| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,518 ▼7K |
1,538 ▼7K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,518 ▼7K |
15,382 ▼70K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,518 ▼7K |
15,383 ▼70K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,494 ▲1344K |
1,519 ▼6K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,494 ▲1344K |
152 ▼1374K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,479 ▼6K |
1,509 ▼6K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
144,906 ▲143451K |
149,406 ▲149256K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
105,836 ▼450K |
113,336 ▼450K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
95,272 ▲85704K |
102,772 ▲92454K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
84,708 ▼366K |
92,208 ▼366K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
80,633 ▼350K |
88,133 ▼350K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
55,582 ▼250K |
63,082 ▼250K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,518 ▼7K |
1,538 ▼7K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,518 ▼7K |
1,538 ▼7K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,518 ▼7K |
1,538 ▼7K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,518 ▼7K |
1,538 ▼7K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,518 ▼7K |
1,538 ▼7K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,518 ▼7K |
1,538 ▼7K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,518 ▼7K |
1,538 ▼7K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,518 ▼7K |
1,538 ▼7K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,518 ▼7K |
1,538 ▼7K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,518 ▼7K |
1,538 ▼7K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,518 ▼7K |
1,538 ▼7K |