| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,509 |
1,529 |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,509 |
15,292 |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,509 |
15,293 |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
148 |
1,505 |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
148 |
1,506 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,465 |
1,495 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
14,352 |
14,802 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
104,786 |
112,286 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
9,432 |
10,182 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
83,854 |
91,354 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
79,817 |
87,317 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
54,998 |
62,498 |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,509 |
1,529 |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,509 |
1,529 |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,509 |
1,529 |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,509 |
1,529 |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,509 |
1,529 |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,509 |
1,529 |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,509 |
1,529 |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,509 |
1,529 |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,509 |
1,529 |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,509 |
1,529 |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,509 |
1,529 |