![]() |

Kho bạc Nhà nước đôn đốc đẩy mạnh giải ngân vốn đầu tư công
(TBTCO) - Kho bạc Nhà nước vừa ban hành Công điện số 01/CĐ-KBNN đề nghị toàn hệ thống thực hiện nghiêm túc một số nội dung để đẩy nhanh tiến độ giải ngân vốn đầu tư công.
![]() |
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 118,000 ▼500K | 120,000 ▼500K |
AVPL/SJC HCM | 118,000 ▼500K | 120,000 ▼500K |
AVPL/SJC ĐN | 118,000 ▼500K | 120,000 ▼500K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 10,970 ▼50K | 11,250 ▼50K |
Nguyên liệu 999 - HN | 10,960 ▼50K | 11,240 ▼50K |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 113.000 | 115.500 |
TPHCM - SJC | 118.000 ▼500K | 120.000 ▼500K |
Hà Nội - PNJ | 113.000 | 115.500 |
Hà Nội - SJC | 118.000 ▼500K | 120.000 ▼500K |
Đà Nẵng - PNJ | 113.000 | 115.500 |
Đà Nẵng - SJC | 118.000 ▼500K | 120.000 ▼500K |
Miền Tây - PNJ | 113.000 | 115.500 |
Miền Tây - SJC | 118.000 ▼500K | 120.000 ▼500K |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 113.000 | 115.500 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 118.000 ▼500K | 120.000 ▼500K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 113.000 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 118.000 ▼500K | 120.000 ▼500K |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 113.000 |
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 | 113.000 | 115.500 |
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 113.000 | 115.500 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 112.800 | 115.300 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 112.690 | 115.190 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 | 111.980 | 114.480 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 111.750 | 114.250 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 79.130 | 86.630 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 60.100 | 67.600 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 40.620 | 48.120 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 103.220 | 105.720 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 62.980 | 70.480 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 67.600 | 75.100 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 71.050 | 78.550 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 35.890 | 43.390 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 30.700 | 38.200 |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 11,090 | 11,540 |
Trang sức 99.9 | 11,080 | 11,530 |
NL 99.99 | 10,750 ▼100K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 10,750 ▼100K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 11,300 | 11,600 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 11,300 | 11,600 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 11,300 | 11,600 |
Miếng SJC Thái Bình | 11,800 ▼50K | 12,000 ▼50K |
Miếng SJC Nghệ An | 11,800 ▼50K | 12,000 ▼50K |
Miếng SJC Hà Nội | 11,800 ▼50K | 12,000 ▼50K |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng TCB | |||
AUD | 16260 | 16528 | 17111 |
CAD | 18096 | 18371 | 18991 |
CHF | 30432 | 30807 | 31467 |
CNY | 0 | 3358 | 3600 |
EUR | 28532 | 28799 | 29832 |
GBP | 33793 | 34182 | 35133 |
HKD | 0 | 3191 | 3394 |
JPY | 171 | 175 | 181 |
KRW | 0 | 17 | 19 |
NZD | 0 | 15130 | 15723 |
SGD | 19455 | 19736 | 20266 |
THB | 696 | 759 | 812 |
USD (1,2) | 25660 | 0 | 0 |
USD (5,10,20) | 25698 | 0 | 0 |
USD (50,100) | 25726 | 25760 | 26105 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng BIDV | |||
