Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,495 ▼20K |
151 ▼2K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,495 ▼20K |
15,102 ▼200K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,495 ▼20K |
15,103 ▼200K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
148 ▼2K |
1,502 ▼20K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
148 ▼2K |
1,503 ▼20K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,457 ▼20K |
1,487 ▼20K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
142,728 ▼1980K |
147,228 ▼1980K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
104,186 ▼1500K |
111,686 ▼1500K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
93,776 ▼1360K |
101,276 ▼1360K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
83,366 ▼1220K |
90,866 ▼1220K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
79,351 ▼1166K |
86,851 ▼1166K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
54,664 ▼834K |
62,164 ▼834K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,495 ▼20K |
151 ▼2K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,495 ▼20K |
151 ▼2K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,495 ▼20K |
151 ▼2K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,495 ▼20K |
151 ▼2K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,495 ▼20K |
151 ▼2K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,495 ▼20K |
151 ▼2K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,495 ▼20K |
151 ▼2K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,495 ▼20K |
151 ▼2K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,495 ▼20K |
151 ▼2K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,495 ▼20K |
151 ▼2K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,495 ▼20K |
151 ▼2K |