| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,522 ▼3K |
1,542 ▼3K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,522 ▼3K |
15,422 ▼30K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,522 ▼3K |
15,423 ▼30K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,492 ▼3K |
1,517 ▲1365K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,492 ▼3K |
1,518 ▼3K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,477 ▲1329K |
1,507 ▲1356K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
144,208 ▼297K |
149,208 ▼297K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
105,686 ▼225K |
113,186 ▼225K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
95,136 ▲85602K |
102,636 ▲92352K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
84,586 ▼183K |
92,086 ▼183K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
80,517 ▼175K |
88,017 ▼175K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
55,498 ▼125K |
62,998 ▼125K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,522 ▼3K |
1,542 ▼3K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,522 ▼3K |
1,542 ▼3K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,522 ▼3K |
1,542 ▼3K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,522 ▼3K |
1,542 ▼3K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,522 ▼3K |
1,542 ▼3K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,522 ▼3K |
1,542 ▼3K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,522 ▼3K |
1,542 ▼3K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,522 ▼3K |
1,542 ▼3K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,522 ▼3K |
1,542 ▼3K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,522 ▼3K |
1,542 ▼3K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,522 ▼3K |
1,542 ▼3K |