Miền Nam
Hồ Chí Minh - Kết quả Xổ số Hồ Chí Minh Thứ Bảy 20-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
597474
|
Giải nhất |
88161
|
Giải nhì |
55121
|
Giải ba |
20437 .
65794
|
Giải tư |
38377 .
74982 .
72666 .
59499 .
52950 .
96101 .
46650
|
Giải năm |
7251
|
Giải sáu |
5636 .
7012 .
1846
|
Giải bảy |
718
|
Giải tám |
40
|
Đồng Tháp - Kết quả Xổ số Đồng Tháp Thứ Hai 15-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
746822
|
Giải nhất |
51884
|
Giải nhì |
26044
|
Giải ba |
49515 .
91127
|
Giải tư |
92788 .
84818 .
58653 .
02549 .
77367 .
96122 .
60543
|
Giải năm |
5548
|
Giải sáu |
8819 .
6950 .
5414
|
Giải bảy |
833
|
Giải tám |
41
|
Cà Mau - Kết quả Xổ số Cà Mau Thứ Hai 15-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
806843
|
Giải nhất |
45450
|
Giải nhì |
71133
|
Giải ba |
24529 .
14948
|
Giải tư |
66468 .
53465 .
72217 .
20030 .
76180 .
08176 .
19556
|
Giải năm |
7848
|
Giải sáu |
3139 .
0387 .
3158
|
Giải bảy |
148
|
Giải tám |
35
|
Tiền Giang - Kết quả Xổ số Tiền Giang Chủ Nhật 14-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
952073
|
Giải nhất |
09435
|
Giải nhì |
85963
|
Giải ba |
53531 .
45347
|
Giải tư |
93203 .
15728 .
40365 .
98261 .
09403 .
83095 .
88555
|
Giải năm |
4570
|
Giải sáu |
5687 .
7467 .
6259
|
Giải bảy |
365
|
Giải tám |
78
|
Kiên Giang - Kết quả Xổ số Kiên Giang Chủ Nhật 14-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
655444
|
Giải nhất |
60590
|
Giải nhì |
40737
|
Giải ba |
83161 .
65687
|
Giải tư |
31895 .
28010 .
05902 .
13122 .
17256 .
18409 .
70332
|
Giải năm |
9990
|
Giải sáu |
5678 .
6649 .
4282
|
Giải bảy |
025
|
Giải tám |
91
|
Đà Lạt - Kết quả Xổ số Đà Lạt Chủ Nhật 14-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
402478
|
Giải nhất |
97301
|
Giải nhì |
31036
|
Giải ba |
54083 .
66042
|
Giải tư |
59692 .
58307 .
71693 .
87723 .
48870 .
44245 .
38574
|
Giải năm |
4284
|
Giải sáu |
2443 .
9803 .
8257
|
Giải bảy |
430
|
Giải tám |
69
|
Miền Bắc
Miền Bắc - Kết quả Xổ số Miền Bắc Thứ Bảy 20-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
29379
|
Giải nhất |
29822
|
Giải nhì |
24933 .
27395
|
Giải ba |
63254 .
65829 .
39579 .
26917 .
20063 .
91422
|
Giải tư |
9186 .
1763 .
9385 .
1320
|
Giải năm |
5451 .
3289 .
0892 .
4290 .
1448 .
7357
|
Giải sáu |
899 .
689 .
390
|
Giải bảy |
05 .
60 .
99 .
33
|
Miền Trung
Phú Yên - Kết quả Xổ số Phú Yên Thứ Hai 15-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
049036
|
Giải nhất |
78435
|
Giải nhì |
72318
|
Giải ba |
04717 .
95364
|
Giải tư |
14597 .
33121 .
02728 .
81691 .
67129 .
33408 .
82469
|
Giải năm |
1210
|
Giải sáu |
8815 .
9394 .
3097
|
Giải bảy |
536
|
Giải tám |
23
|
Thừa Thiên Huế - Kết quả Xổ số Thừa Thiên Huế Thứ Hai 15-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
208358
|
Giải nhất |
75688
|
Giải nhì |
51304
|
Giải ba |
58888 .
94213
|
Giải tư |
30152 .
93799 .
48046 .
22807 .
49213 .
79999 .
47148
|
Giải năm |
7922
|
Giải sáu |
6351 .
6400 .
6946
|
Giải bảy |
292
|
Giải tám |
13
|
Khánh Hòa - Kết quả Xổ số Khánh Hòa Thứ Tư 17-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
328534
|
Giải nhất |
08403
|
Giải nhì |
67973
|
Giải ba |
22388 .
76608
|
Giải tư |
22990 .
59075 .
94300 .
70592 .
31933 .
94700 .
70544
|
Giải năm |
3689
|
Giải sáu |
8611 .
9172 .
5307
|
Giải bảy |
648
|
Giải tám |
31
|
Kon Tum - Kết quả Xổ số Kon Tum Chủ Nhật 14-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
270022
|
Giải nhất |
25568
|
Giải nhì |
59686
|
Giải ba |
86964 .
