Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
150 ▼1345K |
151 |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
150 ▼1345K |
15,102 |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
150 ▼1345K |
15,103 |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
148 |
1,502 |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
148 |
1,503 |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,462 ▲5K |
1,492 ▲5K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
143,223 ▲495K |
147,723 ▲495K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
104,561 ▲375K |
112,061 ▲375K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
94,116 ▲340K |
101,616 ▲340K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
83,671 ▲305K |
91,171 ▲305K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
79,642 ▲291K |
87,142 ▲291K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
54,873 ▲209K |
62,373 ▲209K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
150 ▼1345K |
151 |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
150 ▼1345K |
151 |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
150 ▼1345K |
151 |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
150 ▼1345K |
151 |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
150 ▼1345K |
151 |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
150 ▼1345K |
151 |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
150 ▼1345K |
151 |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
150 ▼1345K |
151 |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
150 ▼1345K |
151 |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
150 ▼1345K |
151 |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
150 ▼1345K |
151 |