![]() |

Giao dịch trái phiếu riêng lẻ tiếp tục bứt phá mạnh mẽ trong tuần qua
(TBTCO) - Thị trường trái phiếu doanh nghiệp tiếp tục giữ vững đà sôi động với nhiều đợt phát hành thành công và thanh khoản tốt trong tuần từ 26/5 – 30/5.
![]() |
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 115,400 | 117,700 |
AVPL/SJC HCM | 115,400 | 117,700 |
AVPL/SJC ĐN | 115,400 | 117,700 |
Nguyên liệu 9999 - HN | 10,850 | 11,200 |
Nguyên liệu 999 - HN | 10,840 | 11,190 |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 111.900 | 114.000 |
TPHCM - SJC | 115.400 | 117.700 |
Hà Nội - PNJ | 111.900 | 114.000 |
Hà Nội - SJC | 115.400 | 117.700 |
Đà Nẵng - PNJ | 111.900 | 114.000 |
Đà Nẵng - SJC | 115.400 | 117.700 |
Miền Tây - PNJ | 111.900 | 114.000 |
Miền Tây - SJC | 115.400 | 117.700 |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 111.900 | 114.000 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 115.400 | 117.700 |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 111.900 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 115.400 | 117.700 |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 111.900 |
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 | 111.900 | 114.000 |
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 111.900 | 114.000 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 111.000 | 113.500 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 110.890 | 113.390 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 | 110.190 | 112.690 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 109.970 | 112.470 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 77.780 | 85.280 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 59.050 | 66.550 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 39.870 | 47.370 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 101.570 | 104.070 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 61.890 | 69.390 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 66.430 | 73.930 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 69.830 | 77.330 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 35.210 | 42.710 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 30.110 | 37.610 |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 11,010 | 11,440 |
Trang sức 99.9 | 11,000 | 11,430 |
NL 99.99 | 10,760 | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 10,760 | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 11,220 | 11,500 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 11,220 | 11,500 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 11,220 | 11,500 |
Miếng SJC Thái Bình | 11,540 | 11,770 |
Miếng SJC Nghệ An | 11,540 | 11,770 |
Miếng SJC Hà Nội | 11,540 | 11,770 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng TCB | |||
AUD | 16445 | 16713 | 17294 |
CAD | 18558 | 18835 | 19456 |
CHF | 31157 | 31535 | 32186 |
CNY | 0 | 3530 | 3670 |
EUR | 29144 | 29414 | 30444 |
GBP | 34566 | 34958 | 35899 |
HKD | 0 | 3192 | 3394 |
JPY | 175 | 179 | 185 |
KRW | 0 | 18 | 19 |
NZD | 0 | 15456 | 16047 |
SGD | 19753 | 20034 | 20562 |
THB | 717 | 781 | 834 |
USD (1,2) | 25808 | 0 | 0 |
USD (5,10,20) | 25848 | 0 | 0 |
USD (50,100) | 25876 | 25910 | 26244 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng BIDV | |||
USD | 25,884 | 25,884 | 26,244 |
USD(1-2-5) | 24,849 | - | - |
USD(10-20) | 24,849 | - | - |
