Căng thẳng trên Biển Đỏ: “Trong nguy có cơ”
Căng thẳng tại Biển Đỏ là một thách thức lớn đối với thương mại quốc tế. Ảnh tư liệu

PV: Căng thẳng tại Biển Đỏ hiện nay vẫn đang tiếp tục leo thang gây gián đoạn thương mại hàng hải quốc tế. Xin ông cho biết quan điểm của mình về những căng thẳng trên Biển Đỏ và ảnh hưởng tới thương mại của Việt Nam?

Căng thẳng trên Biển Đỏ: “Trong nguy có cơ”
Ông Phạm Quang Long

Ông Phạm Quang Long: Căng thẳng hiện nay tại Biển Đỏ đang ngày càng trở nên phức tạp và ảnh hưởng đến thương mại hàng hải quốc tế. Việt Nam - một quốc gia có nền kinh tế phụ thuộc lớn vào xuất khẩu, đặc biệt là thông qua các tuyến đường biển cũng không thể tránh khỏi những tác động tiêu cực từ căng thẳng này mà trong đó biểu hiện rõ ràng là giá vận tải của các hãng tàu cao tốc.

Điều này ảnh hưởng tiêu cực tới thương mại của Việt Nam làm giá cước vận tải tăng sẽ khiến giá các mặt hàng xuất khẩu của Việt Nam chịu thêm chi phí, có thể làm giảm sức cạnh tranh của hàng Việt Nam.

PV: Theo ông, các doanh nghiệp xuất khẩu của Việt Nam có thể làm gì để hạn chế được tác động tiêu cực từ căng thẳng trên Biển Đỏ?

Ông Phạm Quang Long: Tôi cho rằng, một trong những bước đầu tiên và quan trọng nhất mà các doanh nghiệp Việt Nam cần thực hiện là đa dạng hóa tuyến đường vận tải và đối tác logistics. Việc phụ thuộc vào một số ít tuyến đường hoặc đối tác không chỉ làm tăng rủi ro mà còn giảm khả năng linh hoạt của doanh nghiệp trong việc ứng phó với các sự kiện bất ngờ. Các doanh nghiệp nên tìm kiếm và thiết lập mối quan hệ với nhiều đối tác logistics, khám phá các tuyến đường mới và áp dụng phương thức vận tải đa dạng như đường bộ, đường sắt, hay thậm chí đường hàng không, để bảo đảm sự ổn định và hiệu quả của chuỗi cung ứng.

Cần cái nhìn xa hơn

“Trong bối cảnh căng thẳng hiện nay tại Biển Đỏ đang ngày càng trở nên phức tạp, quốc gia có nền kinh tế phụ thuộc lớn vào xuất khẩu như Việt Nam cần phải có những chiến lược cụ thể và hiệu quả để ứng phó. Việc này không chỉ đòi hỏi sự hoạt động và sáng tạo trong công việc tìm kiếm giải pháp vượt qua khó khăn trước mắt mà cần một cái nhìn xa hơn, định hình chiến lược phát triển lâu dài trong tương lai” - ông Phạm Quang Long nói.

Công nghệ là chìa khóa giúp nâng cao hiệu suất và minh bạch trong quản lý chuỗi cung ứng. Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI), phân tích dữ liệu lớn, blockchain và IoT sẽ giúp doanh nghiệp dự báo chính xác nhu cầu, tối ưu hóa lịch trình vận chuyển và quản lý hàng tồn kho một cách hiệu quả.

Đặc biệt, công nghệ blockchain có thể cung cấp giải pháp minh bạch và an toàn cho các giao dịch, giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro và tăng cường sự tin tưởng giữa các bên liên quan.

Trong thời đại ngày nay, việc đảm bảo bảo hiểm cho hàng hóa vận tải qua các khu vực có rủi ro cao như Biển Đỏ trở nên cực kỳ quan trọng. Doanh nghiệp cần đánh giá kỹ lưỡng các điều khoản bảo hiểm để bảo đảm rằng họ được bảo vệ một cách tốt nhất trước những rủi ro không lường trước được, từ việc tăng cước phí bảo hiểm do tình hình căng thẳng tại khu vực đến những thiệt hại trực tiếp lên hàng hóa.

Việc lựa chọn gói bảo hiểm phù hợp, đàm phán với các công ty bảo hiểm về các điều khoản cụ thể, cũng như hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình trong hợp đồng bảo hiểm sẽ giúp doanh nghiệp giảm thiểu thiệt hại tối đa khi có sự cố xảy ra.

PV: Người Việt thường có câu “trong nguy có cơ”. Theo ông, bên cạnh những thách thức thì liệu có cơ hội nào cho hàng xuất khẩu của Việt Nam trong bối cảnh căng thẳng tại Biển Đỏ leo thang, kéo theo giá cước vận tải biển đang gia tăng như hiện nay?

