| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
149 ▼1324K |
151 ▼1342K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
149 ▼1324K |
15,102 ▲170K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
149 ▼1324K |
15,103 ▲170K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,465 ▲12K |
149 ▼1329K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,465 ▲12K |
1,491 ▲12K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
145 ▼1293K |
148 ▼1320K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
142,035 ▲1188K |
146,535 ▲1188K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
103,661 ▲900K |
111,161 ▲900K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
933 ▼91551K |
1,008 ▼98976K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
82,939 ▲732K |
90,439 ▲732K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
78,943 ▲700K |
86,443 ▲700K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
54,372 ▲500K |
61,872 ▲500K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
149 ▼1324K |
151 ▼1342K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
149 ▼1324K |
151 ▼1342K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
149 ▼1324K |
151 ▼1342K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
149 ▼1324K |
151 ▼1342K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
149 ▼1324K |
151 ▼1342K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
149 ▼1324K |
151 ▼1342K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
149 ▼1324K |
151 ▼1342K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
149 ▼1324K |
151 ▼1342K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
149 ▼1324K |
151 ▼1342K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
149 ▼1324K |
151 ▼1342K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
149 ▼1324K |
151 ▼1342K |