Đây là nhấn mạnh của bà Trịnh Thị Hương - Phó Cục trưởng Cục Phát triển doanh nghiệp tư nhân và kinh tế tập thể (Bộ Tài chính) tại hội thảo “Giới thiệu chỉ số B-READY và các biện pháp cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh tại Việt Nam” do Cục Phát triển doanh nghiệp (Bộ Tài chính) phối hợp Ngân hàng Thế giới (World Bank) tổ chức ngày 9/12.

Quá trình đòi hỏi sự đổi mới liên tục

Nhiều năm qua, Việt Nam đều ban hành Nghị quyết 02, được xem là một trong những văn bản trọng tâm thúc đẩy cải cách môi trường kinh doanh ngay đầu năm, song hành cùng Nghị quyết 01 về nhiệm vụ, giải pháp chủ yếu thực hiện Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội và dự toán ngân sách nhà nước. Nghị quyết 02 đặt ra những mục tiêu cụ thể như nâng hạng trên các bảng xếp hạng quốc tế, thúc đẩy đổi mới sáng tạo, môi trường kinh doanh và rà soát vướng mắc pháp lý để tháo gỡ các rào cản.

Nỗ lực cải thiện môi trường kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia
Hội thảo “Giới thiệu chỉ số B-READY và các biện pháp cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh tại Việt Nam” do Cục Phát triển doanh nghiệp (Bộ Tài chính) phối hợp Ngân hàng Thế giới tổ chức

Dù vậy, cộng đồng doanh nghiệp vẫn gặp một số khó khăn. Một ví dụ được bà Hương chỉ ra là việc có khoảng 4% doanh nghiệp phải trì hoãn hoặc hủy bỏ kế hoạch kinh doanh vì các thủ tục phức tạp liên quan đến đất đai. Nhiều doanh nghiệp cũng cho biết họ gặp vướng mắc trong tiếp cận tài chính, dù nhu cầu vốn là điều kiện thiết yếu để mở rộng hoạt động.

Trong bối cảnh kinh tế thế giới thay đổi nhanh, bà Hương nhấn mạnh, cải thiện môi trường kinh doanh là một "quá trình dài hơi”, đòi hỏi sự đổi mới liên tục và hợp tác chặt chẽ với các tổ chức quốc tế. Thời gian qua, World Bank cũng đổi mới công cụ đánh giá, chuyển từ Báo cáo môi trường kinh doanh (Doing Business) sang Báo cáo mức độ sẵn sàng cho hoạt động kinh doanh (Business Ready - B-Ready) nhằm phản ánh đầy đủ hơn chất lượng môi trường kinh doanh và dịch vụ công.

Báo cáo B-Ready giúp các quốc gia tự đánh giá xu hướng cải thiện

Business Ready (B-Ready) là mô hình do World Bank phát triển để đánh giá môi trường kinh doanh của các quốc gia, thành phố trên thế giới. B-Ready tập trung đánh giá mức độ hiệu quả của khung pháp lý, dịch vụ công cộng và việc áp dụng chúng trong thực tế, hướng đến cải cách chính sách, cung cấp dữ liệu cho nghiên cứu về giảm nghèo và thúc đẩy sự phát triển.

Theo World Bank, ưu điểm nổi bật của B-Ready là xem xét toàn diện trên góc độ của từng doanh nghiệp và sự phát triển của toàn bộ kinh tế tư nhân, cân nhắc giữa chi phí và lợi ích. Mô hình này hướng đến mục tiêu bảo đảm khả năng so sánh giữa các nền kinh tế, tập trung vào các thông lệ và tiêu chuẩn được công nhận quốc tế.

Bộ chỉ số bao gồm 10 lĩnh vực như chuyển đổi số, cạnh tranh, bền vững môi trường, bình đẳng giới, giao dịch tài sản, tiếp cận tài chính… Kết quả được công bố hằng năm, cung cấp dữ liệu định lượng phục vụ hoạch định chính sách và theo dõi xu hướng cải cách.

