| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,522 ▲1366K |
1,542 ▲1384K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,522 ▲1366K |
15,422 ▼380K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,522 ▲1366K |
15,423 ▼380K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,475 ▼36K |
1,505 ▼36K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,475 ▼36K |
1,506 ▼36K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,455 ▼36K |
149 ▼1377K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
142,025 ▼3564K |
147,525 ▼3564K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
103,411 ▼2700K |
111,911 ▼2700K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
9,298 ▼86130K |
10,148 ▼93780K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
82,549 ▼2196K |
91,049 ▼2196K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
78,526 ▼2099K |
87,026 ▼2099K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
53,789 ▼1502K |
62,289 ▼1502K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,522 ▲1366K |
1,542 ▲1384K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,522 ▲1366K |
1,542 ▲1384K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,522 ▲1366K |
1,542 ▲1384K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,522 ▲1366K |
1,542 ▲1384K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,522 ▲1366K |
1,542 ▲1384K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,522 ▲1366K |
1,542 ▲1384K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,522 ▲1366K |
1,542 ▲1384K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,522 ▲1366K |
1,542 ▲1384K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,522 ▲1366K |
1,542 ▲1384K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,522 ▲1366K |
1,542 ▲1384K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,522 ▲1366K |
1,542 ▲1384K |