| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,487 ▲14K |
1,507 ▲14K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,487 ▲14K |
15,072 ▲140K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,487 ▲14K |
15,073 ▲140K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,459 ▲6K |
1,484 ▲6K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,459 ▲6K |
1,485 ▲6K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,444 ▲6K |
1,474 ▲6K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
141,441 ▲594K |
145,941 ▲594K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
103,211 ▲450K |
110,711 ▲450K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
92,892 ▲408K |
100,392 ▲408K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
82,573 ▲366K |
90,073 ▲366K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
78,593 ▲350K |
86,093 ▲350K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
54,122 ▲250K |
61,622 ▲250K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,487 ▲14K |
1,507 ▲14K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,487 ▲14K |
1,507 ▲14K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,487 ▲14K |
1,507 ▲14K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,487 ▲14K |
1,507 ▲14K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,487 ▲14K |
1,507 ▲14K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,487 ▲14K |
1,507 ▲14K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,487 ▲14K |
1,507 ▲14K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,487 ▲14K |
1,507 ▲14K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,487 ▲14K |
1,507 ▲14K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,487 ▲14K |
1,507 ▲14K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,487 ▲14K |
1,507 ▲14K |