 18,666 18,741 19,260
NZD 15,148 15,653
KRW 18.17 19.93
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 26190 26190 26530
AUD 16747 16847 17410
CAD 18684 18784 19335
CHF 32297 32327 33225
CNY 0 3646.6 0
CZK 0 1190 0
DKK 0 4110 0
EUR 30338 30438 31214
GBP 35025 35075 36186
HKD 0 3365 0
JPY 175.18 176.18 182.69
KHR 0 6.347 0
KRW 0 18.6 0
LAK 0 1.161 0
MYR 0 6395 0
NOK 0 2570 0
NZD 0 15215 0
PHP 0 430 0
SEK 0 2740 0
SGD 20114 20244 20977
THB 0 756.1 0
TWD 0 875 0
XAU 12400000 12400000 12770000
XBJ 10500000 10500000 12770000
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng OCB
USD100 26,170 26,220 26,470
USD20 26,170 26,220 26,470
USD1 26,170 26,220 26,470
AUD 16,763 16,863 17,985
EUR 30,310 30,310 31,644
CAD 18,611 18,711 20,031
SGD 20,179 20,329 20,800
JPY 175.5 177 181.69
GBP 35,056 35,206 36,003
XAU 12,608,000 0 12,772,000
CNY 0 3,528 0
THB 0 792 0
CHF 0 0 0
KRW 0 0 0
Cập nhật: 27/08/2025 08:00
Ngân hàng KKH 1 tuần 2 tuần 3 tuần 1 tháng 2 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 24 tháng
Vietcombank 0,10 0,20 0,20 - 1,60 1,60 1,90 2,90 2,90 4,60 4,70
BIDV 0,10 - - - 1,70 1,70 2,00 3,00 3,00 4,70 4,70
VietinBank 0,10 0,20 0,20 0,20 1,70 1,70 2,00 3,00 3,00 4,70 4,80
ACB 0,01 0,50 0,50 0,50 2,30 2,50 2,70 3,50 3,70 4,40 4,50
Sacombank - 0,50 0,50 0,50 2,80 2,90 3,20 4,20 4,30 4,90 5,00
Techcombank 0,05 - - - 3,10 3,10 3,30 4,40 4,40 4,80 4,80
LPBank 0.20 0,20 0,20 0,20 3,00 3,00 3,20 4,20 4,20 5,30 5,60
DongA Bank 0,50 0,50 0,50 0,50 3,90 3,90 4,10 5,55 5,70 5,80 6,10
Agribank 0,20 - - - 1,70 1,70 2,00 3,00 3,00 4,70 4,80
Eximbank 0,10 0,50 0,50 0,50 3,10 3,30 3,40 4,70 4,30 5,00 5,80