Miền Nam
Hồ Chí Minh - Kết quả Xổ số Hồ Chí Minh Thứ Hai 21-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
955525
|
Giải nhất |
92063
|
Giải nhì |
64389
|
Giải ba |
79606 .
39183
|
Giải tư |
67006 .
60810 .
45971 .
92873 .
27300 .
54812 .
62799
|
Giải năm |
6182
|
Giải sáu |
2008 .
2925 .
8929
|
Giải bảy |
866
|
Giải tám |
49
|
Đồng Tháp - Kết quả Xổ số Đồng Tháp Thứ Hai 21-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
055533
|
Giải nhất |
59475
|
Giải nhì |
21550
|
Giải ba |
58786 .
17621
|
Giải tư |
56476 .
33023 .
46929 .
83513 .
52552 .
82347 .
67753
|
Giải năm |
7817
|
Giải sáu |
0111 .
8001 .
6589
|
Giải bảy |
140
|
Giải tám |
30
|
Cà Mau - Kết quả Xổ số Cà Mau Thứ Hai 21-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
437633
|
Giải nhất |
20386
|
Giải nhì |
14617
|
Giải ba |
56704 .
95064
|
Giải tư |
47376 .
79062 .
05714 .
50233 .
02183 .
90281 .
14922
|
Giải năm |
4826
|
Giải sáu |
3701 .
6839 .
3092
|
Giải bảy |
684
|
Giải tám |
71
|
Tiền Giang - Kết quả Xổ số Tiền Giang Chủ Nhật 20-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
221550
|
Giải nhất |
22444
|
Giải nhì |
11166
|
Giải ba |
38977 .
39573
|
Giải tư |
38665 .
37014 .
80741 .
63803 .
18360 .
62903 .
78161
|
Giải năm |
6209
|
Giải sáu |
5037 .
7133 .
8830
|
Giải bảy |
556
|
Giải tám |
53
|
Kiên Giang - Kết quả Xổ số Kiên Giang Chủ Nhật 20-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
408981
|
Giải nhất |
95472
|
Giải nhì |
85877
|
Giải ba |
59565 .
45967
|
Giải tư |
62540 .
75618 .
66205 .
06519 .
70466 .
47340 .
42397
|
Giải năm |
7532
|
Giải sáu |
8147 .
5721 .
3470
|
Giải bảy |
992
|
Giải tám |
56
|
Đà Lạt - Kết quả Xổ số Đà Lạt Chủ Nhật 20-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
258209
|
Giải nhất |
04094
|
Giải nhì |
68422
|
Giải ba |
27200 .
70432
|
Giải tư |
29614 .
67591 .
05902 .
61124 .
67866 .
63442 .
23394
|
Giải năm |
5409
|
Giải sáu |
2511 .
5717 .
2501
|
Giải bảy |
698
|
Giải tám |
98
|
Miền Bắc
Miền Bắc - Kết quả Xổ số Miền Bắc Thứ năm 24-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
85514
|
Giải nhất |
73654
|
Giải nhì |
19350 .
01852
|
Giải ba |
62179 .
91449 .
83036 .
53666 .
98211 .
50138
|
Giải tư |
0205 .
3087 .
9067 .
5584
|
Giải năm |
9966 .
6257 .
7775 .
3848 .
2853 .
1526
|
Giải sáu |
382 .
305 .
904
|
Giải bảy |
60 .
56 .
71 .
54
|
Miền Trung
Phú Yên - Kết quả Xổ số Phú Yên Thứ Hai 21-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
843518
|
Giải nhất |
13082
|
Giải nhì |
92200
|
Giải ba |
07563 .
13383
|
Giải tư |
01577 .
90112 .
60247 .
62811 .
76568 .
47492 .
87914
|
Giải năm |
2132
|
Giải sáu |
0699 .
2256 .
8090
|
Giải bảy |
959
|
Giải tám |
80
|
Thừa Thiên Huế - Kết quả Xổ số Thừa Thiên Huế Thứ Hai 21-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
581392
|
Giải nhất |
37290
|
Giải nhì |
31993
|
Giải ba |
32349 .
31176
|
Giải tư |
61824 .
78647 .
91461 .
21270 .
02650 .
95576 .
87012
|
Giải năm |
9069
|
Giải sáu |
8510 .
4532 .
3747
|
Giải bảy |
923
|
Giải tám |
87
|
Khánh Hòa - Kết quả Xổ số Khánh Hòa Thứ Tư 23-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
256823
|
Giải nhất |
10471
|
Giải nhì |
37215
|
Giải ba |
11824 .
57777
|
Giải tư |
51518 .
64487 .
79467 .
85848 .
84155 .
68251 .
38719
|
Giải năm |
1626
|
Giải sáu |
9943 .
6670 .
2763
|
Giải bảy |
992
|
Giải tám |
56
|
Kon Tum - Kết quả Xổ số Kon Tum Chủ Nhật 20-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
912392
|
Giải nhất |
46620
|
Giải nhì |
09490
|
Giải ba |
99567 .
