Thứ bảy 30/09/2023 13:58 | Hotline: 0965 199 586 | Email: thoibaotaichinh@mof.gov.vn
Thời tiết: Hà Nội 32°C
Ninh Bình 31°C
Quảng Ninh 31°C
Thừa Thiên Huế 32°C
Đà Nẵng 32°C
TP Hồ Chí Minh 29°C
VNI: 0.00 - 0 (0%)
KL: 0 (CP) GT: 0 (tỷ)
0 0 0 Đóng cửa
VN30: 0.00 - 0 (0%)
KL: 0 (CP) GT: 0 (tỷ)
0 0 0 Đóng cửa
HNX: 249.75 - 1.79 (0.72%)
KL: 96,566,933 (CP) GT: 1,996,465 (tỷ)
114 208 51 Đóng cửa
HN30: 525.46 - 5.73 (1.10%)
KL: 64,865,000 (CP) GT: 1,599,096 (tỷ)
13 4 5 Đóng cửa
UPCOM: 93.32 - 0.64 (0.69%)
KL: 49,920,754 (CP) GT: 755,104 (tỷ)
223 693 103 Đóng cửa

Giá vàng

DOJI Giá mua Giá bán
AVPL/SJC HN 68,150 68,950
AVPL/SJC HCM 68,150 68,850
AVPL/SJC ĐN 68,150 68,950
Nguyên liệu 9999 - HN 55,700 ▼400K 56,150 ▼200K
Nguyên liệu 999 - HN 55,600 ▼470K 56,000 ▼270K
AVPL/SJC Cần Thơ 68,150 68,950
Cập nhật: 30/09/2023 13:30
PNJ Giá mua Giá bán
TPHCM - PNJ 56.000 ▼300K 57.000 ▼300K
TPHCM - SJC 68.100 68.800
Hà Nội - PNJ 56.000 ▼300K 57.000 ▼300K
Hà Nội - SJC 68.100 68.800
Đà Nẵng - PNJ 56.000 ▼300K 57.000 ▼300K
Đà Nẵng - SJC 68.100 68.800
Miền Tây - PNJ 56.000 ▼300K 57.000 ▼300K
Miền Tây - SJC 68.350 ▲50K 68.850 ▼50K
Giá vàng nữ trang - Nhẫn PNJ (24K) 56.000 ▼300K 56.900 ▼350K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 55.800 ▼400K 56.600 ▼400K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 41.200 ▼300K 42.600 ▼300K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 31.860 ▼240K 33.260 ▼240K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 22.300 ▼160K 23.700 ▼160K
Cập nhật: 30/09/2023 13:30
AJC Giá mua Giá bán
Vàng TT, 3A, NT Nghệ An 5,590 ▼30K 5,690 ▼30K
Vàng trang sức 99.99 5,535 ▼30K 5,670 ▼30K
Vàng trang sức 99.9 5,525 ▼30K 5,660 ▼30K
Vàng NL 99.99 5,550 ▼30K
Vàng miếng SJC Thái Bình 6,825 6,890
Vàng miếng SJC Nghệ An 6,825 ▲10K 6,890 ▲5K
Vàng miếng SJC Hà Nội 6,825 6,890
Vàng NT, ĐV, 3A Hà Nội 5,590 ▼30K 5,690 ▼30K
Vàng Nhẫn tròn, 3A, Đồng Vàng Thái Bình 5,590 ▼30K 5,690 ▼30K
Nhẫn tròn không ép vỉ Thái Bình 5,570 ▼30K
Cập nhật: 30/09/2023 13:30
SJC Giá mua Giá bán
SJC 1L, 10L, 1KG 68,250 ▲50K 68,950 ▲50K
SJC 5c 68,250 ▲50K 68,970 ▲50K
SJC 2c, 1C, 5 phân 68,250 ▲50K 68,980 ▲50K
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 55,950 ▼200K 56,950 ▼200K
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 55,950 ▼200K 57,050 ▼200K
Nữ Trang 99.99% 55,850 ▼200K 56,650 ▼200K
Nữ Trang 99% 54,889 ▼198K 56,089 ▼198K
Nữ Trang 68% 36,676 ▼136K 38,676 ▼136K
Nữ Trang 41.7% 21,775 ▼84K 23,775 ▼84K
Cập nhật: 30/09/2023 13:30
|< < 1 2 3 4 5 > >|

