Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,244 |
1,254 |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,244 |
12,542 |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,244 |
12,543 |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,175 ▲2K |
120 ▼1078K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,175 ▲2K |
1,201 ▲2K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,173 ▲2K |
1,191 ▲2K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
113,421 ▲198K |
117,921 ▲198K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
81,984 ▼150K |
89,484 ▲150K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
73,646 ▲66265K |
81,146 ▲73045K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
65,308 ▼178K |
72,808 ▲122K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
62,092 ▼184K |
69,592 ▲116K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
4,232 ▼38304K |
4,982 ▼44754K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,244 |
1,254 |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,244 |
1,254 |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,244 |
1,254 |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,244 |
1,254 |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,244 |
1,254 |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,244 |
1,254 |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,244 |
1,254 |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,244 |
1,254 |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,244 |
1,254 |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,244 |
1,254 |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,244 |
1,254 |