Thứ sáu 10/10/2025 12:29 | Hotline: 0362656889 | Email: [email protected]
Thời tiết: Hà Nội 32°C
Ninh Bình 31°C
Quảng Ninh 31°C
Thừa Thiên Huế 27°C
TP Hồ Chí Minh 32°C
Đà Nẵng 27°C
VNI: 1,731.73 - 15.26 (0.89%)
KL: 549,599,026 (CP) GT: 16,737 (tỷ)
174 63 125 Tạm nghỉ
VN30: 1,955.94 - 15.05 (0.78%)
KL: 239,735,643 (CP) GT: 8,732 (tỷ)
19 3 8 Tạm nghỉ
HNX: 274.89 - -0.05 (-0.02%)
KL: 44,953,265 (CP) GT: 1,076 (tỷ)
63 59 61 Tạm nghỉ
HNX30: 599.56 - 2.61 (0.44%)
KL: 29,300,253 (CP) GT: 831 (tỷ)
13 4 13 Tạm nghỉ
UPCOM: 111.72 - 1.02 (0.92%)
KL: 24,544,124 (CP) GT: 290 (tỷ)
136 132 104 Tạm nghỉ
Thanh toán "một chạm" cùng Eximbank Visa trên Samsung Pay
|< < 1 2 3 4 5 > >|

Mới nhất | Đọc nhiều

Chặn hay kiểm soát đầu cơ nhà đất?
Bảo hiểm phi nhân thọ: Doanh thu tăng hơn 10%, thị trường khởi sắc
VietinBank 10 năm liên tiếp giữ vững danh hiệu “Ngân hàng bán lẻ tốt nhất Việt Nam”
Hợp lực để vươn xa hơn trên hành trình sau nâng hạng thị trường
Tạo thuận lợi nhất để hộ kinh doanh kê khai, nộp thuế khi bỏ thuế khoán
Nâng hạng - tăng chất, vươn tầm cho chứng khoán Việt
Everland thu hồi quyết định nhận chuyển nhượng dự án tại Bắc An Khánh
Giá chung cư ngoại ô ngày càng tịnh tiến
Giá vàng hôm nay (10/10): Lao dốc không phanh
Bãi bỏ thủ tục đăng ký người phụ thuộc khi nộp thuế thu nhập cá nhân
Tỷ giá USD hôm nay (8/10): Thế giới và trong nước đồng loạt giảm
Tỷ giá USD hôm nay (9/10): Thế giới tăng, trong nước kéo dài đà giảm
Ngày 10/10: Giá bạc nối đà tăng mạnh
Thị trường vàng đứng trước ngã rẽ lớn
PNJ Giá mua Giá bán
TPHCM - PNJ 136,800 139,800
Hà Nội - PNJ 136,800 139,800
Đà Nẵng - PNJ 136,800 139,800
Miền Tây - PNJ 136,800 139,800
Tây Nguyên - PNJ 136,800 139,800
Đông Nam Bộ - PNJ 136,800 139,800
AJC Giá mua Giá bán
Trang sức 99.99 13,470 ▼30K 13,910 ▼30K
Trang sức 99.9 13,460 ▼30K 13,900 ▼30K
NL 99.99 13,470 ▼30K
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 13,470 ▼30K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 13,670 ▼30K 13,970 ▼30K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 13,670 ▼30K 13,970 ▼30K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 13,670 ▼30K 13,970 ▼30K
Miếng SJC Thái Bình 13,990 ▼60K 14,190 ▼60K
Miếng SJC Nghệ An 13,990 ▼60K 14,190 ▼60K
Miếng SJC Hà Nội 13,990 ▼60K 14,190 ▼60K
SJC Giá mua Giá bán
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,394 ▼11K 1,414 ▼11K
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ 1,394 ▼11K 14,142 ▼110K
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 1,394 ▼11K 14,143 ▼110K
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 1,362 ▼6K 1,389 ▼6K
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 1,362 ▼6K 139 ▼1257K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% 1,339 ▼6K 1,369 ▼6K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% 131,045 ▼594K 135,545 ▼594K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% 95,335 ▼450K 102,835 ▼450K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% 85,751 ▼408K 93,251 ▼408K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% 76,167 ▼366K 83,667 ▼366K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% 72,471 ▼350K 79,971 ▼350K
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% 49,743 ▼250K 57,243 ▼250K
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,394 ▼11K 1,414 ▼11K
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,394 ▼11K 1,414 ▼11K
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,394 ▼11K 1,414 ▼11K
