Miền Trung
Phú Yên - Kết quả Xổ số Phú Yên Thứ Hai 13-10-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
201723
|
Giải nhất |
42642
|
Giải nhì |
75845
|
Giải ba |
74963 .
76322
|
Giải tư |
13745 .
02852 .
13731 .
82476 .
26104 .
93450 .
20895
|
Giải năm |
1885
|
Giải sáu |
7413 .
4307 .
4601
|
Giải bảy |
475
|
Giải tám |
20
|
Thừa Thiên Huế - Kết quả Xổ số Thừa Thiên Huế Thứ Hai 13-10-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
931457
|
Giải nhất |
87740
|
Giải nhì |
88727
|
Giải ba |
06422 .
37716
|
Giải tư |
13102 .
62681 .
62141 .
56408 .
42319 .
25767 .
29693
|
Giải năm |
2671
|
Giải sáu |
8885 .
7241 .
4634
|
Giải bảy |
264
|
Giải tám |
03
|
Khánh Hòa - Kết quả Xổ số Khánh Hòa Thứ Tư 15-10-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
951958
|
Giải nhất |
87771
|
Giải nhì |
74264
|
Giải ba |
84936 .
09896
|
Giải tư |
22239 .
17424 .
99731 .
66366 .
66729 .
20584 .
16318
|
Giải năm |
5607
|
Giải sáu |
5273 .
3883 .
5003
|
Giải bảy |
146
|
Giải tám |
17
|
Kon Tum - Kết quả Xổ số Kon Tum Chủ Nhật 12-10-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
296358
|
Giải nhất |
71150
|
Giải nhì |
11913
|
Giải ba |
12262 .
57368
|
Giải tư |
79109 .
76715 .
44106 .
39811 .
70559 .
24907 .
62215
|
Giải năm |
8762
|
Giải sáu |
4147 .
6307 .
7121
|
Giải bảy |
928
|
Giải tám |
71
|
Đà Nẵng - Kết quả Xổ số Đà Nẵng Thứ Tư 15-10-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
308242
|
Giải nhất |
19488
|
Giải nhì |
69041
|
Giải ba |
95082 .
48567
|
Giải tư |
15846 .
09122 .
42505 .
12715 .
81624 .
71897 .
70235
|
Giải năm |
1005
|
Giải sáu |
0151 .
4378 .
5869
|
Giải bảy |
029
|
Giải tám |
41
|
Đắk Lắk - Kết quả Xổ số Đắk Lắk Thứ Ba 14-10-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
989447
|
Giải nhất |
93988
|
Giải nhì |
09069
|
Giải ba |
12698 .
82046
|
Giải tư |
96125 .
47482 .
11024 .
91118 .
84760 .
72628 .
69932
|
Giải năm |
7232
|
Giải sáu |
9289 .
8421 .
9157
|
Giải bảy |
804
|
Giải tám |
04
|
Quảng Nam - Kết quả Xổ số Quảng Nam Thứ Ba 14-10-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
734840
|
Giải nhất |
40326
|
Giải nhì |
70824
|
Giải ba |
71188 .
06322
|
Giải tư |
98130 .
24060 .
50370 .
94658 .
72336 .
88184 .
51488
|
Giải năm |
1761
|
Giải sáu |
9021 .
4933 .
5303
|
Giải bảy |
711
|
Giải tám |
45
|
Quảng Bình - Kết quả Xổ số Quảng Bình Thứ năm 16-10-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
404233
|
Giải nhất |
72925
|
Giải nhì |
01666
|
Giải ba |
54017 .
73669
|
Giải tư |
36926 .
63346 .
08744 .
18444 .
48025 .
53909 .
50665
|
Giải năm |
5918
|
Giải sáu |
7674 .
5850 .
2741
|
Giải bảy |
194
|
Giải tám |
05
|
Bình Định - Kết quả Xổ số Bình Định Thứ năm 16-10-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
894041
|
Giải nhất |
25932
|
Giải nhì |
96559
|
Giải ba |
95244 .
24540
|
Giải tư |
50131 .
91454 .
17558 .
99163 .
83819 .
77809 .
59755
|
Giải năm |
2891
|
Giải sáu |
6019 .
8582 .
7510
|
Giải bảy |
565
|
Giải tám |
97
|
Quảng Trị - Kết quả Xổ số Quảng Trị Thứ năm 16-10-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
728951
|
Giải nhất |
94038
|
Giải nhì |
01054
|
Giải ba |
65526 .
48205
|
Giải tư |
81773 .
10997 .
42020 .
41532 .
27130 .
46496 .
04563
|
Giải năm |
2115
|
Giải sáu |
5675 .
5094 .
7893
|
Giải bảy |
962
|
Giải tám |
58
|
Gia Lai - Kết quả Xổ số Gia Lai Thứ Sáu 17-10-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
308734
|
Giải nhất |
15280
|
Giải nhì |
38447
|
Giải ba |
63663 .
78081
|
Giải tư |
89603 .
61714 .
13544 .
05226 .
16043 .
72451 .
90327
|
Giải năm |
7208
|
Giải sáu |
5369 .
5563 .
6493
|
Giải bảy |
776
|
Giải tám |
29
|
Ninh Thuận - Kết quả Xổ số Ninh Thuận Thứ Sáu 17-10-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
784936
|
Giải nhất |
91856
|
Giải nhì |
55669
|
Giải ba |
38992 .
29887
|
Giải tư |
97564 .
21101 .
46567 .
45917 .
01820 .
17867 .
28982
|
Giải năm |
1034
|
Giải sáu |
8918 .
6629 .
8917
|
Giải bảy |
116
|
Giải tám |
54
|
Quảng Ngãi - Kết quả Xổ số Quảng Ngãi Thứ Bảy 11-10-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
779404
|
Giải nhất |
22827
|
Giải nhì |
08089
|
Giải ba |
44623 .
21083
|
Giải tư |
30926 .
67532 .
01501 .
64426 .
03946 .
88614 .
46629
|
Giải năm |
7877
|
Giải sáu |
0100 .
8127 .
3010
|
Giải bảy |
157
|
Giải tám |
53
|
Đắk Nông - Kết quả Xổ số Đắk Nông Thứ Bảy 11-10-2025 | |
---|---|
Đặc biệt |
351574
|
Giải nhất |
32904
|
Giải nhì |
53707
|
Giải ba |
73109 .
93699
|
Giải tư |
91925 .
45914 .
97110 .
28190 .
42613 .
43291 .
91751
|
Giải năm |
3502
|
Giải sáu |
1748 .
8466 .
4653
|
Giải bảy |
281
|
Giải tám |
86
|
Lọc ngày trong tháng