| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
152 ▼1343K |
154 ▼1361K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
152 ▼1343K |
15,402 ▲250K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
152 ▼1343K |
15,403 ▲250K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,497 ▲25K |
1,522 ▲25K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,497 ▲25K |
1,523 ▲25K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,482 ▲25K |
1,512 ▲25K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
145,203 ▲2475K |
149,703 ▲2475K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
106,061 ▲1875K |
113,561 ▲1875K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
95,476 ▲1700K |
102,976 ▲1700K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
84,891 ▲1525K |
92,391 ▲1525K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
80,808 ▲1457K |
88,308 ▲1457K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
55,707 ▲1043K |
63,207 ▲1043K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
152 ▼1343K |
154 ▼1361K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
152 ▼1343K |
154 ▼1361K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
152 ▼1343K |
154 ▼1361K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
152 ▼1343K |
154 ▼1361K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
152 ▼1343K |
154 ▼1361K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
152 ▼1343K |
154 ▼1361K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
152 ▼1343K |
154 ▼1361K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
152 ▼1343K |
154 ▼1361K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
152 ▼1343K |
154 ▼1361K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
152 ▼1343K |
154 ▼1361K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
152 ▼1343K |
154 ▼1361K |