| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,525 ▼7K |
1,545 ▼7K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,525 ▼7K |
15,452 ▼70K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,525 ▼7K |
15,453 ▼70K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,503 ▲1352K |
1,528 ▼7K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,503 ▲1352K |
1,529 ▼7K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,488 ▼7K |
1,518 ▼7K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
145,797 ▲131148K |
150,297 ▲135198K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
106,511 ▼525K |
114,011 ▼525K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
95,884 ▲86248K |
103,384 ▲92998K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
85,257 ▼427K |
92,757 ▼427K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
81,158 ▼408K |
88,658 ▼408K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
55,957 ▼292K |
63,457 ▼292K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,525 ▼7K |
1,545 ▼7K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,525 ▼7K |
1,545 ▼7K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,525 ▼7K |
1,545 ▼7K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,525 ▼7K |
1,545 ▼7K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,525 ▼7K |
1,545 ▼7K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,525 ▼7K |
1,545 ▼7K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,525 ▼7K |
1,545 ▼7K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,525 ▼7K |
1,545 ▼7K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,525 ▼7K |
1,545 ▼7K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,525 ▼7K |
1,545 ▼7K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,525 ▼7K |
1,545 ▼7K |