Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
130 ▼1173K |
132 ▼1191K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
130 ▼1173K |
13,202 ▼30K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
130 ▼1173K |
13,203 ▼30K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,263 ▼3K |
129 ▼1164K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,263 ▼3K |
1,291 ▼3K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,235 ▼3K |
1,265 ▼3K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
120,248 ▼297K |
125,248 ▼297K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
87,534 ▲78758K |
95,034 ▲85508K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
78,679 ▼204K |
86,179 ▼204K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
69,823 ▼183K |
77,323 ▼183K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
66,407 ▼175K |
73,907 ▼175K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
45,406 ▼125K |
52,906 ▼125K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
130 ▼1173K |
132 ▼1191K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
130 ▼1173K |
132 ▼1191K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
130 ▼1173K |
132 ▼1191K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
130 ▼1173K |
132 ▼1191K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
130 ▼1173K |
132 ▼1191K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
130 ▼1173K |
132 ▼1191K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
130 ▼1173K |
132 ▼1191K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
130 ▼1173K |
132 ▼1191K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
130 ▼1173K |
132 ▼1191K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
130 ▼1173K |
132 ▼1191K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
130 ▼1173K |
132 ▼1191K |