| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,469 ▼3K |
1,484 ▼8K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,469 ▼3K |
14,842 ▼80K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,469 ▼3K |
14,843 ▼80K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
145 ▼1316K |
1,475 ▼11K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
145 ▼1316K |
1,476 ▼11K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,435 ▼11K |
1,465 ▼11K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
14,055 ▼127584K |
14,505 ▼131634K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
102,536 ▼825K |
110,036 ▼825K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
9,228 ▼83800K |
9,978 ▼90550K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
82,024 ▼671K |
89,524 ▼671K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
78,068 ▼641K |
85,568 ▼641K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
53,747 ▼458K |
61,247 ▼458K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,469 ▼3K |
1,484 ▼8K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,469 ▼3K |
1,484 ▼8K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,469 ▼3K |
1,484 ▼8K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,469 ▼3K |
1,484 ▼8K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,469 ▼3K |
1,484 ▼8K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,469 ▼3K |
1,484 ▼8K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,469 ▼3K |
1,484 ▼8K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,469 ▼3K |
1,484 ▼8K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,469 ▼3K |
1,484 ▼8K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,469 ▼3K |
1,484 ▼8K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,469 ▼3K |
1,484 ▼8K |