

Tổng điều tra nông thôn, nông nghiệp năm 2025 trong 30 ngày
(TBTCO) - Tổng điều tra nông thôn, nông nghiệp năm 2025 sẽ được triển khai thu thập thông tin trên phạm vi cả nước trong 30 ngày, bắt đầu từ ngày 1/7/2025 đến hết ngày 30/7/2025.
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 119,300 ▲800K | 121,300 ▲300K |
AVPL/SJC HCM | 119,300 ▲800K | 121,300 ▲300K |
AVPL/SJC ĐN | 119,300 ▲800K | 121,300 ▲300K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 10,970 | 11,300 ▲50K |
Nguyên liệu 999 - HN | 10,960 | 11,290 ▲50K |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 113.000 ▲1000K | 115.500 ▲500K |
TPHCM - SJC | 119.300 ▲800K | 121.300 ▲300K |
Hà Nội - PNJ | 113.000 ▲1000K | 115.500 ▲500K |
Hà Nội - SJC | 119.300 ▲800K | 121.300 ▲300K |
Đà Nẵng - PNJ | 113.000 ▲1000K | 115.500 ▲500K |
Đà Nẵng - SJC | 119.300 ▲800K | 121.300 ▲300K |
Miền Tây - PNJ | 113.000 ▲1000K | 115.500 ▲500K |
Miền Tây - SJC | 119.300 ▲800K | 121.300 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 113.000 ▲1000K | 115.500 ▲500K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 119.300 ▲800K | 121.300 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 113.000 ▲1000K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 119.300 ▲800K | 121.300 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 113.000 ▲1000K |
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 | 113.000 ▲1000K | 115.500 ▲500K |
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 113.000 ▲1000K | 115.500 ▲500K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 112.800 ▲800K | 115.300 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 112.690 ▲800K | 115.190 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 | 111.980 ▲800K | 114.480 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 111.750 ▲790K | 114.250 ▲790K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 79.130 ▲600K | 86.630 ▲600K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 60.100 ▲470K | 67.600 ▲470K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 40.620 ▲340K | 48.120 ▲340K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 103.220 ▲740K | 105.720 ▲740K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 62.980 ▲480K | 70.480 ▲480K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 67.600 ▲520K | 75.100 ▲520K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 71.050 ▲540K | 78.550 ▲540K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 35.890 ▲300K | 43.390 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 30.700 ▲260K | 38.200 ▲260K |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 11,090 ▲50K | 11,540 ▲50K |
Trang sức 99.9 | 11,080 ▲50K | 11,530 ▲50K |
NL 99.99 | 10,750 ▲150K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 10,750 ▲150K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 11,300 ▲50K | 11,600 ▲50K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 11,300 ▲50K | 11,600 ▲50K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 11,300 ▲50K | 11,600 ▲50K |
Miếng SJC Thái Bình | 11,930 ▲80K | 12,130 ▲30K |
Miếng SJC Nghệ An | 11,930 ▲80K | 12,130 ▲30K |
Miếng SJC Hà Nội | 11,930 ▲80K | 12,130 ▲30K |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng TCB | |||
AUD | 16199 | 16466 | 17047 |
CAD | 18218 | 18494 | 19113 |
CHF | 30875 | 31252 | 31905 |
CNY | 0 | 3358 | 3600 |
EUR | 28821 | 29089 | 30115 |
GBP | 34079 | 34469 | 35412 |
HKD | 0 | 3187 | 3389 |
JPY | 174 | 178 | 184 |
KRW | 0 | 17 | 19 |
NZD | 0 | 15089 | 15672 |
SGD | 19610 | 19891 | 20418 |
THB | 712 | 775 | 828 |
USD (1,2) | 25709 | 0 | 0 |