27122
|
Giải tư |
38784 .
23713 .
69310 .
23941 .
55146 .
97286 .
71136
|
Giải năm |
0328
|
Giải sáu |
4416 .
2622 .
0851
|
Giải bảy |
261
|
Giải tám |
86
|
Đà Nẵng - Kết quả Xổ số Đà Nẵng Thứ Bảy 20-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
942256
|
Giải nhất |
42351
|
Giải nhì |
78868
|
Giải ba |
47764 .
75761
|
Giải tư |
33140 .
09159 .
38791 .
44220 .
39179 .
76454 .
47620
|
Giải năm |
8017
|
Giải sáu |
9480 .
6301 .
9223
|
Giải bảy |
120
|
Giải tám |
76
|
Đắk Lắk - Kết quả Xổ số Đắk Lắk Thứ Ba 16-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
506704
|
Giải nhất |
19525
|
Giải nhì |
75023
|
Giải ba |
63205 .
83208
|
Giải tư |
82432 .
25680 .
68882 .
63873 .
00111 .
03994 .
85152
|
Giải năm |
8613
|
Giải sáu |
2290 .
4444 .
0038
|
Giải bảy |
777
|
Giải tám |
42
|
Quảng Nam - Kết quả Xổ số Quảng Nam Thứ Ba 16-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
523278
|
Giải nhất |
72697
|
Giải nhì |
22729
|
Giải ba |
24739 .
95018
|
Giải tư |
14074 .
18338 .
76531 .
65612 .
26209 .
69707 .
10937
|
Giải năm |
9619
|
Giải sáu |
0175 .
8745 .
9380
|
Giải bảy |
114
|
Giải tám |
00
|
Quảng Bình - Kết quả Xổ số Quảng Bình Thứ năm 18-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
559649
|
Giải nhất |
20204
|
Giải nhì |
74516
|
Giải ba |
58318 .
17987
|
Giải tư |
86623 .
71551 .
28233 .
81332 .
92375 .
43567 .
26245
|
Giải năm |
0246
|
Giải sáu |
6495 .
3529 .
6008
|
Giải bảy |
016
|
Giải tám |
17
|
Bình Định - Kết quả Xổ số Bình Định Thứ năm 18-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
645366
|
Giải nhất |
84329
|
Giải nhì |
06731
|
Giải ba |
33240 .
43212
|
Giải tư |
92149 .
60411 .
03336 .
25331 .
39297 .
36074 .
14184
|
Giải năm |
9579
|
Giải sáu |
9334 .
3631 .
5115
|
Giải bảy |
493
|
Giải tám |
25
|
Quảng Trị - Kết quả Xổ số Quảng Trị Thứ năm 18-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
998654
|
Giải nhất |
74485
|
Giải nhì |
70113
|
Giải ba |
26564 .
47089
|
Giải tư |
35618 .
82030 .
14118 .
65699 .
84171 .
48655 .
72415
|
Giải năm |
1003
|
Giải sáu |
5101 .
6531 .
3078
|
Giải bảy |
807
|
Giải tám |
64
|
Gia Lai - Kết quả Xổ số Gia Lai Thứ Sáu 19-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
147991
|
Giải nhất |
58683
|
Giải nhì |
85777
|
Giải ba |
68413 .
10796
|
Giải tư |
22301 .
48826 .
18993 .
94184 .
06394 .
16849 .
16052
|
Giải năm |
8515
|
Giải sáu |
1436 .
4363 .
6803
|
Giải bảy |
360
|
Giải tám |
87
|
Ninh Thuận - Kết quả Xổ số Ninh Thuận Thứ Sáu 19-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
231269
|
Giải nhất |
98096
|
Giải nhì |
62139
|
Giải ba |
87469 .
86811
|
Giải tư |
39233 .
68537 .
03046 .
22458 .
69100 .
93081 .
99298
|
Giải năm |
1437
|
Giải sáu |
2687 .
6128 .
6556
|
Giải bảy |
604
|
Giải tám |
30
|
Quảng Ngãi - Kết quả Xổ số Quảng Ngãi Thứ Bảy 20-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
022733
|
Giải nhất |
35946
|
Giải nhì |
02873
|
Giải ba |
42735 .
47928
|
Giải tư |
26004 .
98251 .
94654 .
31570 .
06192 .
05196 .
95504
|
Giải năm |
6833
|
Giải sáu |
4367 .
7128 .
4834
|
Giải bảy |
567
|
Giải tám |
76
|
Đắk Nông - Kết quả Xổ số Đắk Nông Thứ Bảy 20-04-2024 | |
---|---|
Đặc biệt |
525010
|
Giải nhất |
00514
|
Giải nhì |
41354
|
Giải ba |
21547 .
85276
|
Giải tư |
25026 .
16851 .
59440 .
71423 .
63567 .
70682 .
85274
|
Giải năm |
9099
|
Giải sáu |
1638 .
4393 .
4317
|
Giải bảy |
094
|
Giải tám |
52
|