| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,458 ▼3K |
1,478 ▼3K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,458 ▼3K |
14,782 ▼30K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,458 ▼3K |
14,783 ▼30K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,436 ▼2K |
1,461 ▼2K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,436 ▼2K |
1,462 ▼2K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,421 ▼2K |
1,451 ▼2K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
139,163 ▼198K |
143,663 ▼198K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
101,486 ▼150K |
108,986 ▼150K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
91,328 ▼136K |
98,828 ▼136K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
8,117 ▼73175K |
8,867 ▼79925K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
77,252 ▼116K |
84,752 ▼116K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
53,163 ▼83K |
60,663 ▼83K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,458 ▼3K |
1,478 ▼3K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,458 ▼3K |
1,478 ▼3K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,458 ▼3K |
1,478 ▼3K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,458 ▼3K |
1,478 ▼3K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,458 ▼3K |
1,478 ▼3K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,458 ▼3K |
1,478 ▼3K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,458 ▼3K |
1,478 ▼3K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,458 ▼3K |
1,478 ▼3K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,458 ▼3K |
1,478 ▼3K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,458 ▼3K |
1,478 ▼3K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,458 ▼3K |
1,478 ▼3K |