Thứ ba 24/06/2025 11:50 | Hotline: 0965 199 586 | Email: thoibaotaichinh@mof.gov.vn
Thời tiết: Hà Nội 33°C
Ninh Bình 34°C
Quảng Ninh 32°C
Thừa Thiên Huế 31°C
TP Hồ Chí Minh 31°C
Đà Nẵng 33°C
VNI: 1,369.68 - 11.50 (0.85%)
KL: 505,179,599 (CP) GT: 13,535 (tỷ)
191 55 99 Tạm nghỉ
VN30: 1,467.54 - 19.22 (1.33%)
KL: 193,269,118 (CP) GT: 6,659 (tỷ)
26 2 2 Tạm nghỉ
HNX: 227.93 - 0.51 (0.22%)
KL: 60,994,685 (CP) GT: 1,202 (tỷ)
79 52 60 Tạm nghỉ
HNX30: 472.57 - 1.28 (0.27%)
KL: 47,013,907 (CP) GT: 1,049 (tỷ)
14 9 7 Tạm nghỉ
UPCOM: 99.77 - 0.84 (0.85%)
KL: 20,005,016 (CP) GT: 340 (tỷ)
128 79 71 Tạm nghỉ

Lãi suất

Ngân hàng KKH 1 tuần 2 tuần 3 tuần 1 tháng 2 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 24 tháng
Vietcombank 0,10 0,20 0,20 - 1,60 1,60 1,90 2,90 2,90 4,60 4,70
BIDV 0,10 - - - 1,70 1,70 2,00 3,00 3,00 4,70 4,70
VietinBank 0,10 0,20 0,20 0,20 1,70 1,70 2,00 3,00 3,00 4,70 4,80
ACB 0,01 0,50 0,50 0,50 2,30 2,50 2,70 3,50 3,70 4,40 4,50
Sacombank - 0,50 0,50 0,50 2,80 2,90 3,20 4,20 4,30 4,90 5,00
Techcombank 0,05 - - - 3,10 3,10 3,30 4,40 4,40 4,80 4,80
LPBank 0.20 0,20 0,20 0,20 3,00 3,00 3,20 4,20 4,20 5,30 5,60
DongA Bank 0,50 0,50 0,50 0,50 3,90 3,90 4,10 5,55 5,70 5,80 6,10
Agribank 0,20 - - - 1,70 1,70 2,00 3,00 3,00 4,70 4,80
Eximbank 0,10 0,50 0,50 0,50 3,10 3,30 3,40 4,70 4,30 5,00 5,80
|< < 1 2 3 4 5 > >|

