Miền Trung
Phú Yên - Kết quả Xổ số Phú Yên Thứ Hai 21-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
843518
|
Giải nhất |
13082
|
Giải nhì |
92200
|
Giải ba |
07563 .
13383
|
Giải tư |
01577 .
90112 .
60247 .
62811 .
76568 .
47492 .
87914
|
Giải năm |
2132
|
Giải sáu |
0699 .
2256 .
8090
|
Giải bảy |
959
|
Giải tám |
80
|
Thừa Thiên Huế - Kết quả Xổ số Thừa Thiên Huế Thứ Hai 21-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
581392
|
Giải nhất |
37290
|
Giải nhì |
31993
|
Giải ba |
32349 .
31176
|
Giải tư |
61824 .
78647 .
91461 .
21270 .
02650 .
95576 .
87012
|
Giải năm |
9069
|
Giải sáu |
8510 .
4532 .
3747
|
Giải bảy |
923
|
Giải tám |
87
|
Khánh Hòa - Kết quả Xổ số Khánh Hòa Thứ Tư 23-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
256823
|
Giải nhất |
10471
|
Giải nhì |
37215
|
Giải ba |
11824 .
57777
|
Giải tư |
51518 .
64487 .
79467 .
85848 .
84155 .
68251 .
38719
|
Giải năm |
1626
|
Giải sáu |
9943 .
6670 .
2763
|
Giải bảy |
992
|
Giải tám |
56
|
Kon Tum - Kết quả Xổ số Kon Tum Chủ Nhật 20-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
912392
|
Giải nhất |
46620
|
Giải nhì |
09490
|
Giải ba |
99567 .
47211
|
Giải tư |
86056 .
47974 .
99351 .
26692 .
46335 .
58406 .
65791
|
Giải năm |
0793
|
Giải sáu |
0278 .
3289 .
0262
|
Giải bảy |
364
|
Giải tám |
57
|
Đà Nẵng - Kết quả Xổ số Đà Nẵng Thứ Tư 23-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
640935
|
Giải nhất |
52278
|
Giải nhì |
83845
|
Giải ba |
42031 .
35628
|
Giải tư |
50537 .
54254 .
30065 .
60159 .
26396 .
67675 .
03538
|
Giải năm |
4654
|
Giải sáu |
5805 .
0237 .
0265
|
Giải bảy |
861
|
Giải tám |
33
|
Đắk Lắk - Kết quả Xổ số Đắk Lắk Thứ Ba 22-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
319290
|
Giải nhất |
51869
|
Giải nhì |
72690
|
Giải ba |
06016 .
89103
|
Giải tư |
90164 .
71004 .
05038 .
32016 .
10139 .
35178 .
49044
|
Giải năm |
4269
|
Giải sáu |
0175 .
0016 .
8516
|
Giải bảy |
934
|
Giải tám |
64
|
Quảng Nam - Kết quả Xổ số Quảng Nam Thứ Ba 22-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
037421
|
Giải nhất |
49389
|
Giải nhì |
10691
|
Giải ba |
16088 .
01098
|
Giải tư |
54220 .
55015 .
13164 .
98315 .
17670 .
00275 .
25056
|
Giải năm |
1858
|
Giải sáu |
7299 .
3254 .
5204
|
Giải bảy |
378
|
Giải tám |
76
|
Quảng Bình - Kết quả Xổ số Quảng Bình Thứ năm 24-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
389615
|
Giải nhất |
90838
|
Giải nhì |
36876
|
Giải ba |
31106 .
56420
|
Giải tư |
48071 .
05913 .
52926 .
86725 .
69888 .
53981 .
13285
|
Giải năm |
9810
|
Giải sáu |
7958 .
7799 .
4088
|
Giải bảy |
554
|
Giải tám |
71
|
Bình Định - Kết quả Xổ số Bình Định Thứ năm 24-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
517355
|
Giải nhất |
13497
|
Giải nhì |
35052
|
Giải ba |
85213 .
12540
|
Giải tư |
27877 .
76450 .
40116 .
05919 .
70506 .
25903 .
55708
|
Giải năm |
3712
|
Giải sáu |
7919 .
3479 .
5466
|
Giải bảy |
118
|
Giải tám |
55
|
Quảng Trị - Kết quả Xổ số Quảng Trị Thứ năm 24-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
940176
|
Giải nhất |
48487
|
Giải nhì |
59789
|
Giải ba |
58372 .
61746
|
Giải tư |
28550 .
11606 .
70016 .
71373 .
23597 .
75866 .
15043
|
Giải năm |
6068
|
Giải sáu |
0492 .
3454 .
2771
|
Giải bảy |
023
|
Giải tám |
28
|
Gia Lai - Kết quả Xổ số Gia Lai Thứ Sáu 25-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
428610
|
Giải nhất |
95347
|
Giải nhì |
28450
|
Giải ba |
45036 .
45535
|
Giải tư |
39498 .
32639 .
90774 .
93693 .
88392 .
47608 .
36764
|
Giải năm |
2972
|
Giải sáu |
2197 .
1646 .
6105
|
Giải bảy |
827
|
Giải tám |
21
|
Ninh Thuận - Kết quả Xổ số Ninh Thuận Thứ Sáu 25-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
474077
|
Giải nhất |
09597
|
Giải nhì |
80222
|
Giải ba |
37898 .
43199
|
Giải tư |
17126 .
08204 .
90230 .
93853 .
26393 .
18930 .
36164
|
Giải năm |
8778
|
Giải sáu |
3644 .
0756 .
8698
|
Giải bảy |
983
|
Giải tám |
39
|
Quảng Ngãi - Kết quả Xổ số Quảng Ngãi Thứ Bảy 19-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
187002
|
Giải nhất |
45468
|
Giải nhì |
79003
|
Giải ba |
02710 .
49116
|
Giải tư |
50619 .
25877 .
29994 .
43380 .
83776 .
79380 .
30347
|
Giải năm |
2055
|
Giải sáu |
1417 .
4343 .
4751
|
Giải bảy |
929
|
Giải tám |
87
|
Đắk Nông - Kết quả Xổ số Đắk Nông Thứ Bảy 19-04-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
685568
|
Giải nhất |
64873
|
Giải nhì |
70094
|
Giải ba |
86748 .
14544
|
Giải tư |
98109 .
94496 .
94725 .
64402 .
35541 .
64841 .
55001
|
Giải năm |
0168
|
Giải sáu |
3284 .
4914 .
8385
|
Giải bảy |
719
|
Giải tám |
95
|
Lọc ngày trong tháng