Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,303 ▼30K |
1,333 ▼20K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,303 ▼30K |
13,332 ▼200K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,303 ▼30K |
13,333 ▼200K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,266 ▼11K |
1,296 ▼6K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,266 ▼11K |
1,297 ▼6K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,251 ▼11K |
1,281 ▼6K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
121,832 ▼594K |
126,832 ▼594K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
88,735 ▼450K |
96,235 ▼450K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
79,767 ▼408K |
87,267 ▼408K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
70,799 ▼366K |
78,299 ▼366K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
6,734 ▼35K |
7,484 ▼35K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
46,073 ▼250K |
53,573 ▼250K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,303 ▼30K |
1,333 ▼20K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,303 ▼30K |
1,333 ▼20K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,303 ▼30K |
1,333 ▼20K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,303 ▼30K |
1,333 ▼20K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,303 ▼30K |
1,333 ▼20K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,303 ▼30K |
1,333 ▼20K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,303 ▼30K |
1,333 ▼20K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,303 ▼30K |
1,333 ▼20K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,303 ▼30K |
1,333 ▼20K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,303 ▼30K |
1,333 ▼20K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,303 ▼30K |
1,333 ▼20K |