| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,532 ▲3K |
1,552 ▲3K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,532 ▲3K |
15,522 ▲30K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,532 ▲3K |
15,523 ▲30K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
151 ▼1355K |
1,535 ▲4K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
151 ▼1355K |
1,536 ▲4K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,495 ▲4K |
1,525 ▲4K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
14,649 ▼131445K |
15,099 ▼135495K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
107,036 ▲300K |
114,536 ▲300K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
9,636 ▼86452K |
10,386 ▼93202K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
85,684 ▲77140K |
93,184 ▲83890K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
81,566 ▲233K |
89,066 ▲233K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
56,249 ▲167K |
63,749 ▲167K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,532 ▲3K |
1,552 ▲3K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,532 ▲3K |
1,552 ▲3K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,532 ▲3K |
1,552 ▲3K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,532 ▲3K |
1,552 ▲3K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,532 ▲3K |
1,552 ▲3K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,532 ▲3K |
1,552 ▲3K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,532 ▲3K |
1,552 ▲3K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,532 ▲3K |
1,552 ▲3K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,532 ▲3K |
1,552 ▲3K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,532 ▲3K |
1,552 ▲3K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,532 ▲3K |
1,552 ▲3K |