| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,527 ▲10K |
1,547 ▲10K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,527 ▲10K |
15,472 ▲100K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,527 ▲10K |
15,473 ▲100K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,496 ▲8K |
1,521 ▲8K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,496 ▲8K |
1,522 ▲8K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,481 ▲8K |
1,511 ▲8K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
144,604 ▲792K |
149,604 ▲792K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
105,986 ▲600K |
113,486 ▲600K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
95,408 ▲544K |
102,908 ▲544K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
8,483 ▼75859K |
9,233 ▼82609K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
8,075 ▼72209K |
8,825 ▼78959K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
55,665 ▲334K |
63,165 ▲334K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,527 ▲10K |
1,547 ▲10K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,527 ▲10K |
1,547 ▲10K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,527 ▲10K |
1,547 ▲10K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,527 ▲10K |
1,547 ▲10K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,527 ▲10K |
1,547 ▲10K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,527 ▲10K |
1,547 ▲10K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,527 ▲10K |
1,547 ▲10K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,527 ▲10K |
1,547 ▲10K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,527 ▲10K |
1,547 ▲10K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,527 ▲10K |
1,547 ▲10K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,527 ▲10K |
1,547 ▲10K |