Các đánh giá của B-Ready dựa trên ba trụ cột chính gồm Khung pháp lý, Dịch vụ công Hiệu quả hoạt động. Trong đó, đói với khung pháp lý, báo cáo đo lường mức độ minh bạch, khả năng dự báo, tính nhất quán của hệ thống pháp luật; bao gồm các hạn chế với doanh nghiệp trong sở hữu hoặc sử dụng tài sản. Trụ cột dịch vụ công đánh giá mức hiệu quả của các cơ quan nhà nước trong cung ứng dịch vụ như đăng ký tài sản, cấp phép xây dựng, quản lý đất đai. Còn trụ cột hiệu quả hoạt động phản ánh mức độ thuận tiện của doanh nghiệp trong vận hành, bao gồm mức độ số hóa thủ tục và thời gian xử lý công việc.

Dữ liệu của B-Ready được thu thập từ khảo sát doanh nghiệp ba năm một lần và khảo sát chuyên gia hằng năm.

Trả lời câu hỏi tại hội thảo, đại diện World Bank làm rõ hơn phương pháp thu thập dữ liệu của B-Ready. Theo đó, bộ chỉ số hiện dựa trên hai nguồn dữ liệu chính gồm khảo sát chuyên gia hằng năm và khảo sát doanh nghiệp theo chu kỳ ba năm. Trong khi trước đây, với báo cáo Doing Business, World Bank làm việc với một số công ty tư vấn.

Dẫn ra ví dụ khi đánh giá về dịch vụ tài chính, đại diện World Bank cho biết, nhóm chuyên gia được tham khảo bao gồm luật sư giao dịch, chuyên gia fintech, thanh toán điện tử… nhưng không bao gồm các ngân hàng thương mại để bảo đảm tính khách quan.

Về chu kỳ ba năm khi khảo sát doanh nghiệp, World Bank lý giải rằng, tác động của các cải cách, đặc biệt là cải cách dịch vụ công, thường có độ trễ nhất định, cần thời gian để phản ánh vào thực tế vận hành của doanh nghiệp. Bên cạnh đó, việc khảo sát đồng thời doanh nghiệp tại hơn 150 nền kinh tế mỗi năm là điều khó khả thi.

Tới đây, đại diện World Bank cũng cho biết sẽ đề nghị Chính phủ Việt Nam chỉ định đầu mối điều phối để trao đổi thông tin. Sẽ có ba năm thực hiện giai đoạn thí điểm để kiểm thử hệ thống câu hỏi và cải thiện phương pháp. Theo World Bank, việc công bố báo cáo chi tiết giúp từng quốc gia nhận diện rõ vấn đề. Đại diện World Bank nhấn mạnh, B-Ready không chỉ phục vụ so sánh giữa các quốc gia, mà quan trọng hơn là giúp từng nền kinh tế tự theo dõi mức độ cải thiện theo thời gian, đồng thời, sẵn sàng chia sẻ dữ liệu nghiên cứu./.

Khoảng cách về dịch vụ công

Tại Báo cáo mức độ sẵn sàng cho hoạt động kinh doanh (Business Ready) năm 2024, Điểm trung bình của Việt Nam là 60,66 điểm. Khi so sánh với mức trung bình của nhóm các nước có thu nhập thấp và trung bình (LMIC), Việt Nam hoạt động tốt ở trụ cột khung pháp lý và hiệu quả hoạt động, nhưng còn yếu về trụ cột dịch vụ công. Kết quả này cho thấy Việt Nam đang gặp khoảng cách về dịch vụ công (a “public-services” gap).

Trong khi đó, với trụ cột hiệu quả hoạt động, Việt Nam nằm ở nhóm ngữ phân vị cao nhất, tức thuộc top 20%. Trụ cột này tốt hơn hầu hết các quốc gia trong khu vực và khá sát nút so với các nước trung bình cao.

Nỗ lực cải thiện môi trường kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia