| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,478 ▲3K |
1,498 ▲3K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,478 ▲3K |
14,982 ▲30K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,478 ▲3K |
14,983 ▲30K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,467 ▲5K |
1,492 ▲5K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,467 ▲5K |
1,493 ▲5K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,452 ▲5K |
1,482 ▲5K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
142,233 ▲495K |
146,733 ▲495K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
103,811 ▲375K |
111,311 ▲375K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
93,436 ▲340K |
100,936 ▲340K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
83,061 ▲305K |
90,561 ▲305K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
79,059 ▲291K |
86,559 ▲291K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
54,456 ▲209K |
61,956 ▲209K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,478 ▲3K |
1,498 ▲3K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,478 ▲3K |
1,498 ▲3K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,478 ▲3K |
1,498 ▲3K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,478 ▲3K |
1,498 ▲3K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,478 ▲3K |
1,498 ▲3K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,478 ▲3K |
1,498 ▲3K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,478 ▲3K |
1,498 ▲3K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,478 ▲3K |
1,498 ▲3K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,478 ▲3K |
1,498 ▲3K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,478 ▲3K |
1,498 ▲3K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,478 ▲3K |
1,498 ▲3K |