Thứ năm 24/04/2025 13:12 | Hotline: 0965 199 586 | Email: [email protected]
Thời tiết: Hà Nội 30°C
Ninh Bình 33°C
Quảng Ninh 31°C
Thừa Thiên Huế 34°C
TP Hồ Chí Minh 34°C
Đà Nẵng 33°C
VNI: 1,213.70 - 2.7 (0.22%)
KL: 425,811,700 (CP) GT: 9,214 (tỷ)
207 83 255 Đóng cửa
VN30: 1,301.59 - -1.45 (-0.11%)
KL: 152,941,808 (CP) GT: 4,225 (tỷ)
14 3 13 Đóng cửa
HNX: 210.62 - -0.83 (-0.39%)
KL: 37,058,200 (CP) GT: 617 (tỷ)
58 53 84 KL liên tục
HNX30: 412.92 - -3.55 (-0.85%)
KL: 25,576,100 (CP) GT: 490 (tỷ)
0 0 0 KL liên tục
UPCOM: 91.17 - -0.29 (-0.32%)
KL: 27,886,992 (CP) GT: 365 (tỷ)
138 76 99 KL liên tục

Lãi suất

Ngân hàng KKH 1 tuần 2 tuần 3 tuần 1 tháng 2 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 24 tháng
Vietcombank 0,10 0,20 0,20 - 1,60 1,60 1,90 2,90 2,90 4,60 4,70
BIDV 0,10 - - - 1,70 1,70 2,00 3,00 3,00 4,70 4,70
VietinBank 0,10 0,20 0,20 0,20 1,70 1,70 2,00 3,00 3,00 4,70 4,80
ACB 0,01 0,50 0,50 0,50 2,30 2,50 2,70 3,50 3,70 4,40 4,50
Sacombank - 0,50 0,50 0,50 2,80 2,90 3,20 4,20 4,30 4,90 5,00
Techcombank 0,05 - - - 3,10 3,10 3,30 4,40 4,40 4,80 4,80
LPBank 0.20 0,20 0,20 0,20 3,00 3,00 3,20 4,20 4,20 5,30 5,60
DongA Bank 0,50 0,50 0,50 0,50 3,90 3,90 4,10 5,55 5,70 5,80 6,10
Agribank 0,20 - - - 1,70 1,70 2,00 3,00 3,00 4,70 4,80
Eximbank 0,10 0,50 0,50 0,50 3,10 3,30 3,40 4,70 4,30 5,00 5,80
|< < 1 2 3 4 5 > >|