Mới nhất | Đọc nhiều

Phát triển Thủ đô nhanh, bền vững, sáng tạo, bao trùm
Chứng khoán hôm nay (27/9): VN-Index hồi lại, tâm lý phần nào được xoa dịu
"Festival Thu Hà Nội năm 2023" - Đến để yêu!
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 15,333.78 15,488.67 15,986.71
CAD 17,609.33 17,787.20 18,359.15
CHF 26,016.28 26,279.07 27,124.08
CNY 3,258.38 3,291.29 3,397.63
DKK - 3,390.24 3,520.32
EUR 25,089.27 25,342.70 26,466.85
GBP 28,963.54 29,256.10 30,196.84
HKD 3,023.89 3,054.43 3,152.65
INR - 291.57 303.24
JPY 158.64 160.24 167.93
KRW 15.63 17.37 19.04
KWD - 78,412.29 81,552.96
MYR - 5,129.07 5,241.31
NOK - 2,239.68 2,334.94
RUB - 237.51 262.95
SAR - 6,458.57 6,717.25
SEK - 2,194.83 2,288.18
SGD 17,386.87 17,562.49 18,127.21
THB 588.34 653.71 678.79
USD 24,090.00 24,120.00 24,460.00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD 15,320 15,340 15,940
CAD 17,591 17,601 18,301
CHF 26,040 26,060 27,010
CNY - 3,259 3,399
DKK - 3,356 3,526
EUR #24,835 24,845 26,135
GBP 29,091 29,101 30,271
HKD 2,974 2,984 3,179
JPY 158.51 158.66 168.21
KRW 15.77 15.97 19.77
LAK - 0.7 1.4
NOK - 2,195 2,315
NZD 14,316 14,326 14,906
SEK - 2,150 2,285
SGD 17,240 17,250 18,050
THB 612.53 652.53 680.53
USD #24,055 24,095 24,515
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 24,120 24,120 24,420
USD(1-2-5) 23,901 - -
USD(10-20) 23,901 - -
GBP 29,094 29,270 30,162
HKD 3,035 3,056 3,144
CHF 26,100 26,258 27,076
JPY 159.86 160.82 168.14
THB 636.62 643.05 686.55
AUD 15,414 15,507 15,951
CAD 17,677 17,784 18,325
SGD 17,459 17,564 18,060
SEK - 2,201 2,274
LAK - 0.91 1.26
DKK - 3,396 3,508
NOK - 2,245 2,320
CNY - 3,290 3,379
RUB - 225 289
NZD 14,373 14,460 14,852
KRW 16 - 19.03
EUR 25,258 25,327 26,449
TWD 682.99 - 825.09
MYR 4,842.49 - 5,455.13
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 24,130.00 24,160.00 24,480.00
EUR 25,326.00 25,428.00 26,034.00
GBP 29,222.00 29,398.00 30,057.00
HKD 3,052.00 3,064.00 3,149.00
CHF 26,169.00 26,274.00 26,944.00
JPY 160.48 161.12 164.44
AUD 15,412.00 15,474.00 15,949.00
SGD 17,557.00 17,628.00 18,019.00
THB 647.00 650.00 681.00
CAD 17,776.00 17,847.00 18,245.00
NZD 14,356.00 14,840.00
KRW 17.37 18.85
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 24090 24140 24450
AUD 15579 15629 16040
CAD 17894 17944 18359
CHF 26472 26522 26936
CNY 0 3292.9 0
CZK 0 980 0
DKK 0 3406 0
EUR 25519 25569 26185
GBP 29570 29620 30092
HKD 0 3000 0
JPY 160.44 160.94 167.04
KHR 0 5.6713 0
KRW 0 16.65 0
LAK 0 1.3686 0
MYR 0 5100 0
NOK 0 2190 0
NZD 0 14474 0
PHP 0 324 0
SEK 0 2100 0
SGD 17631 17681 18090
THB 0 626.4 0
TWD 0 708 0
XAU 6830000 6830000 6870000
XBJ 5500000 5500000 5700000
Cập nhật: 30/09/2023 13:30
Ngân hàng KKH 1 tuần 2 tuần 3 tuần 1 tháng 2 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 24 tháng
Vietcombank 0,10 0,20 0,20 - 3,00 3,00 3,50 4,50 4,50 5,50 5,50
BIDV 0,10 - - - 3,00 3,00 3,50 4,50 4,50 5,50 5,50
VietinBank 0,10 0,20 0,20 0,20 3,00 3,00 3,50 4,50 4,50 5,50 5,50
Cake by VPBank 0,40 - - - 4,75 4,75 4,75 7,0 7,10 7,3 6,00
ACB 0,05 0,50 0,50 0,50 3,40 3,50 3,60 5,10 5,30 5,30 5,40
Sacombank - - - - 3,50 3,60 3,70 5,30 5,60 6,00 6,30
Techcombank 0,10 - - - 3,50 3,50 3,70 4,90 4,95 5,50 5,50
LPBank 0.20 0,20 0,20 0,20 4,35 4,35 4,35 5,50 5,50 6,30 6,60
DongA Bank 0,50 0,50 0,50 0,50 4,50 4,50 4,50 6,20 6,30 6,55 6,75
Agribank 0,20 - - - 3,00 3,00 3,50 4,50 4,50 5,50 5,50
Eximbank 0,50 0,50 0,50 0,50 4,00 4,00 4,00 5,00 5,30 5,50 5,80