![]() |
Kết quả phiên đấu giá buổi sáng
Khung giờ từ 8h - 9h :
Tỉnh/Thành phố |
Loại xe |
Biển số |
Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Thành phố Hồ Chí Minh |
Xe con |
51K - 909.89 |
80.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Xe con |
51K - 863.89 |
40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Xe con |
51K - 831.88 |
40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Xe con |
51K - 818.89 |
80.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa |
Xe con |
36A - 969.66 |
50.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên |
Xe con |
20A - 681.79 |
40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Xe con |
51K - 957.77 |
65.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội |
Xe con |
30K - 560.69 |
40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội |
Xe con |
30K - 509.66 |
40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội |
Xe con |
30K - 608.79 |
40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội |
Xe con |
30K - 601.68 |
40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Xe con |
51K - 789.89 |
205.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội |
Xe con |
30K - 456.79 |
420.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang |
Xe con |
98A - 668.69 |
95.000.000 đ |
Tỉnh Lâm Đồng |
Xe con |
49A - 611.11 |
50.000.000 đ |
Tỉnh Khánh Hòa |
Xe con |
79A - 478.79 |
40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Định |
Xe con |
77A - 285.79 |
40.000.000 đ |
Tỉnh Sóc Trăng |
Xe con |
83A - 166.69 |
40.000.000 đ |
Tỉnh Tây Ninh |
Xe con |
70A - 484.88 |
40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Tháp |
Xe con |
66A - 238.79 |
40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Tháp |
Xe con |
66A - 232.66 |
40.000.000 đ |
Tỉnh Tây Ninh |
Xe con |
70A - 455.66 |
40.000.000 đ |
Khung giờ 9h15 – 10h15:
Tỉnh/Thành phố |
Loại xe |
Biển số |
Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Thành phố Hồ Chí Minh |
Xe con |
51K - 909.89 |
80.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Xe con |
51K - 863.89 |
40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Xe con |
51K - 831.88 |
40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Xe con |
51K - 818.89 |
80.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa |
Xe con |
36A - 969.66 |
50.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên |
Xe con |
20A - 681.79 |
40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Xe con |
51K - 957.77 |
65.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội |
Xe con |
30K - 560.69 |
40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội |
Xe con |
30K - 509.66 |
40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội |
Xe con |
30K - 608.79 |
40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội |
Xe con |
30K - 601.68 |
40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Xe con |
51K - 789.89 |
205.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội |
Xe con |
30K - 456.79 |
420.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang |
Xe con |
98A - 668.69 |
95.000.000 đ |
Tỉnh Lâm Đồng |
Xe con |
49A - 611.11 |
50.000.000 đ |
Tỉnh Khánh Hòa |
Xe con |
79A - 478.79 |
40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Định |
Xe con |
77A - 285.79 |
40.000.000 đ |
Tỉnh Sóc Trăng |
Xe con |
83A - 166.69 |
40.000.000 đ |
Tỉnh Tây Ninh |
Xe con |
70A - 484.88 |
40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Tháp |
Xe con |
66A - 238.79 |
40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Tháp |
Xe con |
66A - 232.66 |
40.000.000 đ |
Tỉnh Tây Ninh |
Xe con |
70A - 455.66 |
40.000.000 đ |
Khung giờ từ 10h30-11h30:
Tỉnh/Thành phố |
Loại xe |
Biển số |
Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Tỉnh Thái Nguyên |
Xe con |
20A - 689.86 |
45.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên |
Xe con |
20A - 681.88 |
40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình |
Xe con |
17A - 388.79 |
50.000.000 đ |
Tỉnh Cao Bằng |
Xe tải |
11C - 068.86 |
40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Xe con |
51K - 892.89 |
70.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa |
Xe con |
36A - 982.89 |
65.000.000 đ |
Tỉnh Hải Dương |
Xe con |
34A - 719.79 |
50.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Xe con |
51K - 885.79 |
90.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Xe con |
51K - 786.88 |
45.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội |
Xe con |
30K - 591.86 |
70.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội |
Xe con |
30K - 426.26 |
50.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội |
Xe con |
30K - 499.88 |
50.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội |
Xe con |
30K - 521.11 |
40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội |
Xe con |
30K - 463.68 |
40.000.000 đ |
Tỉnh Hậu Giang |
Xe con |
95A - 111.18 |
40.000.000 đ |
Tỉnh Hậu Giang |
Xe con |
95A - 111.16 |
40.000.000 đ |
Tỉnh Hưng Yên |
Xe con |
89A - 426.89 |
40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh |
Xe con |
99A - 683.69 |
40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang |
Xe con |
98A - 646.46 |
40.000.000 đ |
Tỉnh Lâm Đồng |
Xe con |
49A - 599.88 |
40.000.000 đ |
Tỉnh Lâm Đồng |
Xe con |
49A - 599.66 |
40.000.000 đ |
Tỉnh Lâm Đồng |
Xe con |
49A - 626.68 |
40.000.000 đ |
Kết quả phiên đấu giá buổi chiều
Khung giờ 13h30 – 14h30:
Tỉnh/Thành phố |
Loại xe |
Biển số |
Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Thành phố Đà Nẵng |
Xe con |
43A - 791.11 |
40.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng |
Xe con |
43A - 777.75 |
50.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh |
