ket qua dau gia sang 1711.jpg
Kết quả phiên đấu giá buổi sáng

Khung giờ từ 8h00 – 9h00:

Tỉnh/Thành phố

Loại xe

Biển số

Giá trúng đấu giá

Tỉnh Tiền Giang

Xe tải

63C - 198.88

40.000.000 đ

Tỉnh Long An

Xe con

62A - 370.00

40.000.000 đ

Tỉnh Đồng Tháp

Xe con

66A - 238.68

55.000.000 đ

Tỉnh Lâm Đồng

Xe con

49A - 609.99

40.000.000 đ

Thành phố Đà Nẵng

Xe con

43A - 786.68

60.000.000 đ

Tỉnh Bình Dương

Xe con

61K - 265.55

50.000.000 đ

Tỉnh Bình Định

Xe con

77A - 281.89

40.000.000 đ

Tỉnh Tây Ninh

Xe con

70A - 482.68

40.000.000 đ

Tỉnh Kiên Giang

Xe con

68A - 299.88

40.000.000 đ

Tỉnh Bắc Giang

Xe con

98A - 663.86

40.000.000 đ

Tỉnh Bình Định

Xe con

77A - 286.79

40.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 894.89

40.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 609.79

50.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 590.66

40.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 581.89

80.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 889.99

1.145.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 456.78

1.090.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 444.44

245.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 511.86

60.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 502.68

65.000.000 đ

Tỉnh Quảng Ninh

Xe con

14A - 831.88

40.000.000 đ

Tỉnh Quảng Ninh

Xe con

14A - 793.99

50.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 903.33

40.000.000 đ

Tỉnh Thanh Hóa

Xe con

36A - 978.86

40.000.000 đ

Tỉnh Thái Nguyên

Xe con

20A - 695.88

40.000.000 đ

Thành phố Hải Phòng

Xe con

15K - 175.55

40.000.000 đ

Khung giờ từ 10h30 - 11h30:

Tỉnh/Thành phố

Loại xe

Biển số

Giá trúng đấu giá

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 932.22

40.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 872.79

40.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 762.68

80.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 598.69

125.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 523.86

40.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 521.89

70.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 477.99

100.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 458.58

55.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 429.66

40.000.000 đ

Thành phố Đà Nẵng

Xe con

43A - 797.79

385.000.000 đ

Tỉnh Thái Nguyên

Xe con

20A - 678.68

40.000.000 đ

Tỉnh Phú Thọ

Xe con

19A - 544.44

50.000.000 đ

Tỉnh Phú Thọ

Xe con

19A - 538.88

40.000.000 đ

Tỉnh Quảng Ninh

Xe con

14A - 815.66

40.000.000 đ

Tỉnh Hà Tĩnh

Xe con

38A - 555.50

55.000.000 đ

Tỉnh Nghệ An

Xe con

37K - 235.89

40.000.000 đ

Tỉnh Thanh Hóa

Xe con

36A - 976.69

40.000.000 đ

Tỉnh Lào Cai

Xe con

24A - 245.99

40.000.000 đ

Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Xe con

72A - 735.55

40.000.000 đ

Thành phố Cần Thơ

Xe con

65A - 396.68

280.000.000 đ

Thành phố Cần Thơ

Xe con

65A - 393.86

40.000.000 đ

Tỉnh Bình Dương

Xe con

61K - 272.79

40.000.000 đ

Tỉnh Đồng Nai

Xe con

60K - 390.79

55.000.000 đ

Tỉnh Đồng Nai

Xe con

60K - 344.44

40.000.000 đ

Tỉnh Quảng Ngãi

Xe con

76A - 278.88

40.000.000 đ

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Xe con

75A - 333.68

75.000.000 đ

Tỉnh Quảng Bình

Xe con

73A - 307.79

40.000.000 đ

Tỉnh Bắc Giang

Xe con

98A - 662.22

65.000.000 đ

Tỉnh Khánh Hòa

Xe con

79A - 477.79

40.000.000 đ

Kết quả phiên đấu giá buổi chiều

Khung giờ từ 13h30 – 14h30:

