

Quảng Ninh hoàn thành 60% chỉ tiêu căn nhà ở xã hội
(TBTCO) - Tính đến giữa tháng 5/2025, tỉnh Quảng Ninh đã cơ bản hoàn thành 1.290 trong tổng số 2.201 căn nhà ở xã hội theo kế hoạch năm, đạt khoảng 60% chỉ tiêu được Chính phủ giao.
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 115,700 ▼300K | 118,200 ▼300K |
AVPL/SJC HCM | 115,700 ▼300K | 118,200 ▼300K |
AVPL/SJC ĐN | 115,700 ▼300K | 118,200 ▼300K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 10,700 ▼50K | 11,100 ▼50K |
Nguyên liệu 999 - HN | 10,690 ▼50K | 11,090 ▼50K |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 110.500 ▼700K | 113.600 ▼400K |
TPHCM - SJC | 115.700 ▼300K | 118.200 ▼300K |
Hà Nội - PNJ | 110.500 ▼700K | 113.600 ▼400K |
Hà Nội - SJC | 115.700 ▼300K | 118.200 ▼300K |
Đà Nẵng - PNJ | 110.500 ▼700K | 113.600 ▼400K |
Đà Nẵng - SJC | 115.700 ▼300K | 118.200 ▼300K |
Miền Tây - PNJ | 110.500 ▼700K | 113.600 ▼400K |
Miền Tây - SJC | 115.700 ▼300K | 118.200 ▼300K |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 110.500 ▼700K | 113.600 ▼400K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 115.700 ▼300K | 118.200 ▼300K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 110.500 ▼700K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 115.700 ▼300K | 118.200 ▼300K |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 110.500 ▼700K |
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 | 110.500 ▼700K | 113.600 ▼400K |
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 110.500 ▼700K | 113.600 ▼400K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 110.000 ▼1000K | 112.500 ▼1000K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 109.890 ▼1000K | 112.390 ▼1000K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 | 109.200 ▼990K | 111.700 ▼990K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 108.980 ▼990K | 111.480 ▼990K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 77.030 ▼750K | 84.530 ▼750K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 58.460 ▼590K | 65.960 ▼590K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 39.450 ▼420K | 46.950 ▼420K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 100.650 ▼920K | 103.150 ▼920K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 61.280 ▼610K | 68.780 ▼610K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 65.780 ▼650K | 73.280 ▼650K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 69.150 ▼680K | 76.650 ▼680K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 34.840 ▼370K | 42.340 ▼370K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 29.780 ▼330K | 37.280 ▼330K |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 10,890 ▼50K | 11,310 ▼80K |
Trang sức 99.9 | 10,880 ▼50K | 11,300 ▼80K |
NL 99.99 | 10,650 ▼50K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 10,650 ▼50K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 11,100 ▼50K | 11,370 ▼80K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 11,100 ▼50K | 11,370 ▼80K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 11,100 ▼50K | 11,370 ▼80K |
Miếng SJC Thái Bình | 11,570 ▼30K | 11,820 ▼30K |
Miếng SJC Nghệ An | 11,570 ▼30K | 11,820 ▼30K |
Miếng SJC Hà Nội | 11,570 ▼30K | 11,820 ▼30K |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng TCB | |||
AUD | 16214 | 16482 | 17064 |
CAD | 18412 | 18689 | 19313 |
CHF | 31004 | 31382 | 32033 |
CNY | 0 | 3530 | 3670 |
EUR | 28909 | 29178 | 30222 |
GBP | 34235 | 34625 | 35577 |
HKD | 0 | 3189 | 3393 |
JPY | 173 | 178 | 184 |
KRW | 0 | 17 | 19 |
NZD | 0 | 15200 | 15802 |
SGD | 19617 | 19898 | 20438 |
THB | 707 | 770 | 824 |
USD (1,2) | 25769 | 0 | 0 |
