| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,525 |
1,545 |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,525 |
15,452 |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,525 |
15,453 |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
150 ▼1353K |
1,525 ▼3K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
150 ▼1353K |
1,526 ▼3K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,485 ▼3K |
1,515 ▼3K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
1,455 ▼144342K |
150 ▼150147K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
106,286 ▼225K |
113,786 ▼225K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
9,568 ▼86316K |
10,318 ▼93066K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
85,074 ▼183K |
92,574 ▼183K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
80,983 ▼175K |
88,483 ▼175K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
55,832 ▼125K |
63,332 ▼125K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,525 |
1,545 |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,525 |
1,545 |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,525 |
1,545 |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,525 |
1,545 |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,525 |
1,545 |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,525 |
1,545 |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,525 |
1,545 |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,525 |
1,545 |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,525 |
1,545 |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,525 |
1,545 |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,525 |
1,545 |