| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,478 ▼5K |
1,498 ▼5K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,478 ▼5K |
14,982 ▼50K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,478 ▼5K |
14,983 ▼50K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,454 ▼5K |
1,479 ▼5K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,454 ▼5K |
148 ▼1337K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,439 ▼5K |
1,469 ▼5K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
140,946 ▼495K |
145,446 ▼495K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
102,836 ▼375K |
110,336 ▼375K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
92,552 ▼340K |
100,052 ▼340K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
82,268 ▼305K |
89,768 ▼305K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
78,301 ▼292K |
85,801 ▼292K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
53,913 ▼209K |
61,413 ▼209K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,478 ▼5K |
1,498 ▼5K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,478 ▼5K |
1,498 ▼5K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,478 ▼5K |
1,498 ▼5K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,478 ▼5K |
1,498 ▼5K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,478 ▼5K |
1,498 ▼5K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,478 ▼5K |
1,498 ▼5K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,478 ▼5K |
1,498 ▼5K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,478 ▼5K |
1,498 ▼5K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,478 ▼5K |
1,498 ▼5K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,478 ▼5K |
1,498 ▼5K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,478 ▼5K |
1,498 ▼5K |