Xe tải |
38C - 198.89 |
40.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh |
Xe con |
38A - 556.89 |
40.000.000 đ |
Tỉnh Lâm Đồng |
Xe con |
49A - 606.86 |
40.000.000 đ |
Tỉnh Đắk Lắk |
Xe con |
47A - 616.69 |
40.000.000 đ |
Tỉnh Đắk Lắk |
Xe con |
47A - 612.79 |
40.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng |
Xe con |
43A - 799.66 |
40.000.000 đ |
Tỉnh Ninh Bình |
Xe con |
35A - 367.69 |
40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên |
Xe con |
20A - 687.99 |
40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Xe con |
51K - 962.22 |
40.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An |
Xe con |
37K - 229.69 |
40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa |
Xe con |
36A - 985.88 |
45.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Xe con |
51K - 850.88 |
40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội |
Xe con |
30K - 416.39 |
40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội |
Xe con |
30K - 597.99 |
155.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Xe con |
51K - 929.79 |
75.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Xe con |
51K - 880.39 |
40.000.000 đ |
Tỉnh Hà Nam |
Xe con |
90A - 218.68 |
40.000.000 đ |
Tỉnh Vĩnh Phúc |
Xe con |
88A - 638.86 |
45.000.000 đ |
Tỉnh Bình Thuận |
Xe con |
86A - 268.66 |
40.000.000 đ |
Tỉnh Gia Lai |
Xe con |
81A - 359.79 |
40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh |
Xe con |
99A - 680.88 |
45.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang |
Xe con |
98A - 666.78 |
40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang |
Xe con |
98A - 624.68 |
40.000.000 đ |
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe con |
72A - 739.89 |
40.000.000 đ |
Tỉnh Tây Ninh |
Xe con |
70A - 477.99 |
40.000.000 đ |
Tỉnh Khánh Hòa |
Xe con |
79A - 478.88 |
65.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ngãi |
Xe con |
76A - 258.88 |
65.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai |
Xe con |
60K - 378.88 |
60.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai |
Xe con |
60K - 369.79 |
40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Tháp |
Xe con |
66A - 235.55 |
40.000.000 đ |
Khung giờ từ 15h – 16h
Tỉnh/Thành phố |
Loại xe |
Biển số |
Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Tỉnh Gia Lai |
Xe tải |
81C - 238.88 |
40.000.000 đ |
Tỉnh Gia Lai |
Xe con |
81A - 367.99 |
40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Nam |
Xe con |
92A - 363.89 |
40.000.000 đ |
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe con |
72A - 725.55 |
45.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương |
Xe con |
61K - 266.79 |
40.000.000 đ |
Tỉnh Đắk Lắk |
Xe con |
47A - 618.88 |
55.000.000 đ |
Tỉnh Nam Định |
Xe con |
18A - 393.89 |
40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng |
Xe con |
15K - 158.69 |
45.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng |
Xe con |
15K - 142.39 |
40.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An |
Xe con |
37K - 212.86 |
40.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An |
Xe con |
37K - 211.11 |
40.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An |
Xe con |
37K - 182.89 |
40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên |
Xe con |
20A - 679.66 |
40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Xe con |
51K - 889.66 |
120.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Xe con |
51K - 876.66 |
90.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội |
Xe con |
30K - 611.69 |
60.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Xe con |
51K - 972.22 |
40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Xe con |
51K - 911.86 |
55.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội |
Xe con |
30K - 505.66 |
65.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội |
Xe con |
30K - 444.68 |
75.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh |
Xe con |
51K - 883.88 |
440.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội |
Xe con |
30K - 529.86 |
40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội |
Xe con |
30K - 522.86 |
100.000.000 đ |
Khung giờ 8h00 – 9h00: 22/220 biển số được đấu giá thành công, 2 biển số xe trúng đấu giá với mức trên 200 triệu đồng, 14 biển số xe trúng đấu giá với mức tối thiểu là 40 triệu đồng (ngang mức đặt cọc). Biển số trúng đấu giá với mức cao nhất: 30K - 456.79 với 420 triệu đồng.
Khung giờ 9h15 – 10h15: 20/220 biển số được đấu giá thành công, 4 biển số xe trúng đấu giá với mức trên 100 triệu đồng, 10 biển số xe trúng đấu giá với mức tối thiểu là 40 triệu đồng (ngang mức đặt cọc). Biển số trúng đấu giá với mức cao nhất: 30K - 555.66 với 865 triệu đồng.
Khung giờ 10h30 - 11h30: 22/220 biển số được đấu giá thành công, 0 biển số xe trúng đấu giá với mức trên 100 triệu đồng, 12 biển số xe trúng đấu giá với mức tối thiểu là 40 triệu đồng (ngang mức đặt cọc). Biển số trúng đấu giá với mức cao nhất: 51K - 885.79 với 90 triệu đồng.
Khung giờ 13h30 - 14h30: 32/220 biển số được đấu giá thành công, 1 biển số xe trúng đấu giá với mức trên 100 triệu đồng, 23 biển số xe trúng đấu giá với mức tối thiểu là 40 triệu đồng (ngang mức đặt cọc). Biển số trúng đấu giá với mức cao nhất: 30K - 597.99 (Hà Nội) với 155 triệu đồng.
Ca đấu giá cuối cùng của phiên ngày 15/11 chính thức khép lại: có 23/241 biển số được đấu giá thành công với mức giá trúng cao nhất là 440 triệu đồng thuộc về biển số 51K - 883.88. Ngoài ra, nhiều biển số đẹp sở hữu mức giá chốt khá "bình dân", có thể kể đến như: 81C - 238.88 (40 triệu đồng), 37K - 212.86 (40 triệu đồng), 37K - 211.11 (40 triệu đồng), 30K - 529.86 (40 triệu đồng),...