47211
|
Giải tư |
86056 .
47974 .
99351 .
26692 .
46335 .
58406 .
65791
|
Giải năm |
0793
|
Giải sáu |
0278 .
3289 .
0262
|
Giải bảy |
364
|
Giải tám |
57
|
Đà Nẵng - Kết quả Xổ số Đà Nẵng Thứ Tư 23-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
640935
|
Giải nhất |
52278
|
Giải nhì |
83845
|
Giải ba |
42031 .
35628
|
Giải tư |
50537 .
54254 .
30065 .
60159 .
26396 .
67675 .
03538
|
Giải năm |
4654
|
Giải sáu |
5805 .
0237 .
0265
|
Giải bảy |
861
|
Giải tám |
33
|
Đắk Lắk - Kết quả Xổ số Đắk Lắk Thứ Ba 22-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
319290
|
Giải nhất |
51869
|
Giải nhì |
72690
|
Giải ba |
06016 .
89103
|
Giải tư |
90164 .
71004 .
05038 .
32016 .
10139 .
35178 .
49044
|
Giải năm |
4269
|
Giải sáu |
0175 .
0016 .
8516
|
Giải bảy |
934
|
Giải tám |
64
|
Quảng Nam - Kết quả Xổ số Quảng Nam Thứ Ba 22-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
037421
|
Giải nhất |
49389
|
Giải nhì |
10691
|
Giải ba |
16088 .
01098
|
Giải tư |
54220 .
55015 .
13164 .
98315 .
17670 .
00275 .
25056
|
Giải năm |
1858
|
Giải sáu |
7299 .
3254 .
5204
|
Giải bảy |
378
|
Giải tám |
76
|
Quảng Bình - Kết quả Xổ số Quảng Bình Thứ năm 24-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
389615
|
Giải nhất |
90838
|
Giải nhì |
36876
|
Giải ba |
31106 .
56420
|
Giải tư |
48071 .
05913 .
52926 .
86725 .
69888 .
53981 .
13285
|
Giải năm |
9810
|
Giải sáu |
7958 .
7799 .
4088
|
Giải bảy |
554
|
Giải tám |
71
|
Bình Định - Kết quả Xổ số Bình Định Thứ năm 24-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
517355
|
Giải nhất |
13497
|
Giải nhì |
35052
|
Giải ba |
85213 .
12540
|
Giải tư |
27877 .
76450 .
40116 .
05919 .
70506 .
25903 .
55708
|
Giải năm |
3712
|
Giải sáu |
7919 .
3479 .
5466
|
Giải bảy |
118
|
Giải tám |
55
|
Quảng Trị - Kết quả Xổ số Quảng Trị Thứ năm 24-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
940176
|
Giải nhất |
48487
|
Giải nhì |
59789
|
Giải ba |
58372 .
61746
|
Giải tư |
28550 .
11606 .
70016 .
71373 .
23597 .
75866 .
15043
|
Giải năm |
6068
|
Giải sáu |
0492 .
3454 .
2771
|
Giải bảy |
023
|
Giải tám |
28
|
Gia Lai - Kết quả Xổ số Gia Lai Thứ Sáu 18-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
089706
|
Giải nhất |
85044
|
Giải nhì |
41163
|
Giải ba |
61939 .
24887
|
Giải tư |
93127 .
40297 .
61545 .
86834 .
57068 .
17869 .
98954
|
Giải năm |
5222
|
Giải sáu |
3967 .
2103 .
2242
|
Giải bảy |
849
|
Giải tám |
33
|
Ninh Thuận - Kết quả Xổ số Ninh Thuận Thứ Sáu 18-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
962499
|
Giải nhất |
29301
|
Giải nhì |
96582
|
Giải ba |
31444 .
44752
|
Giải tư |
82948 .
47014 .
84347 .
76347 .
56908 .
45840 .
18007
|
Giải năm |
7527
|
Giải sáu |
0894 .
1991 .
4469
|
Giải bảy |
416
|
Giải tám |
16
|
Quảng Ngãi - Kết quả Xổ số Quảng Ngãi Thứ Bảy 19-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
187002
|
Giải nhất |
45468
|
Giải nhì |
79003
|
Giải ba |
02710 .
49116
|
Giải tư |
50619 .
25877 .
29994 .
43380 .
83776 .
79380 .
30347
|
Giải năm |
2055
|
Giải sáu |
1417 .
4343 .
4751
|
Giải bảy |
929
|
Giải tám |
87
|
Đắk Nông - Kết quả Xổ số Đắk Nông Thứ Bảy 19-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
685568
|
Giải nhất |
64873
|
Giải nhì |
70094
|
Giải ba |
86748 .
14544
|
Giải tư |
98109 .
94496 .
94725 .
64402 .
35541 .
64841 .
55001
|
Giải năm |
0168
|
Giải sáu |
3284 .
4914 .
8385
|
Giải bảy |
719
|
Giải tám |
95
|