| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,525 ▲30K |
1,545 ▲30K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,525 ▲30K |
15,452 ▲300K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,525 ▲30K |
15,453 ▲300K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,502 ▲30K |
1,527 ▲30K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,502 ▲30K |
1,528 ▲30K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,487 ▲30K |
1,517 ▲30K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
145,698 ▲2970K |
150,198 ▲2970K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
106,436 ▲2250K |
113,936 ▲2250K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
95,816 ▲2040K |
103,316 ▲2040K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
85,196 ▲1830K |
92,696 ▲1830K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
811 ▼78540K |
886 ▼85965K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
55,915 ▲1251K |
63,415 ▲1251K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,525 ▲30K |
1,545 ▲30K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,525 ▲30K |
1,545 ▲30K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,525 ▲30K |
1,545 ▲30K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,525 ▲30K |
1,545 ▲30K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,525 ▲30K |
1,545 ▲30K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,525 ▲30K |
1,545 ▲30K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,525 ▲30K |
1,545 ▲30K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,525 ▲30K |
1,545 ▲30K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,525 ▲30K |
1,545 ▲30K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,525 ▲30K |
1,545 ▲30K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,525 ▲30K |
1,545 ▲30K |