Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,319 ▲28K |
1,334 ▲28K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,319 ▲28K |
13,342 ▲280K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,319 ▲28K |
13,343 ▲280K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,251 ▲26K |
1,276 ▲1151K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,251 ▲26K |
1,277 ▲26K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,241 ▲26K |
1,261 ▲26K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
119,851 ▲2574K |
124,851 ▲2574K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
87,234 ▲1950K |
94,734 ▲1950K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
78,407 ▲1769K |
85,907 ▲1769K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
69,579 ▲1586K |
77,079 ▲1586K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
66,174 ▲1516K |
73,674 ▲1516K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
45,239 ▲1084K |
52,739 ▲1084K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,319 ▲28K |
1,334 ▲28K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,319 ▲28K |
1,334 ▲28K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,319 ▲28K |
1,334 ▲28K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,319 ▲28K |
1,334 ▲28K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,319 ▲28K |
1,334 ▲28K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,319 ▲28K |
1,334 ▲28K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,319 ▲28K |
1,334 ▲28K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,319 ▲28K |
1,334 ▲28K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,319 ▲28K |
1,334 ▲28K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,319 ▲28K |
1,334 ▲28K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,319 ▲28K |
1,334 ▲28K |