USD | 25,760 | 25,760 | 26,120 |
USD(1-2-5) | 24,730 | - | - |
USD(10-20) | 24,730 | - | - |
GBP | 34,157 | 34,250 | 35,174 |
HKD | 3,266 | 3,276 | 3,375 |
CHF | 30,560 | 30,655 | 31,517 |
JPY | 173.56 | 173.87 | 181.63 |
THB | 742.96 | 752.13 | 805.7 |
AUD | 16,599 | 16,659 | 17,110 |
CAD | 18,391 | 18,450 | 18,945 |
SGD | 19,637 | 19,698 | 20,321 |
SEK | - | 2,637 | 2,729 |
LAK | - | 0.91 | 1.27 |
DKK | - | 3,842 | 3,975 |
NOK | - | 2,478 | 2,564 |
CNY | - | 3,560 | 3,657 |
RUB | - | - | - |
NZD | 15,120 | 15,261 | 15,707 |
KRW | 17.19 | - | 19.27 |
EUR | 28,701 | 28,724 | 29,949 |
TWD | 774.77 | - | 938.02 |
MYR | 5,635.47 | - | 6,358.8 |
SAR | - | 6,799.87 | 7,157.47 |
KWD | - | 82,173 | 87,374 |
XAU | - | - | - |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Agribank | |||
USD | 25,770 | 25,780 | 26,120 |
EUR | 28,452 | 28,566 | 29,668 |
GBP | 33,916 | 34,052 | 35,023 |
HKD | 3,262 | 3,275 | 3,381 |
CHF | 30,354 | 30,476 | 31,375 |
JPY | 171.89 | 172.58 | 179.66 |
AUD | 16,458 | 16,524 | 17,055 |
SGD | 19,594 | 19,673 | 20,210 |
THB | 759 | 762 | 796 |
CAD | 18,293 | 18,366 | 18,877 |
NZD | 15,157 | 15,665 | |
KRW | 17.53 | 19.31 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Sacombank | |||
USD | 25740 | 25740 | 26100 |
AUD | 16446 | 16546 | 17114 |
CAD | 18277 | 18377 | 18933 |
CHF | 30664 | 30694 | 31583 |
CNY | 0 | 3563.8 | 0 |
CZK | 0 | 1130 | 0 |
DKK | 0 | 3930 | 0 |
EUR | 28813 | 28913 | 29685 |
GBP | 34098 | 34148 | 35261 |
HKD | 0 | 3270 | 0 |
JPY | 174.17 | 175.17 | 181.68 |
KHR | 0 | 6.032 | 0 |
KRW | 0 | 17.7 | 0 |
LAK | 0 | 1.152 | 0 |
MYR | 0 | 6333 | 0 |
NOK | 0 | 2510 | 0 |
NZD | 0 | 15248 | 0 |
PHP | 0 | 440 | 0 |
SEK | 0 | 2680 | 0 |
SGD | 19606 | 19736 | 20468 |
THB | 0 | 724.8 | 0 |
TWD | 0 | 845 | 0 |
XAU | 11800000 | 11800000 | 12000000 |
XBJ | 11000000 | 11000000 | 12000000 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng OCB | |||
USD100 | 25,760 | 25,810 | 26,180 |
USD20 | 25,760 | 25,810 | 26,180 |
USD1 | 25,760 | 25,810 | 26,180 |
AUD | 16,534 | 16,684 | 17,755 |
EUR | 28,851 | 29,001 | 30,178 |
CAD | 18,236 | 18,336 | 19,652 |
SGD | 19,689 | 19,839 | 20,315 |
JPY | 174.52 | 176.02 | 180.67 |
GBP | 34,198 | 34,348 | 35,128 |
XAU | 11,798,000 | 0 | 12,002,000 |
CNY | 0 | 3,449 | 0 |
THB | 0 | 760 | 0 |
CHF | 0 | 0 | 0 |
KRW | 0 | 0 | 0 |
Ngân hàng | KKH | 1 tuần | 2 tuần | 3 tuần | 1 tháng | 2 tháng | 3 tháng | 6 tháng | 9 tháng | 12 tháng | 24 tháng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vietcombank | 0,10 | 0,20 | 0,20 | - | 1,60 | 1,60 | 1,90 | 2,90 | 2,90 | 4,60 | 4,70 |
BIDV | 0,10 | - | - | - | 1,70 | 1,70 | 2,00 | 3,00 | 3,00 | 4,70 | 4,70 |
VietinBank | 0,10 | 0,20 | 0,20 | 0,20 | 1,70 | 1,70 | 2,00 | 3,00 | 3,00 | 4,70 | 4,80 |
ACB | 0,01 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 2,30 | 2,50 | 2,70 | 3,50 | 3,70 | 4,40 | 4,50 |
Sacombank | - | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 2,80 | 2,90 | 3,20 | 4,20 | 4,30 | 4,90 | 5,00 |
Techcombank | 0,05 | - | - | - | 3,10 | 3,10 | 3,30 | 4,40 | 4,40 | 4,80 | 4,80 |
LPBank | 0.20 | 0,20 | 0,20 | 0,20 | 3,00 | 3,00 | 3,20 | 4,20 | 4,20 | 5,30 | 5,60 |
DongA Bank | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 3,90 | 3,90 | 4,10 | 5,55 | 5,70 | 5,80 | 6,10 |
Agribank | 0,20 | - | - | - | 1,70 | 1,70 | 2,00 | 3,00 | 3,00 | 4,70 | 4,80 |
Eximbank | 0,10 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 3,10 | 3,30 | 3,40 | 4,70 | 4,30 | 5,00 | 5,80 |