

Việt Nam - Hoa Kỳ kết thúc vòng đàm phán lần thứ 2 về thương mại đối ứng giữa hai nước
(TBTCO) - Bộ Công thương vừa thông tin về vòng đàm phán lần thứ 2 Hiệp định song phương về thương mại đối ứng giữa Việt Nam và Hoa Kỳ.
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 118,500 | 120,500 ▼500K |
AVPL/SJC HCM | 118,500 | 120,500 ▼500K |
AVPL/SJC ĐN | 118,500 | 120,500 ▼500K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 10,970 | 11,300 ▲50K |
Nguyên liệu 999 - HN | 10,960 | 11,290 ▲50K |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 113.000 ▲1000K | 115.500 ▲500K |
TPHCM - SJC | 118.500 | 120.500 ▼500K |
Hà Nội - PNJ | 113.000 ▲1000K | 115.500 ▲500K |
Hà Nội - SJC | 118.500 | 120.500 ▼500K |
Đà Nẵng - PNJ | 113.000 ▲1000K | 115.500 ▲500K |
Đà Nẵng - SJC | 118.500 | 120.500 ▼500K |
Miền Tây - PNJ | 113.000 ▲1000K | 115.500 ▲500K |
Miền Tây - SJC | 118.500 | 120.500 ▼500K |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 113.000 ▲1000K | 115.500 ▲500K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 118.500 | 120.500 ▼500K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 113.000 ▲1000K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 118.500 | 120.500 ▼500K |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 113.000 ▲1000K |
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 | 113.000 ▲1000K | 115.500 ▲500K |
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 113.000 ▲1000K | 115.500 ▲500K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 112.800 ▲800K | 115.300 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 112.690 ▲800K | 115.190 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 | 111.980 ▲800K | 114.480 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 111.750 ▲790K | 114.250 ▲790K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 79.130 ▲600K | 86.630 ▲600K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 60.100 ▲470K | 67.600 ▲470K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 40.620 ▲340K | 48.120 ▲340K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 103.220 ▲740K | 105.720 ▲740K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 62.980 ▲480K | 70.480 ▲480K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 67.600 ▲520K | 75.100 ▲520K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 71.050 ▲540K | 78.550 ▲540K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 35.890 ▲300K | 43.390 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 30.700 ▲260K | 38.200 ▲260K |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 11,090 ▲50K | 11,540 ▲50K |
Trang sức 99.9 | 11,080 ▲50K | 11,530 ▲50K |
NL 99.99 | 10,750 ▲150K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 10,750 ▲150K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 11,300 ▲50K | 11,600 ▲50K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 11,300 ▲50K | 11,600 ▲50K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 11,300 ▲50K | 11,600 ▲50K |
Miếng SJC Thái Bình | 11,850 | 12,050 ▼50K |
Miếng SJC Nghệ An | 11,850 | 12,050 ▼50K |
Miếng SJC Hà Nội | 11,850 | 12,050 ▼50K |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng TCB | |||
AUD | 16156 | 16423 | 16997 |
CAD | 18180 | 18456 | 19073 |
CHF | 30778 | 31155 | 31801 |
CNY | 0 | 3546 | 3664 |
EUR | 28710 | 28978 | 30005 |
GBP | 34003 | 34393 | 35329 |
HKD | 0 | 3189 | 3391 |
JPY | 174 | 178 | 184 |
KRW | 0 | 17 | 19 |
NZD | 0 | 15020 | 15608 |
SGD | 19569 | 19849 | 20378 |
THB | 706 | 769 | 823 |
USD (1,2) | 25714 | 0 | 0 |
USD (5,10,20) | 25753 | 0 | 0 |
