Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,303 ▲17K |
1,323 ▲12K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,303 ▲17K |
13,232 ▲120K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,303 ▲17K |
13,233 ▲120K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,266 ▲1141K |
1,293 ▲1165K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,266 ▲1141K |
1,294 ▲13K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,238 ▲13K |
1,268 ▲13K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
120,545 ▲1288K |
125,545 ▲1288K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
8,776 ▼78008K |
9,526 ▼84758K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
78,883 ▲884K |
86,383 ▲884K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
70,006 ▲793K |
77,506 ▲793K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
66,582 ▲758K |
74,082 ▲758K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
45,531 ▲542K |
53,031 ▲542K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,303 ▲17K |
1,323 ▲12K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,303 ▲17K |
1,323 ▲12K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,303 ▲17K |
1,323 ▲12K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,303 ▲17K |
1,323 ▲12K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,303 ▲17K |
1,323 ▲12K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,303 ▲17K |
1,323 ▲12K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,303 ▲17K |
1,323 ▲12K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,303 ▲17K |
1,323 ▲12K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,303 ▲17K |
1,323 ▲12K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,303 ▲17K |
1,323 ▲12K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,303 ▲17K |
1,323 ▲12K |