Miền Nam
Hồ Chí Minh - Kết quả Xổ số Hồ Chí Minh Thứ Hai 15-09-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
834299
|
Giải nhất |
92861
|
Giải nhì |
27621
|
Giải ba |
60838 .
61534
|
Giải tư |
08217 .
11081 .
95937 .
11035 .
07084 .
57148 .
75006
|
Giải năm |
9487
|
Giải sáu |
0891 .
7740 .
4887
|
Giải bảy |
119
|
Giải tám |
49
|
Đồng Tháp - Kết quả Xổ số Đồng Tháp Thứ Hai 15-09-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
958227
|
Giải nhất |
58235
|
Giải nhì |
51812
|
Giải ba |
29677 .
11113
|
Giải tư |
75616 .
06796 .
32092 .
68802 .
33976 .
69403 .
20299
|
Giải năm |
2734
|
Giải sáu |
4432 .
7337 .
4033
|
Giải bảy |
836
|
Giải tám |
73
|
Cà Mau - Kết quả Xổ số Cà Mau Thứ Hai 15-09-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
980359
|
Giải nhất |
24624
|
Giải nhì |
59018
|
Giải ba |
11631 .
86180
|
Giải tư |
62006 .
57235 .
52798 .
91386 .
80806 .
29477 .
13659
|
Giải năm |
7712
|
Giải sáu |
9749 .
1720 .
7029
|
Giải bảy |
023
|
Giải tám |
72
|
Tiền Giang - Kết quả Xổ số Tiền Giang Chủ Nhật 14-09-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
088640
|
Giải nhất |
49324
|
Giải nhì |
82014
|
Giải ba |
70071 .
18367
|
Giải tư |
70711 .
97333 .
49689 .
40760 .
81593 .
71271 .
87345
|
Giải năm |
8671
|
Giải sáu |
6831 .
0029 .
5498
|
Giải bảy |
065
|
Giải tám |
26
|
Kiên Giang - Kết quả Xổ số Kiên Giang Chủ Nhật 14-09-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
586873
|
Giải nhất |
81724
|
Giải nhì |
18458
|
Giải ba |
61490 .
70124
|
Giải tư |
38522 .
64925 .
28155 .
14030 .
08690 .
63902 .
70553
|
Giải năm |
4573
|
Giải sáu |
2157 .
3383 .
4928
|
Giải bảy |
007
|
Giải tám |
61
|
Đà Lạt - Kết quả Xổ số Đà Lạt Chủ Nhật 14-09-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
274803
|
Giải nhất |
40659
|
Giải nhì |
34476
|
Giải ba |
51347 .
99694
|
Giải tư |
88587 .
31944 .
20952 .
38846 .
82799 .
23053 .
55106
|
Giải năm |
0129
|
Giải sáu |
6722 .
7659 .
0817
|
Giải bảy |
117
|
Giải tám |
30
|
Miền Bắc
Miền Bắc - Kết quả Xổ số Miền Bắc Thứ năm 18-09-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
44450
|
Giải nhất |
80569
|
Giải nhì |
92755 .
04311
|
Giải ba |
59382 .
41688 .
10274 .
21670 .
71800 .
00402
|
Giải tư |
9009 .
2018 .
3546 .
8513
|
Giải năm |
1771 .
0965 .
6776 .
0623 .
7173 .
9530
|
Giải sáu |
475 .
989 .
682
|
Giải bảy |
69 .
93 .
05 .
59
|
Miền Trung
Phú Yên - Kết quả Xổ số Phú Yên Thứ Hai 15-09-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
142206
|
Giải nhất |
90965
|
Giải nhì |
67432
|
Giải ba |
84318 .
04067
|
Giải tư |
17974 .
62921 .
95514 .
55602 .
62913 .
65509 .
97484
|
Giải năm |
5179
|
Giải sáu |
0821 .
1040 .
4237
|
Giải bảy |
210
|
Giải tám |
52
|
Thừa Thiên Huế - Kết quả Xổ số Thừa Thiên Huế Thứ Hai 15-09-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
209975
|
Giải nhất |
02321
|
Giải nhì |
66406
|
Giải ba |
88649 .
86410
|
Giải tư |
57027 .
47998 .
12171 .
18011 .
73720 .
19844 .
79501
|
Giải năm |
5024
|
Giải sáu |
5570 .
6256 .
4793
|
Giải bảy |
307
|
Giải tám |
59
|
Khánh Hòa - Kết quả Xổ số Khánh Hòa Thứ Tư 17-09-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
908261
|
Giải nhất |
90557
|
Giải nhì |
58434
|
Giải ba |
98401 .
87129
|
Giải tư |
56083 .
59042 .
76443 .
89217 .
78492 .
61991 .
71599
|
Giải năm |
0139
|
Giải sáu |
3688 .
9274 .
5550
|
Giải bảy |
439
|
Giải tám |
88
|
Kon Tum - Kết quả Xổ số Kon Tum Chủ Nhật 14-09-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
264453
|
Giải nhất |
59905
|
Giải nhì |
05703
|
Giải ba |
87577 .