USD (5,10,20) | 25748 | 0 | 0 |
USD (50,100) | 25776 | 25810 | 26151 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng BIDV | |||
USD | 25,790 | 25,790 | 26,150 |
USD(1-2-5) | 24,758 | - | - |
USD(10-20) | 24,758 | - | - |
GBP | 34,410 | 34,503 | 35,415 |
HKD | 3,260 | 3,269 | 3,369 |
CHF | 31,011 | 31,108 | 31,978 |
JPY | 177.35 | 177.67 | 185.63 |
THB | 758.16 | 767.52 | 821.2 |
AUD | 16,493 | 16,552 | 17,000 |
CAD | 18,486 | 18,546 | 19,045 |
SGD | 19,801 | 19,863 | 20,491 |
SEK | - | 2,667 | 2,761 |
LAK | - | 0.92 | 1.27 |
DKK | - | 3,878 | 4,011 |
NOK | - | 2,510 | 2,597 |
CNY | - | 3,568 | 3,665 |
RUB | - | - | - |
NZD | 15,077 | 15,217 | 15,659 |
KRW | 17.54 | 18.3 | 19.64 |
EUR | 28,967 | 28,990 | 30,224 |
TWD | 782.21 | - | 947.03 |
MYR | 5,706.99 | - | 6,439.5 |
SAR | - | 6,807.97 | 7,165.88 |
KWD | - | 82,306 | 87,686 |
XAU | - | - | - |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Agribank | |||
USD | 25,780 | 25,790 | 26,130 |
EUR | 28,824 | 28,940 | 30,048 |
GBP | 34,226 | 34,363 | 35,338 |
HKD | 3,252 | 3,265 | 3,370 |
CHF | 30,894 | 31,018 | 31,934 |
JPY | 176.59 | 177.30 | 184.70 |
AUD | 16,396 | 16,462 | 16,992 |
SGD | 19,789 | 19,868 | 20,413 |
THB | 773 | 776 | 811 |
CAD | 18,403 | 18,477 | 18,993 |
NZD | 15,158 | 15,666 | |
KRW | 18.01 | 19.86 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Sacombank | |||
USD | 25782 | 25782 | 26142 |
AUD | 16338 | 16438 | 17009 |
CAD | 18383 | 18483 | 19038 |
CHF | 31077 | 31107 | 32000 |
CNY | 0 | 3571.5 | 0 |
CZK | 0 | 1125 | 0 |
DKK | 0 | 3905 | 0 |
EUR | 29078 | 29178 | 29951 |
GBP | 34336 | 34386 | 35507 |
HKD | 0 | 3270 | 0 |
JPY | 177.51 | 178.51 | 185.03 |
KHR | 0 | 6.032 | 0 |
KRW | 0 | 18 | 0 |
LAK | 0 | 1.152 | 0 |
MYR | 0 | 6255 | 0 |
NOK | 0 | 2510 | 0 |
NZD | 0 | 15172 | 0 |
PHP | 0 | 440 | 0 |
SEK | 0 | 2680 | 0 |
SGD | 19753 | 19883 | 20616 |
THB | 0 | 740.2 | 0 |
TWD | 0 | 850 | 0 |
XAU | 11900000 | 11900000 | 12100000 |
XBJ | 10000000 | 10000000 | 12100000 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng OCB | |||
USD100 | 25,780 | 25,830 | 26,150 |
USD20 | 25,780 | 25,830 | 26,150 |
USD1 | 25,780 | 25,830 | 26,150 |
AUD | 16,409 | 16,559 | 17,630 |
EUR | 29,114 | 29,264 | 30,445 |
CAD | 18,327 | 18,427 | 19,747 |
SGD | 19,832 | 19,982 | 20,449 |
JPY | 178.09 | 179.59 | 184.24 |
GBP | 34,440 | 34,590 | 35,388 |
XAU | 11,928,000 | 0 | 12,132,000 |
CNY | 0 | 3,454 | 0 |
THB | 0 | 776 | 0 |
CHF | 0 | 0 | 0 |
KRW | 0 | 0 | 0 |
Ngân hàng | KKH | 1 tuần | 2 tuần | 3 tuần | 1 tháng | 2 tháng | 3 tháng | 6 tháng | 9 tháng | 12 tháng | 24 tháng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vietcombank | 0,10 | 0,20 | 0,20 | - | 1,60 | 1,60 | 1,90 | 2,90 | 2,90 | 4,60 | 4,70 |
BIDV | 0,10 | - | - | - | 1,70 | 1,70 | 2,00 | 3,00 | 3,00 | 4,70 | 4,70 |
VietinBank | 0,10 | 0,20 | 0,20 | 0,20 | 1,70 | 1,70 | 2,00 | 3,00 | 3,00 | 4,70 | 4,80 |
ACB | 0,01 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 2,30 | 2,50 | 2,70 | 3,50 | 3,70 | 4,40 | 4,50 |
Sacombank | - | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 2,80 | 2,90 | 3,20 | 4,20 | 4,30 | 4,90 | 5,00 |
Techcombank | 0,05 | - | - | - | 3,10 | 3,10 | 3,30 | 4,40 | 4,40 | 4,80 | 4,80 |
LPBank | 0.20 | 0,20 | 0,20 | 0,20 | 3,00 | 3,00 | 3,20 | 4,20 | 4,20 | 5,30 | 5,60 |
DongA Bank | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 3,90 | 3,90 | 4,10 | 5,55 | 5,70 | 5,80 | 6,10 |
Agribank | 0,20 | - | - | - | 1,70 | 1,70 | 2,00 | 3,00 | 3,00 | 4,70 | 4,80 |
Eximbank | 0,10 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 3,10 | 3,30 | 3,40 | 4,70 | 4,30 | 5,00 | 5,80 |