Miền Trung
Phú Yên - Kết quả Xổ số Phú Yên Thứ Hai 18-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệt |
805515
|
Giải nhất |
07816
|
Giải nhì |
18167
|
Giải ba |
00582 .
03549
|
Giải tư |
83249 .
98615 .
33681 .
10928 .
27986 .
45663 .
72285
|
Giải năm |
2418
|
Giải sáu |
2795 .
3251 .
4423
|
Giải bảy |
296
|
Giải tám |
38
|
Thừa Thiên Huế - Kết quả Xổ số Thừa Thiên Huế Thứ Hai 18-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệt |
612558
|
Giải nhất |
16671
|
Giải nhì |
78620
|
Giải ba |
70010 .
32955
|
Giải tư |
35182 .
81818 .
29756 .
90542 .
04384 .
87407 .
09296
|
Giải năm |
9685
|
Giải sáu |
9871 .
6976 .
4985
|
Giải bảy |
126
|
Giải tám |
27
|
Khánh Hòa - Kết quả Xổ số Khánh Hòa Thứ Tư 20-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệt |
221985
|
Giải nhất |
97446
|
Giải nhì |
45585
|
Giải ba |
25303 .
89472
|
Giải tư |
47736 .
52869 .
78898 .
40360 .
30737 .
51621 .
83805
|
Giải năm |
6078
|
Giải sáu |
8989 .
9610 .
9920
|
Giải bảy |
398
|
Giải tám |
49
|
Kon Tum - Kết quả Xổ số Kon Tum Chủ Nhật 17-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệt |
179674
|
Giải nhất |
36506
|
Giải nhì |
02030
|
Giải ba |
04833 .
42661
|
Giải tư |
22875 .
82336 .
65975 .
96004 .
72220 .
05025 .
70285
|
Giải năm |
7558
|
Giải sáu |
7844 .
3533 .
8903
|
Giải bảy |
606
|
Giải tám |
06
|
Đà Nẵng - Kết quả Xổ số Đà Nẵng Thứ Tư 20-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệt |
448744
|
Giải nhất |
16434
|
Giải nhì |
09040
|
Giải ba |
53126 .
98476
|
Giải tư |
73173 .
94541 .
32229 .
46977 .
28362 .
77750 .
15417
|
Giải năm |
4512
|
Giải sáu |
4682 .
2221 .
9762
|
Giải bảy |
740
|
Giải tám |
80
|
Đắk Lắk - Kết quả Xổ số Đắk Lắk Thứ Ba 19-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệt |
998389
|
Giải nhất |
42118
|
Giải nhì |
23710
|
Giải ba |
36990 .
50524
|
Giải tư |
12533 .
50806 .
64228 .
01499 .
10063 .
90927 .
95976
|
Giải năm |
5771
|
Giải sáu |
0105 .
0717 .
8467
|
Giải bảy |
397
|
Giải tám |
30
|
Quảng Nam - Kết quả Xổ số Quảng Nam Thứ Ba 19-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệt |
629643
|
Giải nhất |
96021
|
Giải nhì |
39549
|
Giải ba |
09279 .
52484
|
Giải tư |
98148 .
70978 .
42765 .
52204 .
72096 .
20313 .
83437
|
Giải năm |
5219
|
Giải sáu |
8525 .
5898 .
8986
|
Giải bảy |
692
|
Giải tám |
14
|
Quảng Bình - Kết quả Xổ số Quảng Bình Thứ năm 21-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệt |
038430
|
Giải nhất |
59076
|
Giải nhì |
35178
|
Giải ba |
51792 .
72839
|
Giải tư |
67956 .
91712 .
34286 .
17328 .
65222 .
23216 .
34488
|
Giải năm |
7830
|
Giải sáu |
2581 .
3127 .
2599
|
Giải bảy |
724
|
Giải tám |
89
|
Bình Định - Kết quả Xổ số Bình Định Thứ năm 21-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệt |
334862
|
Giải nhất |
90381
|
Giải nhì |
84007
|
Giải ba |
74034 .
85833
|
Giải tư |
63621 .
95848 .
79168 .
93754 .
15940 .
10945 .
02686
|
Giải năm |
8590
|
Giải sáu |
7169 .
1707 .
0256
|
Giải bảy |
262
|
Giải tám |
55
|
Quảng Trị - Kết quả Xổ số Quảng Trị Thứ năm 21-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệt |
381443
|
Giải nhất |
32969
|
Giải nhì |
71404
|
Giải ba |
34788 .
52224
|
Giải tư |
47209 .
38052 .
68824 .
19305 .
29190 .
56015 .
07930
|
Giải năm |
0824
|
Giải sáu |
5496 .
5510 .
0024
|
Giải bảy |
333
|
Giải tám |
65
|
Gia Lai - Kết quả Xổ số Gia Lai Thứ Sáu 15-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệt |
299167
|
Giải nhất |
92493
|
Giải nhì |
18118
|
Giải ba |
99406 .
82398
|
Giải tư |
20976 .
19338 .
28747 .
24423 .
49789 .
47028 .
04962
|
Giải năm |
1714
|
Giải sáu |
5895 .
1975 .
8138
|
Giải bảy |
160
|
Giải tám |
05
|
Ninh Thuận - Kết quả Xổ số Ninh Thuận Thứ Sáu 15-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệt |
056234
|
Giải nhất |
26511
|
Giải nhì |
62274
|
Giải ba |
09687 .
54506
|
Giải tư |
73008 .
96397 .
25237 .
09766 .
10855 .
04726 .
10472
|
Giải năm |
3056
|
Giải sáu |
2544 .
1236 .
3832
|
Giải bảy |
761
|
Giải tám |
21
|
Quảng Ngãi - Kết quả Xổ số Quảng Ngãi Thứ Bảy 16-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệt |
284830
|
Giải nhất |
50382
|
Giải nhì |
41987
|
Giải ba |
57814 .
97045
|
Giải tư |
26707 .
18975 .
64167 .
38384 .
71580 .
02364 .
68126
|
Giải năm |
1539
|
Giải sáu |
1495 .
7801 .
4518
|
Giải bảy |
200
|
Giải tám |
16
|
Đắk Nông - Kết quả Xổ số Đắk Nông Thứ Bảy 16-09-2023 | |
---|---|
Đặc biệt |
835555
|
Giải nhất |
74632
|
Giải nhì |
84633
|
Giải ba |
73586 .
72652
|
Giải tư |
32527 .
21634 .
31142 .
85957 .
05567 .
42275 .
88472
|
Giải năm |
3951
|
Giải sáu |
7421 .
4417 .
4241
|
Giải bảy |
646
|
Giải tám |
89
|
Lọc ngày trong tháng