| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,568 ▼9K |
1,588 ▼9K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,568 ▼9K |
15,882 ▼90K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,568 ▼9K |
15,883 ▼90K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,525 ▼6K |
1,555 ▼6K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,525 ▼6K |
1,556 ▼6K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,505 ▼6K |
154 ▼1392K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
146,975 ▼594K |
152,475 ▼594K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
107,162 ▼450K |
115,662 ▼450K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
9,638 ▼87151K |
10,488 ▼94801K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
85,599 ▼366K |
94,099 ▼366K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
81,441 ▼350K |
89,941 ▼350K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
55,874 ▼251K |
64,374 ▼251K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,568 ▼9K |
1,588 ▼9K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,568 ▼9K |
1,588 ▼9K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,568 ▼9K |
1,588 ▼9K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,568 ▼9K |
1,588 ▼9K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,568 ▼9K |
1,588 ▼9K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,568 ▼9K |
1,588 ▼9K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,568 ▼9K |
1,588 ▼9K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,568 ▼9K |
1,588 ▼9K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,568 ▼9K |
1,588 ▼9K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,568 ▼9K |
1,588 ▼9K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,568 ▼9K |
1,588 ▼9K |