Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,197 ▲1077K |
1,212 ▼3K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,197 ▲1077K |
12,122 ▼30K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,197 ▲1077K |
12,123 ▼30K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,144 ▼3K |
1,169 ▼3K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,144 ▼3K |
117 ▼1056K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,144 ▼3K |
1,163 ▼3K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
110,649 ▼297K |
115,149 ▼297K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
80,484 ▼225K |
87,384 ▼225K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
72,342 ▼204K |
79,242 ▼204K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
642 ▼63741K |
711 ▼70572K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
6,106 ▼55129K |
6,796 ▼61339K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
41,752 ▼125K |
48,652 ▼125K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,197 ▲1077K |
1,212 ▼3K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,197 ▲1077K |
1,212 ▼3K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,197 ▲1077K |
1,212 ▼3K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,197 ▲1077K |
1,212 ▼3K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,197 ▲1077K |
1,212 ▼3K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,197 ▲1077K |
1,212 ▼3K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,197 ▲1077K |
1,212 ▼3K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,197 ▲1077K |
1,212 ▼3K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,197 ▲1077K |
1,212 ▼3K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,197 ▲1077K |
1,212 ▼3K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,197 ▲1077K |
1,212 ▼3K |