| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,508 ▼19K |
1,528 ▼19K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,508 ▼19K |
15,282 ▼190K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,508 ▼19K |
15,283 ▼190K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,459 ▼19K |
1,489 ▼19K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,459 ▼19K |
149 ▼1360K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,439 ▼19K |
1,474 ▼19K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
140,441 ▼1881K |
145,941 ▼1881K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
102,211 ▼1425K |
110,711 ▼1425K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
91,892 ▼1292K |
100,392 ▼1292K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
81,573 ▼1159K |
90,073 ▼1159K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
77,593 ▼1108K |
86,093 ▼1108K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
53,122 ▼792K |
61,622 ▼792K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,508 ▼19K |
1,528 ▼19K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,508 ▼19K |
1,528 ▼19K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,508 ▼19K |
1,528 ▼19K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,508 ▼19K |
1,528 ▼19K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,508 ▼19K |
1,528 ▼19K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,508 ▼19K |
1,528 ▼19K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,508 ▼19K |
1,528 ▼19K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,508 ▼19K |
1,528 ▼19K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,508 ▼19K |
1,528 ▼19K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,508 ▼19K |
1,528 ▼19K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,508 ▼19K |
1,528 ▼19K |