Miền Trung
Phú Yên - Kết quả Xổ số Phú Yên Thứ Hai 20-10-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
615735
|
Giải nhất |
15868
|
Giải nhì |
53582
|
Giải ba |
65700 .
08673
|
Giải tư |
13532 .
75757 .
61379 .
78396 .
44674 .
21858 .
78766
|
Giải năm |
0810
|
Giải sáu |
7111 .
6911 .
6512
|
Giải bảy |
024
|
Giải tám |
73
|
Thừa Thiên Huế - Kết quả Xổ số Thừa Thiên Huế Thứ Hai 20-10-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
334029
|
Giải nhất |
49904
|
Giải nhì |
98676
|
Giải ba |
99473 .
73100
|
Giải tư |
43579 .
67805 .
41880 .
87236 .
11153 .
84025 .
66443
|
Giải năm |
7493
|
Giải sáu |
4867 .
6994 .
3939
|
Giải bảy |
549
|
Giải tám |
35
|
Khánh Hòa - Kết quả Xổ số Khánh Hòa Chủ Nhật 19-10-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
351241
|
Giải nhất |
18606
|
Giải nhì |
14956
|
Giải ba |
53656 .
16858
|
Giải tư |
81593 .
96177 .
36072 .
66003 .
11664 .
58771 .
64508
|
Giải năm |
7132
|
Giải sáu |
2982 .
0353 .
2955
|
Giải bảy |
266
|
Giải tám |
70
|
Kon Tum - Kết quả Xổ số Kon Tum Chủ Nhật 19-10-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
784740
|
Giải nhất |
70637
|
Giải nhì |
64368
|
Giải ba |
71015 .
57295
|
Giải tư |
01123 .
88559 .
22334 .
62005 .
54229 .
55477 .
16236
|
Giải năm |
5551
|
Giải sáu |
7834 .
3751 .
8006
|
Giải bảy |
429
|
Giải tám |
68
|
Đà Nẵng - Kết quả Xổ số Đà Nẵng Thứ Bảy 18-10-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
490353
|
Giải nhất |
36487
|
Giải nhì |
56029
|
Giải ba |
50759 .
52826
|
Giải tư |
58669 .
21715 .
00955 .
38026 .
87079 .
06461 .
60265
|
Giải năm |
2229
|
Giải sáu |
2130 .
3709 .
5127
|
Giải bảy |
991
|
Giải tám |
59
|
Đắk Lắk - Kết quả Xổ số Đắk Lắk Thứ Ba 14-10-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
989447
|
Giải nhất |
93988
|
Giải nhì |
09069
|
Giải ba |
12698 .
82046
|
Giải tư |
96125 .
47482 .
11024 .
91118 .
84760 .
72628 .
69932
|
Giải năm |
7232
|
Giải sáu |
9289 .
8421 .
9157
|
Giải bảy |
804
|
Giải tám |
04
|
Quảng Nam - Kết quả Xổ số Quảng Nam Thứ Ba 14-10-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
734840
|
Giải nhất |
40326
|
Giải nhì |
70824
|
Giải ba |
71188 .
06322
|
Giải tư |
98130 .
24060 .
50370 .
94658 .
72336 .
88184 .
51488
|
Giải năm |
1761
|
Giải sáu |
9021 .
4933 .
5303
|
Giải bảy |
711
|
Giải tám |
45
|
Quảng Bình - Kết quả Xổ số Quảng Bình Thứ năm 16-10-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
404233
|
Giải nhất |
72925
|
Giải nhì |
01666
|
Giải ba |
54017 .
73669
|
Giải tư |
36926 .
63346 .
08744 .
18444 .
48025 .
53909 .
50665
|
Giải năm |
5918
|
Giải sáu |
7674 .
5850 .
2741
|
Giải bảy |
194
|
Giải tám |
05
|
Bình Định - Kết quả Xổ số Bình Định Thứ năm 16-10-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
894041
|
Giải nhất |
25932
|
Giải nhì |
96559
|
Giải ba |
95244 .
24540
|
Giải tư |
50131 .
91454 .
17558 .
99163 .
83819 .
77809 .
59755
|
Giải năm |
2891
|
Giải sáu |
6019 .
8582 .
7510
|
Giải bảy |
565
|
Giải tám |
97
|
Quảng Trị - Kết quả Xổ số Quảng Trị Thứ năm 16-10-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
728951
|
Giải nhất |
94038
|
Giải nhì |
01054
|
Giải ba |
65526 .
48205
|
Giải tư |
81773 .
10997 .
42020 .
41532 .
27130 .
46496 .
04563
|
Giải năm |
2115
|
Giải sáu |
5675 .
5094 .
7893
|
Giải bảy |
962
|
Giải tám |
58
|
Gia Lai - Kết quả Xổ số Gia Lai Thứ Sáu 17-10-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
308734
|
Giải nhất |
15280
|
Giải nhì |
38447
|
Giải ba |
63663 .
78081
|
Giải tư |
89603 .
61714 .
13544 .
05226 .
16043 .
72451 .
90327
|
Giải năm |
7208
|
Giải sáu |
5369 .
5563 .
6493
|
Giải bảy |
776
|
Giải tám |
29
|
Ninh Thuận - Kết quả Xổ số Ninh Thuận Thứ Sáu 17-10-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
784936
|
Giải nhất |
91856
|
Giải nhì |
55669
|
Giải ba |
38992 .
29887
|
Giải tư |
97564 .
21101 .
46567 .
45917 .
01820 .
17867 .
28982
|
Giải năm |
1034
|
Giải sáu |
8918 .
6629 .
8917
|
Giải bảy |
116
|
Giải tám |
54
|
Quảng Ngãi - Kết quả Xổ số Quảng Ngãi Thứ Bảy 18-10-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
967914
|
Giải nhất |
55262
|
Giải nhì |
25407
|
Giải ba |
98600 .
51312
|
Giải tư |
81905 .
70563 .
70945 .
26795 .
68539 .
47310 .
07518
|
Giải năm |
9566
|
Giải sáu |
3007 .
8349 .
1167
|
Giải bảy |
316
|
Giải tám |
44
|
Đắk Nông - Kết quả Xổ số Đắk Nông Thứ Bảy 18-10-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
319779
|
Giải nhất |
51262
|
Giải nhì |
01944
|
Giải ba |
10327 .
97904
|
Giải tư |
35150 .
40848 .
14889 .
25746 .
49782 .
26989 .
36025
|
Giải năm |
2024
|
Giải sáu |
3449 .
4684 .
7711
|
Giải bảy |
017
|
Giải tám |
80
|
Lọc ngày trong tháng