| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,464 ▲9K |
1,484 ▲9K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,464 ▲9K |
14,842 ▲90K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,464 ▲9K |
14,843 ▲90K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,433 ▲6K |
1,458 ▲6K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,433 ▲6K |
1,459 ▲6K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,418 ▲6K |
1,448 ▲6K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
138,866 ▲594K |
143,366 ▲594K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
101,261 ▲450K |
108,761 ▲450K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
91,124 ▲408K |
98,624 ▲408K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
80,987 ▲366K |
88,487 ▲366K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
77,077 ▲350K |
84,577 ▲350K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
53,038 ▲251K |
60,538 ▲251K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,464 ▲9K |
1,484 ▲9K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,464 ▲9K |
1,484 ▲9K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,464 ▲9K |
1,484 ▲9K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,464 ▲9K |
1,484 ▲9K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,464 ▲9K |
1,484 ▲9K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,464 ▲9K |
1,484 ▲9K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,464 ▲9K |
1,484 ▲9K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,464 ▲9K |
1,484 ▲9K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,464 ▲9K |
1,484 ▲9K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,464 ▲9K |
1,484 ▲9K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,464 ▲9K |
1,484 ▲9K |