68828
|
Giải tư |
64523 .
26674 .
23079 .
67769 .
24708 .
12357 .
26544
|
Giải năm |
0979
|
Giải sáu |
2010 .
9513 .
6541
|
Giải bảy |
712
|
Giải tám |
14
|
Đà Nẵng - Kết quả Xổ số Đà Nẵng Thứ Tư 17-09-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
422645
|
Giải nhất |
27615
|
Giải nhì |
87095
|
Giải ba |
79268 .
56936
|
Giải tư |
46655 .
57174 .
92174 .
85184 .
37156 .
59832 .
33484
|
Giải năm |
0596
|
Giải sáu |
5479 .
2730 .
5245
|
Giải bảy |
950
|
Giải tám |
95
|
Đắk Lắk - Kết quả Xổ số Đắk Lắk Thứ Ba 16-09-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
672733
|
Giải nhất |
42392
|
Giải nhì |
85757
|
Giải ba |
95668 .
94743
|
Giải tư |
88250 .
05044 .
84394 .
22906 .
29914 .
11653 .
72520
|
Giải năm |
9134
|
Giải sáu |
3700 .
3564 .
9367
|
Giải bảy |
318
|
Giải tám |
53
|
Quảng Nam - Kết quả Xổ số Quảng Nam Thứ Ba 16-09-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
339961
|
Giải nhất |
40108
|
Giải nhì |
22100
|
Giải ba |
27620 .
22310
|
Giải tư |
31602 .
69663 .
01648 .
65044 .
30567 .
62133 .
97977
|
Giải năm |
9965
|
Giải sáu |
5149 .
0735 .
1834
|
Giải bảy |
907
|
Giải tám |
18
|
Quảng Bình - Kết quả Xổ số Quảng Bình Thứ năm 18-09-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
924214
|
Giải nhất |
02448
|
Giải nhì |
86275
|
Giải ba |
13191 .
44052
|
Giải tư |
57197 .
78861 .
84677 .
67759 .
52617 .
87076 .
05448
|
Giải năm |
4047
|
Giải sáu |
2226 .
2795 .
0591
|
Giải bảy |
209
|
Giải tám |
95
|
Bình Định - Kết quả Xổ số Bình Định Thứ năm 18-09-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
244396
|
Giải nhất |
25128
|
Giải nhì |
89214
|
Giải ba |
68269 .
98230
|
Giải tư |
49195 .
84131 .
62497 .
34816 .
59126 .
23868 .
17186
|
Giải năm |
6184
|
Giải sáu |
5712 .
1797 .
4701
|
Giải bảy |
160
|
Giải tám |
58
|
Quảng Trị - Kết quả Xổ số Quảng Trị Thứ năm 18-09-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
056524
|
Giải nhất |
06222
|
Giải nhì |
60022
|
Giải ba |
76454 .
23149
|
Giải tư |
93321 .
71020 .
47581 .
22064 .
06518 .
10927 .
27953
|
Giải năm |
5604
|
Giải sáu |
1465 .
9640 .
2090
|
Giải bảy |
958
|
Giải tám |
88
|
Gia Lai - Kết quả Xổ số Gia Lai Thứ Sáu 12-09-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
157670
|
Giải nhất |
21191
|
Giải nhì |
29020
|
Giải ba |
09110 .
31958
|
Giải tư |
22413 .
71607 .
51693 .
73606 .
36393 .
65033 .
55120
|
Giải năm |
2286
|
Giải sáu |
4078 .
2696 .
8079
|
Giải bảy |
739
|
Giải tám |
27
|
Ninh Thuận - Kết quả Xổ số Ninh Thuận Thứ Sáu 12-09-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
534913
|
Giải nhất |
72595
|
Giải nhì |
97740
|
Giải ba |
54354 .
37912
|
Giải tư |
19240 .
44156 .
65918 .
65512 .
85421 .
61823 .
03968
|
Giải năm |
1268
|
Giải sáu |
3126 .
3561 .
2636
|
Giải bảy |
136
|
Giải tám |
17
|
Quảng Ngãi - Kết quả Xổ số Quảng Ngãi Thứ Bảy 13-09-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
127835
|
Giải nhất |
23517
|
Giải nhì |
64828
|
Giải ba |
94573 .
12318
|
Giải tư |
93903 .
87769 .
73093 .
39139 .
36860 .
67183 .
54260
|
Giải năm |
5601
|
Giải sáu |
4156 .
7183 .
7626
|
Giải bảy |
515
|
Giải tám |
07
|
Đắk Nông - Kết quả Xổ số Đắk Nông Thứ Bảy 13-09-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
174951
|
Giải nhất |
37967
|
Giải nhì |
06890
|
Giải ba |
30233 .
66172
|
Giải tư |
21470 .
49215 .
65425 .
94074 .
56157 .
47527 .
13942
|
Giải năm |
9597
|
Giải sáu |
5924 .
0946 .
1874
|
Giải bảy |
333
|
Giải tám |
90
|