Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,222 ▲5K |
1,238 ▲5K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,222 ▲5K |
12,382 ▲50K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,222 ▲5K |
12,383 ▲50K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,168 ▲5K |
1,193 ▲5K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,168 ▲5K |
1,194 ▲5K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,168 ▲5K |
1,187 ▲5K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
113,025 ▲101772K |
117,525 ▲105822K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
82,284 ▲375K |
89,184 ▲375K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
73,974 ▲340K |
80,874 ▲340K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
65,664 ▲305K |
72,564 ▲305K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
62,459 ▲292K |
69,359 ▲292K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
42,753 ▲209K |
49,653 ▲209K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,222 ▲5K |
1,238 ▲5K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,222 ▲5K |
1,238 ▲5K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,222 ▲5K |
1,238 ▲5K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,222 ▲5K |
1,238 ▲5K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,222 ▲5K |
1,238 ▲5K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,222 ▲5K |
1,238 ▲5K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,222 ▲5K |
1,238 ▲5K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,222 ▲5K |
1,238 ▲5K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,222 ▲5K |
1,238 ▲5K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,222 ▲5K |
1,238 ▲5K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,222 ▲5K |
1,238 ▲5K |