USD (5,10,20) | 25808 | 0 | 0 |
USD (50,100) | 25836 | 25870 | 26225 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng BIDV | |||
USD | 25,840 | 25,840 | 26,200 |
USD(1-2-5) | 24,806 | - | - |
USD(10-20) | 24,806 | - | - |
GBP | 34,618 | 34,711 | 35,634 |
HKD | 3,259 | 3,268 | 3,368 |
CHF | 31,124 | 31,221 | 32,093 |
JPY | 177.09 | 177.41 | 185.35 |
THB | 757.54 | 766.9 | 820.26 |
AUD | 16,478 | 16,538 | 16,980 |
CAD | 18,581 | 18,641 | 19,143 |
SGD | 19,823 | 19,884 | 20,513 |
SEK | - | 2,667 | 2,759 |
LAK | - | 0.92 | 1.28 |
DKK | - | 3,889 | 4,023 |
NOK | - | 2,512 | 2,603 |
CNY | - | 3,578 | 3,675 |
RUB | - | - | - |
NZD | 15,167 | 15,308 | 15,753 |
KRW | 17.51 | - | 19.62 |
EUR | 29,049 | 29,072 | 30,308 |
TWD | 786.01 | - | 951.6 |
MYR | 5,726.13 | - | 6,459.41 |
SAR | - | 6,819.53 | 7,178.24 |
KWD | - | 82,554 | 87,776 |
XAU | - | - | - |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Agribank | |||
USD | 25,830 | 25,840 | 26,180 |
EUR | 28,883 | 28,999 | 30,108 |
GBP | 34,409 | 34,547 | 35,525 |
HKD | 3,251 | 3,264 | 3,369 |
CHF | 31,008 | 31,133 | 32,052 |
JPY | 176.27 | 176.98 | 184.34 |
AUD | 16,354 | 16,420 | 16,950 |
SGD | 19,791 | 19,870 | 20,414 |
THB | 772 | 775 | 809 |
CAD | 18,494 | 18,568 | 19,087 |
NZD | 15,224 | 15,733 | |
KRW | 18 | 19.81 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Sacombank | |||
USD | 25554 | 25554 | 26100 |
AUD | 16364 | 16464 | 17032 |
CAD | 18500 | 18600 | 19154 |
CHF | 31169 | 31199 | 32096 |
CNY | 0 | 3583.9 | 0 |
CZK | 0 | 1125 | 0 |
DKK | 0 | 3905 | 0 |
EUR | 29150 | 29250 | 30023 |
GBP | 34593 | 34643 | 35745 |
HKD | 0 | 3270 | 0 |
JPY | 177.29 | 178.29 | 184.84 |
KHR | 0 | 6.032 | 0 |
KRW | 0 | 18 | 0 |
LAK | 0 | 1.152 | 0 |
MYR | 0 | 6255 | 0 |
NOK | 0 | 2510 | 0 |
NZD | 0 | 15309 | 0 |
PHP | 0 | 440 | 0 |
SEK | 0 | 2680 | 0 |
SGD | 19779 | 19909 | 20640 |
THB | 0 | 737.3 | 0 |
TWD | 0 | 850 | 0 |
XAU | 11125000 | 11125000 | 11725000 |
XBJ | 11100000 | 11100000 | 11725000 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng OCB | |||
USD100 | 25,840 | 25,890 | 26,190 |
USD20 | 25,840 | 25,890 | 26,190 |
USD1 | 25,840 | 25,890 | 26,190 |
AUD | 16,383 | 16,533 | 17,607 |
EUR | 29,159 | 29,309 | 30,498 |
CAD | 18,423 | 18,523 | 19,849 |
SGD | 19,838 | 19,988 | 20,469 |
JPY | 177.5 | 179 | 183.72 |
GBP | 34,628 | 34,778 | 35,578 |
XAU | 11,598,000 | 0 | 11,852,000 |
CNY | 0 | 3,464 | 0 |
THB | 0 | 774 | 0 |
CHF | 0 | 0 | 0 |
KRW | 0 | 0 | 0 |
Ngân hàng | KKH | 1 tuần | 2 tuần | 3 tuần | 1 tháng | 2 tháng | 3 tháng | 6 tháng | 9 tháng | 12 tháng | 24 tháng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vietcombank | 0,10 | 0,20 | 0,20 | - | 1,60 | 1,60 | 1,90 | 2,90 | 2,90 | 4,60 | 4,70 |
BIDV | 0,10 | - | - | - | 1,70 | 1,70 | 2,00 | 3,00 | 3,00 | 4,70 | 4,70 |
VietinBank | 0,10 | 0,20 | 0,20 | 0,20 | 1,70 | 1,70 | 2,00 | 3,00 | 3,00 | 4,70 | 4,80 |
ACB | 0,01 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 2,30 | 2,50 | 2,70 | 3,50 | 3,70 | 4,40 | 4,50 |
Sacombank | - | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 2,80 | 2,90 | 3,20 | 4,20 | 4,30 | 4,90 | 5,00 |
Techcombank | 0,05 | - | - | - | 3,10 | 3,10 | 3,30 | 4,40 | 4,40 | 4,80 | 4,80 |
LPBank | 0.20 | 0,20 | 0,20 | 0,20 | 3,00 | 3,00 | 3,20 | 4,20 | 4,20 | 5,30 | 5,60 |
DongA Bank | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 3,90 | 3,90 | 4,10 | 5,55 | 5,70 | 5,80 | 6,10 |
Agribank | 0,20 | - | - | - | 1,70 | 1,70 | 2,00 | 3,00 | 3,00 | 4,70 | 4,80 |
Eximbank | 0,10 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 3,10 | 3,30 | 3,40 | 4,70 | 4,30 | 5,00 | 5,80 |