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,394 ▼11K 1,414 ▼11K
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,394 ▼11K 1,414 ▼11K
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,394 ▼11K 1,414 ▼11K
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,394 ▼11K 1,414 ▼11K
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,394 ▼11K 1,414 ▼11K
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,394 ▼11K 1,414 ▼11K
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,394 ▼11K 1,414 ▼11K
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,394 ▼11K 1,414 ▼11K
Cập nhật: 10/10/2025 12:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng TCB
AUD 16777 17046 17617
CAD 18265 18541 19155
CHF 32036 32418 33061
CNY 0 3470 3830
EUR 29858 30130 31152
GBP 34263 34654 35595
HKD 0 3255 3457
JPY 165 170 176
KRW 0 17 19
NZD 0 14857 15443
SGD 19754 20035 20558
THB 719 783 836
USD (1,2) 26083 0 0
USD (5,10,20) 26124 0 0
USD (50,100) 26152 26187 26384
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 26,168 26,168 26,384
USD(1-2-5) 25,122 - -
USD(10-20) 25,122 - -
EUR 30,079 30,103 31,241
JPY 169.26 169.57 176.61
GBP 34,669 34,763 35,566
AUD 17,061 17,123 17,562
CAD 18,499 18,558 19,084
CHF 32,383 32,484 33,142
SGD 19,923 19,985 20,595
CNY - 3,649 3,746
HKD 3,335 3,345 3,427
KRW 17.19 17.93 19.25
THB 769.03 778.53 828.28
NZD 14,877 15,015 15,365
SEK - 2,725 2,804
DKK - 4,024 4,140
NOK - 2,580 2,655
LAK - 0.93 1.28
MYR 5,850.56 - 6,561.17
TWD 780.56 - 939.67
SAR - 6,926.39 7,249.35
KWD - 84,180 89,002
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 26,200 26,204 26,384
EUR 29,911 30,031 31,112
GBP 34,464 34,602 35,537
HKD 3,323 3,336 3,438
CHF 32,120 32,249 33,116
JPY 168.70 169.38 176.10
AUD 16,984 17,052 17,571
SGD 19,964 20,044 20,553
THB 783 786 820
CAD 18,488 18,562 19,044
NZD 14,930 15,408
KRW 17.84 19.50
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 26155 26155 26384
AUD 16953 17053 17659
CAD 18444 18544 19149
CHF 32275 32305 33179
CNY 0 3663.3 0
CZK 0 1220 0
DKK 0 4130 0
EUR 30033 30063 31091
GBP 34560 34610 35731
HKD 0 3390 0
JPY 168.92 169.42 176.46
KHR 0 6.097 0
KRW 0 18.1 0
LAK 0 1.148 0
MYR 0 6460 0
NOK 0 2645 0
NZD 0 14959 0
PHP 0 425 0
SEK 0 2805 0
SGD 19917 20047 20768
THB 0 749.1 0
TWD 0 860 0
SJC 9999 13900000 13900000 14190000
SBJ 12500000 12500000 14190000
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng OCB
USD100 26,174 26,224 26,384
USD20 26,174 26,224 26,384
USD1 23,872 26,224 26,384
AUD 16,997 17,097 18,211
EUR 30,167 30,167 31,479
CAD 18,393 18,493 19,804
SGD 19,980 20,130 21,145
JPY 169.14 170.64 175.2
GBP 34,638 34,788 35,561
XAU 13,988,000 0 14,192,000
CNY 0 3,547 0
THB 0 785 0
CHF 0 0 0
KRW 0 0 0
Cập nhật: 10/10/2025 12:00
Ngân hàng KKH 1 tuần 2 tuần 3 tuần 1 tháng 2 tháng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng 24 tháng
Vietcombank 0,10 0,20 0,20 - 1,60 1,60 1,90 2,90 2,90 4,60 4,70
BIDV 0,10 - - - 1,70 1,70 2,00 3,00 3,00 4,70 4,70
VietinBank 0,10 0,20 0,20 0,20 1,70 1,70 2,00 3,00 3,00 4,70 4,80
ACB 0,01 0,50 0,50 0,50 2,30 2,50 2,70 3,50 3,70 4,40 4,50
Sacombank - 0,50 0,50 0,50 2,80 2,90 3,20 4,20 4,30 4,90 5,00
Techcombank 0,05 - - - 3,10 3,10 3,30 4,40 4,40 4,80 4,80
LPBank 0.20 0,20 0,20 0,20 3,00 3,00 3,20 4,20 4,20 5,30 5,60
DongA Bank 0,50 0,50 0,50 0,50 3,90 3,90 4,10 5,55 5,70 5,80 6,10
Agribank 0,20 - - - 1,70 1,70 2,00 3,00 3,00 4,70 4,80
Eximbank 0,10 0,50 0,50 0,50 3,10 3,30 3,40 4,70 4,30 5,00 5,80