| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,522 ▼7K |
1,542 ▼7K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,522 ▼7K |
15,422 ▼70K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,522 ▼7K |
15,423 ▼70K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,495 ▲1345K |
152 ▼1373K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,495 ▲1345K |
1,521 ▼5K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
148 ▼1337K |
151 ▼1364K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
145,005 ▲143550K |
149,505 ▲149355K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
105,911 ▼375K |
113,411 ▼375K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
9,534 ▼34K |
10,284 ▼34K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
84,769 ▼305K |
92,269 ▼305K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
80,692 ▼291K |
88,192 ▼291K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
55,623 ▼209K |
63,123 ▼209K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,522 ▼7K |
1,542 ▼7K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,522 ▼7K |
1,542 ▼7K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,522 ▼7K |
1,542 ▼7K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,522 ▼7K |
1,542 ▼7K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,522 ▼7K |
1,542 ▼7K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,522 ▼7K |
1,542 ▼7K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,522 ▼7K |
1,542 ▼7K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,522 ▼7K |
1,542 ▼7K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,522 ▼7K |
1,542 ▼7K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,522 ▼7K |
1,542 ▼7K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,522 ▼7K |
1,542 ▼7K |