Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,338 ▲7K |
1,358 ▲7K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,338 ▲7K |
13,582 ▲70K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,338 ▲7K |
13,583 ▲70K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,283 ▲6K |
1,308 ▲6K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,283 ▲6K |
1,309 ▲6K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,268 ▲6K |
1,293 ▲6K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
12,302 ▼110124K |
12,802 ▼114624K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
89,635 ▲450K |
97,135 ▲450K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
80,583 ▲408K |
88,083 ▲408K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
71,531 ▲366K |
79,031 ▲366K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
68,039 ▲61270K |
75,539 ▲68020K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
46,573 ▲250K |
54,073 ▲250K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,338 ▲7K |
1,358 ▲7K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,338 ▲7K |
1,358 ▲7K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,338 ▲7K |
1,358 ▲7K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,338 ▲7K |
1,358 ▲7K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,338 ▲7K |
1,358 ▲7K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,338 ▲7K |
1,358 ▲7K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,338 ▲7K |
1,358 ▲7K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,338 ▲7K |
1,358 ▲7K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,338 ▲7K |
1,358 ▲7K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,338 ▲7K |
1,358 ▲7K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,338 ▲7K |
1,358 ▲7K |