USD (50,100) | 25781 | 25815 | 26157 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng BIDV | |||
USD | 25,795 | 25,795 | 26,155 |
USD(1-2-5) | 24,763 | - | - |
USD(10-20) | 24,763 | - | - |
GBP | 34,437 | 34,530 | 35,443 |
HKD | 3,260 | 3,270 | 3,369 |
CHF | 31,025 | 31,121 | 31,988 |
JPY | 178.1 | 178.42 | 186.38 |
THB | 756.92 | 766.27 | 820.35 |
AUD | 16,532 | 16,591 | 17,046 |
CAD | 18,497 | 18,556 | 19,059 |
SGD | 19,807 | 19,868 | 20,497 |
SEK | - | 2,666 | 2,761 |
LAK | - | 0.92 | 1.27 |
DKK | - | 3,879 | 4,013 |
NOK | - | 2,512 | 2,600 |
CNY | - | 3,568 | 3,665 |
RUB | - | - | - |
NZD | 15,085 | 15,225 | 15,668 |
KRW | 17.51 | - | 19.61 |
EUR | 28,975 | 28,998 | 30,232 |
TWD | 782.08 | - | 946.86 |
MYR | 5,702.74 | - | 6,431.65 |
SAR | - | 6,808.75 | 7,166.68 |
KWD | - | 82,429 | 87,645 |
XAU | - | - | - |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Agribank | |||
USD | 25,780 | 25,790 | 26,130 |
EUR | 28,824 | 28,940 | 30,048 |
GBP | 34,226 | 34,363 | 35,338 |
HKD | 3,252 | 3,265 | 3,370 |
CHF | 30,894 | 31,018 | 31,934 |
JPY | 176.59 | 177.30 | 184.70 |
AUD | 16,396 | 16,462 | 16,992 |
SGD | 19,789 | 19,868 | 20,413 |
THB | 773 | 776 | 811 |
CAD | 18,403 | 18,477 | 18,993 |
NZD | 15,158 | 15,666 | |
KRW | 18.01 | 19.86 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Sacombank | |||
USD | 25795 | 25795 | 26175 |
AUD | 16347 | 16447 | 17014 |
CAD | 18380 | 18480 | 19031 |
CHF | 31044 | 31074 | 31948 |
CNY | 0 | 3569.2 | 0 |
CZK | 0 | 1125 | 0 |
DKK | 0 | 3905 | 0 |
EUR | 29009 | 29109 | 29881 |
GBP | 34341 | 34391 | 35494 |
HKD | 0 | 3270 | 0 |
JPY | 177.68 | 178.68 | 185.19 |
KHR | 0 | 6.032 | 0 |
KRW | 0 | 18 | 0 |
LAK | 0 | 1.152 | 0 |
MYR | 0 | 6255 | 0 |
NOK | 0 | 2510 | 0 |
NZD | 0 | 15145 | 0 |
PHP | 0 | 440 | 0 |
SEK | 0 | 2680 | 0 |
SGD | 19748 | 19878 | 20599 |
THB | 0 | 736.3 | 0 |
TWD | 0 | 850 | 0 |
XAU | 11850000 | 11850000 | 12050000 |
XBJ | 10000000 | 10000000 | 12100000 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng OCB | |||
USD100 | 25,790 | 25,840 | 26,150 |
USD20 | 25,790 | 25,840 | 26,150 |
USD1 | 25,790 | 25,840 | 26,150 |
AUD | 16,455 | 16,605 | 17,673 |
EUR | 29,107 | 29,257 | 30,433 |
CAD | 18,338 | 18,438 | 19,757 |
SGD | 19,830 | 19,980 | 20,455 |
JPY | 178.62 | 180.12 | 184.77 |
GBP | 34,462 | 34,612 | 35,399 |
XAU | 11,878,000 | 0 | 12,082,000 |
CNY | 0 | 3,453 | 0 |
THB | 0 | 773 | 0 |
CHF | 0 | 0 | 0 |
KRW | 0 | 0 | 0 |
Ngân hàng | KKH | 1 tuần | 2 tuần | 3 tuần | 1 tháng | 2 tháng | 3 tháng | 6 tháng | 9 tháng | 12 tháng | 24 tháng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vietcombank | 0,10 | 0,20 | 0,20 | - | 1,60 | 1,60 | 1,90 | 2,90 | 2,90 | 4,60 | 4,70 |
BIDV | 0,10 | - | - | - | 1,70 | 1,70 | 2,00 | 3,00 | 3,00 | 4,70 | 4,70 |
VietinBank | 0,10 | 0,20 | 0,20 | 0,20 | 1,70 | 1,70 | 2,00 | 3,00 | 3,00 | 4,70 | 4,80 |
ACB | 0,01 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 2,30 | 2,50 | 2,70 | 3,50 | 3,70 | 4,40 | 4,50 |
Sacombank | - | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 2,80 | 2,90 | 3,20 | 4,20 | 4,30 | 4,90 | 5,00 |
Techcombank | 0,05 | - | - | - | 3,10 | 3,10 | 3,30 | 4,40 | 4,40 | 4,80 | 4,80 |
LPBank | 0.20 | 0,20 | 0,20 | 0,20 | 3,00 | 3,00 | 3,20 | 4,20 | 4,20 | 5,30 | 5,60 |
DongA Bank | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 3,90 | 3,90 | 4,10 | 5,55 | 5,70 | 5,80 | 6,10 |
Agribank | 0,20 | - | - | - | 1,70 | 1,70 | 2,00 | 3,00 | 3,00 | 4,70 | 4,80 |
Eximbank | 0,10 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 3,10 | 3,30 | 3,40 | 4,70 | 4,30 | 5,00 | 5,80 |