| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,522 ▲8K |
1,542 ▲8K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,522 ▲8K |
15,422 ▲80K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,522 ▲8K |
15,423 ▲80K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,494 ▲1345K |
1,519 ▲4K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,494 ▲1345K |
152 ▼1364K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,479 ▲4K |
1,509 ▲4K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
144,906 ▲130455K |
149,406 ▲134505K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
105,836 ▲300K |
113,336 ▲300K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
95,272 ▲95177K |
102,772 ▲101747K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
84,708 ▲244K |
92,208 ▲244K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
80,633 ▲79829K |
88,133 ▲87254K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
55,582 ▲167K |
63,082 ▲167K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,522 ▲8K |
1,542 ▲8K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,522 ▲8K |
1,542 ▲8K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,522 ▲8K |
1,542 ▲8K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,522 ▲8K |
1,542 ▲8K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,522 ▲8K |
1,542 ▲8K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,522 ▲8K |
1,542 ▲8K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,522 ▲8K |
1,542 ▲8K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,522 ▲8K |
1,542 ▲8K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,522 ▲8K |
1,542 ▲8K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,522 ▲8K |
1,542 ▲8K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,522 ▲8K |
1,542 ▲8K |