Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
146 |
148 |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
146 |
14,802 |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
146 |
14,803 |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,442 |
1,464 |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,442 |
1,465 |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,419 |
1,449 |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
138,965 |
143,465 |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
101,336 |
108,836 |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
91,192 |
98,692 |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
81,048 |
88,548 |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
77,135 |
84,635 |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
53,079 |
60,579 |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
146 |
148 |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
146 |
148 |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
146 |
148 |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
146 |
148 |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
146 |
148 |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
146 |
148 |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
146 |
148 |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
146 |
148 |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
146 |
148 |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
146 |
148 |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
146 |
148 |