Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
120 ▼1077K |
1,215 ▲3K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
120 ▼1077K |
12,152 ▲30K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
120 ▼1077K |
12,153 ▲30K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,147 ▲3K |
1,172 ▲3K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,147 ▲3K |
1,173 ▲1056K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,147 ▲3K |
1,166 ▲3K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
110,946 ▲297K |
115,446 ▲297K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
80,709 ▲225K |
87,609 ▲225K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
72,546 ▲204K |
79,446 ▲204K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
64,383 ▲63741K |
71,283 ▲70572K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
61,235 ▲55129K |
68,135 ▲61339K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
41,877 ▲125K |
48,777 ▲125K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
120 ▼1077K |
1,215 ▲3K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
120 ▼1077K |
1,215 ▲3K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
120 ▼1077K |
1,215 ▲3K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
120 ▼1077K |
1,215 ▲3K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
120 ▼1077K |
1,215 ▲3K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
120 ▼1077K |
1,215 ▲3K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
120 ▼1077K |
1,215 ▲3K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
120 ▼1077K |
1,215 ▲3K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
120 ▼1077K |
1,215 ▲3K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
120 ▼1077K |
1,215 ▲3K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
120 ▼1077K |
1,215 ▲3K |