Mới nhất | Đọc nhiều

"Ông lớn" ngân hàng quốc doanh muốn chia cổ tức bằng cổ phiếu phải đáp ứng được tiêu chí gì?
Lãi suất tiết kiệm ngày 24/6: Mặt bằng lãi suất có xu hướng tăng nhẹ
Quản lý cán bộ, công chức theo vị trí việc làm, giải quyết tình trạng cào bằng thu nhập
Thị trường hàng hóa: Giá cà phê đảo chiều tăng vọt, giá dầu thô lao dốc
Ngày 24/6: Giá cà phê tăng trở lại, hồ tiêu neo ở mức 125.000 đồng/kg
Ngày 24/6: Giá dầu thế giới tiếp tục giảm 1% sau khi chạm đỉnh
Tỷ giá USD hôm nay (23/6): “Chợ đen” đứng yên
Ngày 23/6: Giá cà phê mất mốc 100.000 đồng/kg, hồ tiêu xuống mức thấp nhất trong 1 năm qua
Giá vàng hôm nay (24/6): Giá vàng tiếp đà giảm
Tỷ giá USD hôm nay (24/6): Thế giới giảm, “chợ đen” tăng trở lại
Ngày 24/6: Giá cà phê tăng trở lại, hồ tiêu neo ở mức 125.000 đồng/kg
Ngày 23/6: Giá dầu thế giới tiếp đà lao dốc
Ngày 23/6: Giá cao su trong nước điều chỉnh giảm
DOJI Giá mua Giá bán
AVPL/SJC HN 117,700 119,700
AVPL/SJC HCM 117,700 119,700
AVPL/SJC ĐN 117,700 119,700
Nguyên liệu 9999 - HN 10,970 ▲50K 11,200 ▲50K
Nguyên liệu 999 - HN 10,960 ▲50K 11,190 ▲50K
PNJ Giá mua Giá bán
TPHCM - PNJ 113.700 116.500
TPHCM - SJC 117.700 119.700
Hà Nội - PNJ 113.700 116.500
Hà Nội - SJC 117.700 119.700
Đà Nẵng - PNJ 113.700 116.500
Đà Nẵng - SJC 117.700 119.700
Miền Tây - PNJ 113.700 116.500
Miền Tây - SJC 117.700 119.700
Giá vàng nữ trang - PNJ 113.700 116.500
Giá vàng nữ trang - SJC 117.700 119.700
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 113.700
Giá vàng nữ trang - SJC 117.700 119.700
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 113.700
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 113.700 116.500
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 113.700 116.500
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 113.000 115.500
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 112.890 115.390
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 112.180 114.680
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 111.950 114.450
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 79.280 86.780
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 60.220 67.720
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 40.700 48.200
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 103.400 105.900
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 63.110 70.610
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 67.730 75.230
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 71.190 78.690
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 35.960 43.460
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 30.770 38.270
AJC Giá mua Giá bán
Trang sức 99.99 11,190 11,640
Trang sức 99.9 11,180 11,630
NL 99.99 10,900 ▼15K
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 10,900 ▼15K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 11,400 11,700
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 11,400 11,700
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 11,400 11,700
Miếng SJC Thái Bình 11,770 11,970
Miếng SJC Nghệ An 11,770 11,970
Miếng SJC Hà Nội 11,770 11,970
Cập nhật: 24/06/2025 11:30
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng TCB
AUD 16462 16731 17310
CAD 18543 18820 19440
CHF 31599 31979 32631
CNY 0 3570 3690
EUR 29746 30018 31051
GBP 34692 35085 36032
HKD 0 3204 3406
JPY 173 177 183
KRW 0 18 19
NZD 0 15409 16000
SGD 19877 20159 20684
THB 715 778 831
USD (1,2) 25910 0 0
USD (5,10,20) 25950 0 0
USD (50,100) 25979 26013 26310
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 26,015 26,015 26,305
USD(1-2-5) 24,974 - -
USD(10-20) 24,974 - -
GBP 35,076 35,171 35,961
HKD 3,278 3,288 3,378
CHF 31,876 31,975 32,691
JPY 176.79 177.11 184.07
THB 762.44 771.86 823.55
AUD 16,743 16,804 17,226
CAD 18,781 18,841 19,339
SGD 20,040 20,103 20,723
SEK - 2,689 2,775
LAK - 0.93 1.28
DKK - 4,005 4,132
NOK - 2,561 2,644
CNY - 3,601 3,689
RUB - - -
NZD 15,398 15,541 15,951
KRW 17.7 18.46 19.87
EUR 29,961 29,985 31,142
TWD 800.35 - 966.31
MYR 5,755.43 - 6,473.1
SAR - 6,864.44 7,206.05
KWD - 83,317 88,459
XAU - - -
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 26,000 26,010 26,310
EUR 29,782 29,902 31,026
GBP 34,850 34,990 35,988
HKD 3,270 3,283 3,388
CHF 31,672 31,799 32,719
JPY 175.85 176.56 183.86
AUD 16,641 16,708 17,242
SGD 20,065 20,146 20,694
THB 778 781 816
CAD 18,738 18,813 19,339
NZD 15,453 15,960
KRW 18.33 20.19
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25996 25996 26310
AUD 16630 16730 17298
CAD 18718 18818 19375
CHF 31813 31843 32744
CNY 0 3611.9 0
CZK 0 1170 0
DKK 0 4060 0
EUR 30006 30106 30884
GBP 34963 35013 36134
HKD 0 3330 0
JPY 176.35 177.35 183.9
KHR 0 6.032 0
KRW 0 18.8 0
LAK 0 1.152 0
MYR 0 6335 0
NOK 0 2595 0
NZD 0 15519 0
PHP 0 430 0
SEK 0 2730 0
SGD 20033 20163 20885
THB 0 744 0
TWD 0 880 0
XAU 11500000 11500000 12000000
XBJ 10000000 10000000 12000000
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng OCB
USD100 25,990 26,040 26,300
USD20 25,990 26,040 26,300
USD1 25,990 26,040 26,300
AUD 16,680 16,830 17,901
EUR 30,048 30,198 31,379
CAD 18,664 18,764 20,080
SGD 20,096 20,246 20,723
JPY 176.79 178.29 182.99
GBP 35,060 35,210 36,000
XAU 11,768,000 0 11,972,000
CNY 0 3,494 0
THB 0 779 0
CHF 0 0 0
KRW 0 0 0
Cập nhật: 24/06/2025 11:30