| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,578 ▲1421K |
1,598 ▲1439K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,578 ▲1421K |
15,982 ▲80K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,578 ▲1421K |
15,983 ▲80K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,534 ▲8K |
1,564 ▲8K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,534 ▲8K |
1,565 ▲8K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,514 ▲8K |
1,549 ▲8K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
147,866 ▲792K |
153,366 ▲792K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
107,837 ▲600K |
116,337 ▲600K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
96,993 ▲545K |
105,493 ▲545K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
86,148 ▲77582K |
94,648 ▲85232K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
81,966 ▲467K |
90,466 ▲467K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
5,625 ▼50291K |
6,475 ▼57941K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,578 ▲1421K |
1,598 ▲1439K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,578 ▲1421K |
1,598 ▲1439K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,578 ▲1421K |
1,598 ▲1439K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,578 ▲1421K |
1,598 ▲1439K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,578 ▲1421K |
1,598 ▲1439K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,578 ▲1421K |
1,598 ▲1439K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,578 ▲1421K |
1,598 ▲1439K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,578 ▲1421K |
1,598 ▲1439K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,578 ▲1421K |
1,598 ▲1439K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,578 ▲1421K |
1,598 ▲1439K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,578 ▲1421K |
1,598 ▲1439K |