Tỉnh/Thành phố

Loại xe

Biển số

Giá trúng đấu giá

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 944.88

50.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 909.69

40.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 898.66

40.000.000 đ

Tỉnh Quảng Ninh

Xe con

14A - 827.77

40.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 969.66

90.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 572.22

75.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 408.89

40.000.000 đ

Tỉnh Quảng Ninh

Xe con

14A - 833.68

70.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 808.66

105.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 776.89

40.000.000 đ

Tỉnh Nghệ An

Xe con

37K - 216.66

55.000.000 đ

Tỉnh Thanh Hóa

Xe con

36A - 988.66

85.000.000 đ

Tỉnh Hải Dương

Xe con

34A - 729.66

40.000.000 đ

Thành phố Hải Phòng

Xe con

15K - 170.89

40.000.000 đ

Thành phố Đà Nẵng

Xe con

43A - 799.88

65.000.000 đ

Thành phố Đà Nẵng

Xe con

43A - 798.98

90.000.000 đ

Tỉnh Hà Tĩnh

Xe con

38A - 545.99

40.000.000 đ

Tỉnh Nghệ An

Xe con

37K - 239.89

40.000.000 đ

Thành phố Cần Thơ

Xe con

65A - 398.68

40.000.000 đ

Thành phố Cần Thơ

Xe con

65A - 396.79

40.000.000 đ

Tỉnh Bình Dương

Xe con

61K - 300.79

40.000.000 đ

Tỉnh Bình Dương

Xe con

61K - 284.86

40.000.000 đ

Tỉnh Bình Dương

Xe con

61K - 282.22

55.000.000 đ

Tỉnh Đồng Nai

Xe con

60K - 399.89

40.000.000 đ

Tỉnh Bình Thuận

Xe con

86A - 259.99

40.000.000 đ

Tỉnh Phú Yên

Xe con

78A - 182.88

40.000.000 đ

Tỉnh Quảng Bình

Xe con

73A - 300.79

40.000.000 đ

Tỉnh Bắc Ninh

Xe con

99A - 661.11

40.000.000 đ

Tỉnh Bình Thuận

Xe con

86A - 270.00

40.000.000 đ

Khung giờ từ 15h – 16h:

Tỉnh/Thành phố

Loại xe

Biển số

Giá trúng đấu giá

Tỉnh Hậu Giang

Xe con

95A - 111.79

45.000.000 đ

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Xe con

75A - 333.89

40.000.000 đ

Tỉnh Long An

Xe con

62A - 358.88

50.000.000 đ

Tỉnh Bình Dương

Xe con

61K - 262.22

50.000.000 đ

Tỉnh Tiền Giang

Xe con

63A - 259.69

40.000.000 đ

Tỉnh Bắc Giang

Xe con

98A - 667.66

50.000.000 đ

Tỉnh Bắc Giang

Xe con

98A - 664.66

50.000.000 đ

Tỉnh Bắc Ninh

Xe con

99A - 681.89

40.000.000 đ

Tỉnh Nam Định

Xe con

18A - 385.86

40.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 958.85

45.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 907.77

50.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 896.99

70.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 865.86

55.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 856.86

40.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 527.79

105.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 445.79

40.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 558.98

160.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 834.39

40.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 759.89

45.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 602.66

50.000.000 đ

Tỉnh Thái Nguyên

Xe con

20A - 691.66

40.000.000 đ

Tỉnh Phú Thọ

Xe con

19A - 533.66

40.000.000 đ

Tỉnh Quảng Ninh

Xe con

14A - 811.86

75.000.000 đ

Tỉnh Lạng Sơn

Xe tải

12C - 118.88

40.000.000 đ

Tỉnh Thanh Hóa

Xe con

36A - 979.86

70.000.000 đ

Tỉnh Hải Dương

Xe con

34A - 718.89

40.000.000 đ

Tỉnh Lào Cai

Xe con

24A - 249.99

40.000.000 đ

Tỉnh Thái Nguyên

Xe con

20A - 697.89

40.000.000 đ

Khung giờ 8h00 – 9h00: 26/220 biển số được đấu giá thành công, những chiếc còn lại không có ai đăng ký đấu giá, 3 biển số xe trúng đấu giá với mức trên 100 triệu đồng, 14 biển số xe trúng đấu giá với mức tối thiểu là 40 triệu đồng (ngang mức đặt cọc). Biển số trúng đấu giá với mức cao nhất: 51K - 889.99 với 1,145 tỷ đồng.

Khung giờ 10h30 – 11h30: 29/220 biển số được đấu giá thành công, những chiếc còn lại không có ai đăng ký đấu giá, 3 biển số xe trúng đấu giá với mức trên 100 triệu đồng, 17 biển số xe trúng đấu giá với mức tối thiểu là 40 triệu đồng (ngang mức đặt cọc). Biển số trúng đấu giá với mức cao nhất: 3A - 797.79 (Đà Nẵng) với 385 triệu đồng.

Khung giờ 13h30 – 14h30: 29/220 biển số được đấu giá thành công, duy nhất 1 biển số với mức trúng cao nhất là 105 triệu đồng, thuộc về biển số 51K - 808.66. Nhìn chung, giá chốt trong ca này đã giảm khá sâu so với buổi sáng hôm nay, các biển còn lại không có biển nào vượt quá 100 triệu đồng.

Ca đấu giá cuối cùng của ngày 17/11 đã kết thúc với 28 biển số được đấu giá thành công, 26 biển số có mức giá dưới 100 triệu đồng. Biển số 30K - 558.98 có mức giá trúng cao nhất là 160 triệu đồng./.