Khung giờ từ 8h00 – 9h00:
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Tỉnh Tiền Giang | Xe tải | 63C - 198.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Long An | Xe con | 62A - 370.00 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Tháp | Xe con | 66A - 238.68 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Lâm Đồng | Xe con | 49A - 609.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 786.68 | 60.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 265.55 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Bình Định | Xe con | 77A - 281.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Tây Ninh | Xe con | 70A - 482.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Kiên Giang | Xe con | 68A - 299.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 663.86 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Định | Xe con | 77A - 286.79 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 894.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 609.79 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 590.66 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 581.89 | 80.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 889.99 | 1.145.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 456.78 | 1.090.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 444.44 | 245.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 511.86 | 60.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 502.68 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 831.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 793.99 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 903.33 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 978.86 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 20A - 695.88 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 175.55 | 40.000.000 đ |
Khung giờ từ 10h30 - 11h30:
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 932.22 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 872.79 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 762.68 | 80.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 598.69 | 125.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 523.86 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 521.89 | 70.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 477.99 | 100.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 458.58 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 429.66 | 40.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 797.79 | 385.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 20A - 678.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 19A - 544.44 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 19A - 538.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 815.66 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 555.50 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 235.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 976.69 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Lào Cai | Xe con | 24A - 245.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe con | 72A - 735.55 | 40.000.000 đ |
Thành phố Cần Thơ | Xe con | 65A - 396.68 | 280.000.000 đ |
Thành phố Cần Thơ | Xe con | 65A - 393.86 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 272.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 390.79 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 344.44 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ngãi | Xe con | 76A - 278.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | Xe con | 75A - 333.68 | 75.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Bình | Xe con | 73A - 307.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 662.22 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Khánh Hòa | Xe con | 79A - 477.79 | 40.000.000 đ |
Kết quả phiên đấu giá buổi chiều
Khung giờ từ 13h30 – 14h30:
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 944.88 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 909.69 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 898.66 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 827.77 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 969.66 | 90.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 572.22 | 75.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 408.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 833.68 | 70.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 808.66 | 105.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 776.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 216.66 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 988.66 | 85.000.000 đ |
Tỉnh Hải Dương | Xe con | 34A - 729.66 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 170.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 799.88 | 65.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 798.98 | 90.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 545.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 239.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Cần Thơ | Xe con | 65A - 398.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Cần Thơ | Xe con | 65A - 396.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 300.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 284.86 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 282.22 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 399.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Thuận | Xe con | 86A - 259.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Phú Yên | Xe con | 78A - 182.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Bình | Xe con | 73A - 300.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 661.11 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Thuận | Xe con | 86A - 270.00 | 40.000.000 đ |
Khung giờ từ 15h – 16h:
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Tỉnh Hậu Giang | Xe con | 95A - 111.79 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | Xe con | 75A - 333.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Long An | Xe con | 62A - 358.88 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 262.22 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Tiền Giang | Xe con | 63A - 259.69 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 667.66 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 664.66 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 681.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nam Định | Xe con | 18A - 385.86 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 958.85 | 45.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 907.77 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 896.99 | 70.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 865.86 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 856.86 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 527.79 | 105.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 445.79 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 558.98 | 160.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 834.39 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 759.89 | 45.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 602.66 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 20A - 691.66 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 19A - 533.66 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 811.86 | 75.000.000 đ |
Tỉnh Lạng Sơn | Xe tải | 12C - 118.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 979.86 | 70.000.000 đ |
Tỉnh Hải Dương | Xe con | 34A - 718.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Lào Cai | Xe con | 24A - 249.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 20A - 697.89 | 40.000.000 đ |
Khung giờ 8h00 – 9h00: 26/220 biển số được đấu giá thành công, những chiếc còn lại không có ai đăng ký đấu giá, 3 biển số xe trúng đấu giá với mức trên 100 triệu đồng, 14 biển số xe trúng đấu giá với mức tối thiểu là 40 triệu đồng (ngang mức đặt cọc). Biển số trúng đấu giá với mức cao nhất: 51K - 889.99 với 1,145 tỷ đồng.
Khung giờ 10h30 – 11h30: 29/220 biển số được đấu giá thành công, những chiếc còn lại không có ai đăng ký đấu giá, 3 biển số xe trúng đấu giá với mức trên 100 triệu đồng, 17 biển số xe trúng đấu giá với mức tối thiểu là 40 triệu đồng (ngang mức đặt cọc). Biển số trúng đấu giá với mức cao nhất: 3A - 797.79 (Đà Nẵng) với 385 triệu đồng.
Khung giờ 13h30 – 14h30: 29/220 biển số được đấu giá thành công, duy nhất 1 biển số với mức trúng cao nhất là 105 triệu đồng, thuộc về biển số 51K - 808.66. Nhìn chung, giá chốt trong ca này đã giảm khá sâu so với buổi sáng hôm nay, các biển còn lại không có biển nào vượt quá 100 triệu đồng.
Ca đấu giá cuối cùng của ngày 17/11 đã kết thúc với 28 biển số được đấu giá thành công, 26 biển số có mức giá dưới 100 triệu đồng. Biển số 30K - 558.98 có mức giá trúng cao nhất là 160 triệu đồng./.