Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
126 ▼1131K |
128 ▼1149K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
126 ▼1131K |
12,802 ▲30K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
126 ▼1131K |
12,803 ▲30K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,199 ▲3K |
1,224 ▲3K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,199 ▲3K |
1,225 ▲3K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,194 ▲3K |
1,214 ▲3K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
115,198 ▲297K |
120,198 ▲297K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
83,709 ▲225K |
91,209 ▲225K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
7,521 ▼67485K |
8,271 ▼74235K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
66,711 ▲183K |
74,211 ▲183K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
63,433 ▲175K |
70,933 ▲175K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
43,279 ▲125K |
50,779 ▲125K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
126 ▼1131K |
128 ▼1149K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
126 ▼1131K |
128 ▼1149K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
126 ▼1131K |
128 ▼1149K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
126 ▼1131K |
128 ▼1149K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
126 ▼1131K |
128 ▼1149K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
126 ▼1131K |
128 ▼1149K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
126 ▼1131K |
128 ▼1149K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
126 ▼1131K |
128 ▼1149K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
126 ▼1131K |
128 ▼1149K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
126 ▼1131K |
128 ▼1149K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
126 ▼1131K |
128 ▼1149K |