GBP | 34,872 | 34,966 | 35,892 |
HKD | 3,263 | 3,273 | 3,372 |
CHF | 31,341 | 31,438 | 32,312 |
JPY | 178.35 | 178.68 | 186.67 |
THB | 762.56 | 771.97 | 826.18 |
AUD | 16,692 | 16,752 | 17,202 |
CAD | 18,808 | 18,868 | 19,376 |
SGD | 19,912 | 19,974 | 20,601 |
SEK | - | 2,670 | 2,763 |
LAK | - | 0.92 | 1.28 |
DKK | - | 3,921 | 4,056 |
NOK | - | 2,534 | 2,622 |
CNY | - | 3,591 | 3,688 |
RUB | - | - | - |
NZD | 15,387 | 15,530 | 15,980 |
KRW | 17.81 | 18.57 | 19.94 |
EUR | 29,288 | 29,311 | 30,560 |
TWD | 786.32 | - | 951.96 |
MYR | 5,742.63 | - | 6,479.42 |
SAR | - | 6,832.24 | 7,191.26 |
KWD | - | 82,738 | 87,969 |
XAU | - | - | - |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Agribank | |||
USD | 25,900 | 25,910 | 26,244 |
EUR | 29,186 | 29,303 | 30,410 |
GBP | 34,703 | 34,842 | 35,830 |
HKD | 3,259 | 3,272 | 3,377 |
CHF | 31,286 | 31,412 | 32,318 |
JPY | 178.09 | 178.81 | 186.23 |
AUD | 16,606 | 16,673 | 17,203 |
SGD | 19,929 | 20,009 | 20,550 |
THB | 780 | 783 | 818 |
CAD | 18,729 | 18,804 | 19,327 |
NZD | 15,488 | 15,992 | |
KRW | 18.32 | 20.18 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Sacombank | |||
USD | 25893 | 25893 | 26244 |
AUD | 16621 | 16721 | 17291 |
CAD | 18734 | 18834 | 19389 |
CHF | 31404 | 31434 | 32312 |
CNY | 0 | 3596.2 | 0 |
CZK | 0 | 1125 | 0 |
DKK | 0 | 3905 | 0 |
EUR | 29415 | 29515 | 30288 |
GBP | 34858 | 34908 | 36026 |
HKD | 0 | 3270 | 0 |
JPY | 178.55 | 179.55 | 186.07 |
KHR | 0 | 6.032 | 0 |
KRW | 0 | 18 | 0 |
LAK | 0 | 1.152 | 0 |
MYR | 0 | 6255 | 0 |
NOK | 0 | 2510 | 0 |
NZD | 0 | 15561 | 0 |
PHP | 0 | 440 | 0 |
SEK | 0 | 2680 | 0 |
SGD | 19909 | 20039 | 20771 |
THB | 0 | 746.8 | 0 |
TWD | 0 | 850 | 0 |
XAU | 11150000 | 11150000 | 11750000 |
XBJ | 10800000 | 10800000 | 11750000 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng OCB | |||
USD100 | 25,920 | 25,970 | 26,244 |
USD20 | 25,920 | 25,970 | 26,244 |
USD1 | 25,920 | 25,970 | 26,244 |
AUD | 16,645 | 16,795 | 17,869 |
EUR | 29,487 | 29,637 | 30,815 |
CAD | 18,673 | 18,773 | 20,089 |
SGD | 19,981 | 20,131 | 20,610 |
JPY | 179.6 | 181.1 | 185.75 |
GBP | 34,934 | 35,084 | 35,882 |
XAU | 11,538,000 | 0 | 11,772,000 |
CNY | 0 | 3,483 | 0 |
THB | 0 | 782 | 0 |
CHF | 0 | 0 | 0 |
KRW | 0 | 0 | 0 |
Ngân hàng | KKH | 1 tuần | 2 tuần | 3 tuần | 1 tháng | 2 tháng | 3 tháng | 6 tháng | 9 tháng | 12 tháng | 24 tháng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vietcombank | 0,10 | 0,20 | 0,20 | - | 1,60 | 1,60 | 1,90 | 2,90 | 2,90 | 4,60 | 4,70 |
BIDV | 0,10 | - | - | - | 1,70 | 1,70 | 2,00 | 3,00 | 3,00 | 4,70 | 4,70 |
VietinBank | 0,10 | 0,20 | 0,20 | 0,20 | 1,70 | 1,70 | 2,00 | 3,00 | 3,00 | 4,70 | 4,80 |
ACB | 0,01 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 2,30 | 2,50 | 2,70 | 3,50 | 3,70 | 4,40 | 4,50 |
Sacombank | - | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 2,80 | 2,90 | 3,20 | 4,20 | 4,30 | 4,90 | 5,00 |
Techcombank | 0,05 | - | - | - | 3,10 | 3,10 | 3,30 | 4,40 | 4,40 | 4,80 | 4,80 |
LPBank | 0.20 | 0,20 | 0,20 | 0,20 | 3,00 | 3,00 | 3,20 | 4,20 | 4,20 | 5,30 | 5,60 |
DongA Bank | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 3,90 | 3,90 | 4,10 | 5,55 | 5,70 | 5,80 | 6,10 |
Agribank | 0,20 | - | - | - | 1,70 | 1,70 | 2,00 | 3,00 | 3,00 | 4,70 | 4,80 |
Eximbank | 0,10 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 3,10 | 3,30 | 3,40 | 4,70 | 4,30 | 5,00 | 5,80 |