| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,574 |
1,594 |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,574 |
15,942 |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,574 |
15,943 |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,528 |
1,558 |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,528 |
1,559 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,508 |
1,543 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
147,272 |
152,772 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
107,387 |
115,887 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
96,584 |
105,084 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
85,782 |
94,282 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
81,616 |
90,116 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
56 |
645 |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,574 |
1,594 |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,574 |
1,594 |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,574 |
1,594 |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,574 |
1,594 |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,574 |
1,594 |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,574 |
1,594 |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,574 |
1,594 |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,574 |
1,594 |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,574 |
1,594 |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,574 |
1,594 |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,574 |
1,594 |