Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,475 ▲9K |
1,495 ▲9K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,475 ▲9K |
14,952 ▲90K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,475 ▲9K |
14,953 ▲90K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,462 ▲8K |
1,487 ▲8K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,462 ▲8K |
1,488 ▲1340K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,447 ▲8K |
1,477 ▲8K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
141,738 ▲792K |
146,238 ▲792K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
103,436 ▲600K |
110,936 ▲600K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
93,096 ▲544K |
100,596 ▲544K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
82,756 ▲488K |
90,256 ▲488K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
78,768 ▲467K |
86,268 ▲467K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
54,247 ▲334K |
61,747 ▲334K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,475 ▲9K |
1,495 ▲9K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,475 ▲9K |
1,495 ▲9K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,475 ▲9K |
1,495 ▲9K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,475 ▲9K |
1,495 ▲9K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,475 ▲9K |
1,495 ▲9K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,475 ▲9K |
1,495 ▲9K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,475 ▲9K |
1,495 ▲9K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,475 ▲9K |
1,495 ▲9K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,475 ▲9K |
1,495 ▲9K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,475 ▲9K |
1,495 ▲9K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,475 ▲9K |
1,495 ▲9K |