Mới nhất | Đọc nhiều

Sửa quy định thúc đẩy môi trường đầu tư, kinh doanh
Đề xuất sửa Thông tư 07/2025/TT-BTC về kinh phí thực hiện chế độ, chính sách sắp xếp tổ chức bộ máy
Viconship điều chỉnh tăng kế hoạch lợi nhuận thêm 32%, chi cổ tức bằng tiền và cổ phiếu thưởng 30%
Ngành Thuế sẽ triển khai ứng dụng sinh trắc học trên eTax Mobile
Tỷ giá USD hôm nay (23/4): Thế giới lấy lại đà tăng, “chợ đen” miệt mài leo dốc
Giá vàng hôm nay (22/4): Thế giới tiếp tục leo đỉnh, trong nước sát mốc 120 triệu đồng/lượng
Ngày 23/4: Giá cà phê quay đầu giảm, hồ tiêu neo ở mức cao
DOJI Giá mua Giá bán
AVPL/SJC HN 118,500 ▲2000K 121,000 ▲1500K
AVPL/SJC HCM 118,500 ▲2000K 121,000 ▲1500K
AVPL/SJC ĐN 118,500 ▲2000K 121,000 ▲1500K
Nguyên liệu 9999 - HN 11,330 ▲100K 11,540 ▲100K
Nguyên liệu 999 - HN 11,320 ▲100K 11,530 ▲100K
PNJ Giá mua Giá bán
TPHCM - PNJ 113.500 ▲800K 116.800 ▲900K
TPHCM - SJC 118.500 ▲2000K 121.500 ▲2000K
Hà Nội - PNJ 113.500 ▲800K 116.800 ▲900K
Hà Nội - SJC 118.500 ▲2000K 121.500 ▲2000K
Đà Nẵng - PNJ 113.500 ▲800K 116.800 ▲900K
Đà Nẵng - SJC 118.500 ▲2000K 121.500 ▲2000K
Miền Tây - PNJ 113.500 ▲800K 116.800 ▲900K
Miền Tây - SJC 118.500 ▲2000K 121.500 ▲2000K
Giá vàng nữ trang - PNJ 113.500 ▲800K 116.800 ▲900K
Giá vàng nữ trang - SJC 118.500 ▲2000K 121.500 ▲2000K
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 113.500 ▲800K
Giá vàng nữ trang - SJC 118.500 ▲2000K 121.500 ▲2000K
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 113.500 ▲800K
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 113.500 ▲800K 116.800 ▲900K
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 113.500 ▲800K 116.800 ▲900K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 113.500 ▲800K 116.000 ▲800K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 113.380 ▲790K 115.880 ▲790K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 112.670 ▲790K 115.170 ▲790K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 112.440 ▲790K 114.940 ▲790K
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 79.650 ▲600K 87.150 ▲600K
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 60.510 ▲470K 68.010 ▲470K
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 40.910 ▲340K 48.410 ▲340K
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 103.860 ▲740K 106.360 ▲740K
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 63.410 ▲490K 70.910 ▲490K
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 68.050 ▲520K 75.550 ▲520K
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 71.530 ▲540K 79.030 ▲540K
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 36.150 ▲300K 43.650 ▲300K
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 30.930 ▲260K 38.430 ▲260K
AJC Giá mua Giá bán
Trang sức 99.99 11,270 ▲150K 11,790 ▲150K
Trang sức 99.9 11,260 ▲150K 11,780 ▲150K
NL 99.99 11,270 ▲150K
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 11,270 ▲150K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 11,500 ▲150K 11,800 ▲150K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 11,500 ▲150K 11,800 ▲150K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 11,500 ▲150K 11,800 ▲150K
Miếng SJC Thái Bình 11,850 ▲200K 12,100 ▲150K
Miếng SJC Nghệ An 11,850 ▲200K 12,100 ▲150K
Miếng SJC Hà Nội 11,850 ▲200K 12,100 ▲150K
Cập nhật: 24/04/2025 13:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng TCB
AUD 16017 16283 16869
CAD 18231 18507 19123
CHF 30747 31124 31774
CNY 0 3358 3600
EUR 28867 29136 30169
GBP 33723 34111 35054
HKD 0 3223 3426
JPY 175 179 185
KRW 0 0 18
NZD 0 15179 15775
SGD 19252 19531 20050
THB 691 754 807
USD (1,2) 25764 0 0
USD (5,10,20) 25803 0 0
USD (50,100) 25831 25865 26174
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 25,814 25,814 26,174
USD(1-2-5) 24,781 - -
USD(10-20) 24,781 - -
GBP 34,067 34,159 35,081
HKD 3,291 3,301 3,401
CHF 30,927 31,024 31,891
JPY 178.47 178.79 186.76
THB 739.63 748.76 801.1
AUD 16,295 16,354 16,799
CAD 18,485 18,544 19,042
SGD 19,446 19,506 20,113
SEK - 2,642 2,736
LAK - 0.92 1.27
DKK - 3,886 4,020
NOK - 2,431 2,517
CNY - 3,525 3,620
RUB - - -
NZD 15,129 15,270 15,718
KRW 16.89 17.61 18.9
EUR 29,050 29,073 30,318
TWD 721.4 - 873.31
MYR 5,529.12 - 6,237.02
SAR - 6,813.22 7,171.69
KWD - 82,527 87,778
XAU - - -
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,800 25,830 26,170
EUR 28,918 29,034 30,123
GBP 33,899 34,035 35,006
HKD 3,285 3,298 3,405
CHF 30,782 30,906 31,800
JPY 177.38 178.09 185.47
AUD 16,209 16,274 16,802
SGD 19,434 19,512 20,041
THB 755 758 791
CAD 18,412 18,486 19,001
NZD 15,215 15,724
KRW 17.39 19.17
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25820 25820 26174
AUD 16210 16310 16885
CAD 18415 18515 19070
CHF 31012 31042 31931
CNY 0 3531.7 0
CZK 0 1080 0
DKK 0 3810 0
EUR 29075 29175 30053
GBP 34061 34111 35214
HKD 0 3330 0
JPY 179.25 179.75 186.26
KHR 0 6.032 0
KRW 0 17.4 0
LAK 0 1.141 0
MYR 0 6000 0
NOK 0 2470 0
NZD 0 15306 0
PHP 0 430 0
SEK 0 2690 0
SGD 19420 19550 20277
THB 0 720.5 0
TWD 0 790 0
XAU 12000000 12000000 12300000
XBJ 11000000 11000000 12200000
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng OCB
USD100 25,850 25,900 26,174
USD20 25,850 25,900 26,174
USD1 25,850 25,900 26,174
AUD 16,254 16,404 17,478
EUR 29,217 29,367 30,554
CAD 18,359 18,459 19,783
SGD 19,487 19,637 20,472
JPY 178.96 180.46 185.19
GBP 34,147 34,297 35,100
XAU 11,648,000 0 11,952,000
CNY 0 3,420 0
THB 0 756 0
CHF 0 0 0
KRW 0 0 0
Cập nhật: 24/04/2025 13:00