| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,431 |
1,451 |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,431 |
14,512 |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,431 |
14,513 |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,412 |
1,437 |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,412 |
1,438 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,397 |
1,427 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
136,787 |
141,287 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
99,686 |
107,186 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
89,696 |
97,196 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
79,706 |
87,206 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
75,852 |
83,352 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
52,162 |
59,662 |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,431 |
1,451 |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,431 |
1,451 |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,431 |
1,451 |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,431 |
1,451 |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,431 |
1,451 |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,431 |
1,451 |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,431 |
1,451 |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,431 |
1,451 |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,431 |
1,451 |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,431 |
1,451 |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,431 |
1,451 |