![]() |
Kết quả phiên đấu giá buổi sáng
Khung giờ từ 8h30 – 9h30:
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 20A - 680.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 502.99 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 933.77 | 45.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 180.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 291.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 303.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nam Định | Xe con | 18A - 391.39 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 256.56 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 516.39 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 998.39 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Thuận | Xe con | 86A - 269.96 | 40.000.000 đ |
Tỉnh An Giang | Xe con | 67A - 266.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ngãi | Xe con | 76A - 268.39 | 40.000.000 đ |
Khung giờ từ 10h – 11h:
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 390.39 | 60.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 392.39 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 985.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 395.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 20A - 685.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 981.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 626.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Thuận | Xe con | 86A - 269.39 | 40.000.000 đ |
Kết quả phiên đấu giá buổi chiều
Khung giờ từ 13h30 – 14h30:
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 982.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 803.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 855.77 | 45.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 591.39 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 818.39 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 958.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 969.39 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 183.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nam Định | Xe con | 18A - 379.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | 88A - 632.68 | 40.000.000 đ |
Khung giờ từ 15h – 16h:
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Tỉnh Cà Mau | Xe con | 69A - 135.35 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe tải | 99C - 269.69 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Hưng Yên | Xe con | 89A - 415.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 665.99 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ngãi | Xe con | 76A - 239.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 663.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Cần Thơ | Xe con | 65A - 399.68 | 0 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 575.66 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 835.35 | 45.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 898.39 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 20A - 691.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 182.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 822.39 | 40.000.000 đ |
Khung giờ 8h30 – 9h30: 13/250 biển số được đấu giá thành công, những chiếc còn lại không có ai đăng ký đấu giá, không có biển số nào trúng đấu giá mức 100 triệu đồng, 11 biển số xe trúng đấu giá với mức tối thiểu là 40 triệu đồng (ngang mức đặt cọc).
Khung giờ 10h00 – 11h00: 8/250 biển số được đấu giá thành công, những chiếc còn lại không có ai đăng ký đấu giá, không có biến số nào trúng đấu giá mức 100 triệu đồng. 7 biển số xe trúng đấu giá với mức tối thiểu là 40 triệu đồng (ngang mức đặt cọc).
Khung giờ 13h30 – 14h30: 10/250 biển số được đấu giá thành công, những chiếc còn lại không có ai đăng ký đấu giá, không có biển số nào trúng đấu giá mức 100 triệu đồng, 8 biển số xe trúng đấu giá với mức tối thiểu là 40 triệu đồng (ngang mức đặt cọc).
Khép lại khung đấu giá cuối ngày: 12/266 biển được đấu giá thành công, 1 biển không có người trả giá, 8 biển trúng với mức tối thiểu 40 triệu đồng, không có biển nào trúng đấu giá mức 100 triệu đồng./.