| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,495 ▲1345K |
1,515 ▲1363K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,495 ▲1345K |
15,152 ▼50K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,495 ▲1345K |
15,153 ▼50K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,472 ▼1K |
1,497 ▼1K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,472 ▼1K |
1,498 ▼1K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,457 ▼1K |
1,487 ▼1K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
142,728 ▼99K |
147,228 ▼99K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
104,186 ▼75K |
111,686 ▼75K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
93,776 ▼68K |
101,276 ▼68K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
83,366 ▼61K |
90,866 ▼61K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
79,351 ▼58K |
86,851 ▼58K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
54,664 ▼42K |
62,164 ▼42K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,495 ▲1345K |
1,515 ▲1363K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,495 ▲1345K |
1,515 ▲1363K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,495 ▲1345K |
1,515 ▲1363K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,495 ▲1345K |
1,515 ▲1363K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,495 ▲1345K |
1,515 ▲1363K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,495 ▲1345K |
1,515 ▲1363K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,495 ▲1345K |
1,515 ▲1363K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,495 ▲1345K |
1,515 ▲1363K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,495 ▲1345K |
1,515 ▲1363K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,495 ▲1345K |
1,515 ▲1363K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,495 ▲1345K |
1,515 ▲1363K |