Ông Phạm Quang Long: Căng thẳng tại Biển Đỏ là một thách thức lớn đối với thương mại quốc tế và đặc biệt là đối với Việt Nam, đây chính là lúc để doanh nghiệp nước ta kiểm điểm lại mô hình kinh doanh, chiến lược phát triển và quy trình vận hành. Đây là cơ hội để các doanh nghiệp Việt Nam nâng cao chất lượng và đổi mới sản phẩm; tối ưu hóa quy trình sản xuất và vận hành; phát triển kỹ năng và năng lực của đội ngũ; tối ưu hóa chiến lược tiếp thị và phân phối.

Cụ thể, việc tăng giá cước vận tải đòi hỏi các doanh nghiệp phải tập trung vào việc nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm thông qua đổi mới và cải tiến. Sản phẩm có chất lượng cao, ứng dụng công nghệ mới, phù hợp với xu hướng tiêu dùng toàn cầu sẽ có khả năng thu hút khách hàng dù cho chi phí vận tải có tăng.

Bên cạnh đó, việc áp dụng các giải pháp công nghệ trong quản lý sản xuất và vận hành sẽ giúp doanh nghiệp giảm bớt chi phí, tăng hiệu suất làm việc và khả năng đáp ứng nhanh chóng với thị trường. Việc sử dụng trí tuệ nhân tạo để dự báo nhu cầu, quản lý tồn kho và tối ưu hóa lịch trình sản xuất cũng sẽ giúp giảm thiểu lãng phí và tăng tỷ lệ đáp ứng kịp thời cho khách hàng….

Căng thẳng tại Biển Đỏ cũng là dịp để các doanh nghiệp Việt Nam nhìn nhận lại chiến lược thị trường của mình và mở rộng sang các thị trường mới. Việc này không chỉ giúp giảm bớt sự phụ thuộc vào một số thị trường truyền thống mà còn mở ra cơ hội tiếp cận với các khách hàng mới, nâng cao sức đề kháng của doanh nghiệp trước những biến động của thị trường toàn cầu.

Các thị trường trong khu vực ASEAN, các nước thuộc châu Mỹ La-tinh hay thậm chí là châu Phi có thể là những điểm đến tiềm năng cho hàng hóa Việt Nam.

PV: Xin cảm ơn ông!

Tập trung quản trị rủi ro đẩy mạnh đổi mới sáng tạo

Từ góc độ doanh nghiệp làm dịch vụ logistics tại Việt Nam, để có thể giảm bớt được chi phí vận tải, ông Phạm Quang Long có lời khuyên cho các doanh nghiệp xuất khẩu. Ông cho rằng, trong giai đoạn khó khăn hiện nay, các doanh nghiệp Việt Nam cần tập trung vào việc tăng cường quản trị rủi ro.

Trong đó, cần đánh giá và xác định rõ ràng các rủi ro tiềm ẩn, từ đó phát triển các kế hoạch ứng phó chi tiết và hiệu quả. Bên cạnh đó là việc đẩy mạnh đổi mới sáng tạo, luôn tìm kiếm và áp dụng những giải pháp mới mẻ trong sản xuất, quản lý và kinh doanh để tạo ra lợi thế cạnh tranh.

Một điều rất quan trọng nữa là cần xây dựng mối quan hệ đối tác bền vững thông qua hợp tác chặt chẽ với các đối tác trong và ngoài nước để mở rộng mạng lưới kinh doanh và chia sẻ rủi ro. Đồng thời, các doanh nghiệp cần chú trọng phát triển nguồn nhân lực. Đó là đầu tư vào đào tạo và phát triển đội ngũ nhân viên, tạo ra một môi trường làm việc năng động, sáng tạo và thích ứng với thay đổi.

Đặc biệt, các doanh nghiệp cần tận dụng tối đa lợi thế từ các hiệp định thương mại tự do (FTA). Việt Nam đã ký kết nhiều FTA với các đối tác trên toàn thế giới, mở ra cánh cửa tiếp cận thị trường với ưu đãi thuế quan đáng kể. Các doanh nghiệp cần tận dụng triệt để lợi thế từ các FTA này, nắm bắt và áp dụng đúng các quy định về xuất xứ hàng hóa để hưởng lợi từ các ưu đãi thuế quan, từ đó giảm bớt chi phí và tăng cường sức cạnh tranh của sản phẩm Việt Nam trên trường quốc tế.

Qua việc đa dạng hóa tuyến đường, ứng dụng công nghệ, phát triển nguồn nhân lực và không ngừng đổi mới sáng tạo, các doanh nghiệp Việt Nam có thể không chỉ vượt qua được khó khăn hiện tại mà còn tạo dựng được lợi thế cạnh tranh chắc chắn trên trường quốc tế. Sự hỗ trợ từ Chính phủ, cộng đồng quốc tế, đặc biệt là tinh thần quyết tâm và sự linh hoạt của chính các doanh nghiệp sẽ là chìa khóa để vượt qua giai đoạn này, hướng tới tương lai phát triển bền vững và thịnh vượng.