Chuyển dịch năng lượng toàn cầu đang bước sang giai đoạn “khó”, khi các quốc gia vừa phải cắt giảm phát thải, vừa bảo đảm an ninh năng lượng và tăng trưởng kinh tế. Bất cập này được các chuyên gia kinh tế đề cập thẳng thắn tại Diễn đàn Chiến lược và Xu hướng Phát triển Thị trường Khí thiên nhiên (CNG, LNG, LPG) tại Việt Nam và khu vực ASEAN diễn ra ngày 23/12/2025 tại Hà Nội.

Phát triển thị trường khí thiên nhiên: Thách thức thể chế trong bài toán an ninh năng lượng
Diễn đàn thu hút sự tham gia của các chuyên gia kinh tế, nhà khoa học, hoạch định chính sách. Ảnh: Hải Anh

Theo TS. Nguyễn Quốc Thập - Hội Dầu khí Việt Nam, thực tế cho thấy, dù năng lượng tái tạo tại nước ta phát triển nhanh, song tính bất định và chi phí tích hợp hệ thống vẫn là rào cản lớn. Trong bối cảnh đó, khí thiên nhiên tiếp tục giữ vai trò “bản lề” trong ít nhất một đến hai thập kỷ tới.

TS. Nguyễn Quốc Thập phân tích, khí thiên nhiên giúp giảm 40 - 50% phát thải CO₂ so với than, gần như không phát thải bụi mịn và khí độc. Đây là lựa chọn thực tế nhất để các nền kinh tế đang phát triển, trong đó có Việt Nam, vừa giảm phát thải, vừa duy trì ổn định hệ thống điện và sản xuất công nghiệp.

Quan trọng hơn, khí thiên nhiên cho phép hệ thống điện hấp thụ tỷ trọng lớn năng lượng tái tạo mà không làm gia tăng rủi ro mất cân đối cung - cầu. Chính vì vậy, ở nhiều quốc gia, LNG không còn là giải pháp tạm thời, mà đã trở thành một phần cấu trúc dài hạn của an ninh năng lượng.

Một điểm nhấn được TS. Nguyễn Quốc Thập phân tích là sự thay đổi vai trò của LNG trên thị trường quốc tế. Nếu trước đây LNG được tiếp cận thuần túy như một loại hàng hóa, thì sau các cú sốc địa chính trị và khủng hoảng năng lượng, LNG đã trở thành tài sản chiến lược gắn với an ninh quốc gia.

Giai đoạn 2025 - 2030, công suất LNG toàn cầu dự kiến tăng mạnh, song song với đó là cạnh tranh gay gắt về nguồn cung dài hạn, kho dự trữ và hạ tầng tiếp nhận. Các quốc gia không chỉ tìm kiếm giá rẻ, mà ưu tiên sự ổn định, đa dạng hóa nguồn và khả năng dự trữ.

Trong bức tranh này, LNG còn được tích hợp với hydrogen và công nghệ thu gom, lưu trữ carbon, tạo thành chuỗi năng lượng chuyển tiếp. Theo TS. Nguyễn Quốc Thập, việc đầu tư hạ tầng LNG hiện nay, nếu được thiết kế phù hợp, sẽ không mâu thuẫn với mục tiêu Net Zero, mà ngược lại, giúp giảm chi phí chuyển đổi trong tương lai.

Theo các chuyên gia kinh tế tại diễn đàn, ở góc độ khu vực, ASEAN đang chuyển từ vai trò “vùng sản xuất khí” sang “vùng tiêu thụ khí” do nhu cầu điện và công nghiệp tăng nhanh, trong khi trữ lượng khai thác suy giảm. Việt Nam, Thái Lan, Philippines đều bước vào giai đoạn nhập LNG quy mô lớn. Đây vừa là thách thức, vừa là cơ hội. Nếu có chiến lược bài bản, Việt Nam không chỉ nhập LNG cho điện khí, mà còn có thể phát triển hạ tầng trung chuyển, phân phối LNG quy mô nhỏ, phục vụ giao thông, công nghiệp và chuỗi FDI. Với lợi thế vị trí địa lý, Việt Nam có tiềm năng trở thành mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng LNG ASEAN.

Phát triển thị trường khí trên nền tảng nguyên tắc thị trường

Dưới góc nhìn kinh tế chính sách, PGS.TS Ngô Trí Long cho rằng, điểm nghẽn lớn nhất của thị trường khí Việt Nam hiện nay không phải là thiếu nguồn, mà là thiếu “luật chơi” rõ ràng.

Trước hết là khung pháp lý. Các quy định hiện hành vẫn chủ yếu xây dựng cho giai đoạn khai thác khí nội địa, chưa theo kịp mô hình thị trường LNG nhập khẩu với nhiều chủ thể tham gia. Việc chưa phân định rạch ròi vai trò quản lý nhà nước và kinh doanh khiến rủi ro thể chế tăng cao, làm nhà đầu tư dè dặt.

Thứ hai là cơ chế giá. Giá khí và giá điện khí hiện chủ yếu đàm phán theo từng dự án, thiếu chỉ số giá tham chiếu trong nước, thiếu công cụ phòng vệ rủi ro. Theo ông Long, điều này tạo ra tình trạng “mắc kẹt chính sách”: nếu ép giá thấp sẽ triệt tiêu động lực đầu tư, còn nếu thả nổi thiếu kiểm soát sẽ gây áp lực lên nền kinh tế.

Thứ ba là hạ tầng manh mún. Nhiều dự án LNG được thiết kế theo mô hình “đóng”, phục vụ riêng lẻ, thiếu kết nối vùng và quốc gia, làm tăng chi phí và hạn chế cạnh tranh.

Một vấn đề cốt lõi khác là huy động vốn dài hạn. Theo PGS.TS Ngô Trí Long, các nhà đầu tư quốc tế không chỉ nhìn vào quy mô thị trường, mà quan tâm đặc biệt đến tính ổn định thể chế trong 15 - 20 năm. Nếu khung pháp lý còn thay đổi, hợp đồng thiếu chuẩn mực quốc tế, thị trường điện chưa vận hành đầy đủ theo cơ chế cạnh tranh, thì dòng vốn lớn cho hạ tầng khí sẽ khó được kích hoạt. Khi đó, rủi ro hoặc dồn lên ngân sách nhà nước, hoặc đẩy giá năng lượng tăng cao.

Phát triển thị trường khí thiên nhiên bền vững, theo TS. Nguyễn Quốc Thập, Việt Nam cần sớm xây dựng khung pháp lý riêng cho thị trường khí, xác định rõ cấu trúc thị trường, nguyên tắc tiếp cận hạ tầng, cạnh tranh bình đẳng và bảo vệ người tiêu dùng. Việc tiếp tục “vá” bằng các quy định dưới luật sẽ không đủ để tạo niềm tin cho nhà đầu tư dài hạn.

PGS.TS Ngô Trí Long bổ sung, cần tách bạch rõ vai trò nhà nước và thị trường, trong đó cơ quan quản lý tập trung làm chính sách, giám sát, còn doanh nghiệp vận hành theo cơ chế thị trường minh bạch./.

Về giá, các chuyên gia cho rằng cần từng bước xây dựng chỉ số giá khí tham chiếu trong nước, gắn với thị trường khu vực, cho phép áp dụng các công cụ phòng vệ giá. Nhà nước nên hỗ trợ thông qua chính sách an sinh và điều tiết vĩ mô, thay vì can thiệp trực tiếp bằng mệnh lệnh hành chính.