| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,465 ▼10K |
1,485 ▼10K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,465 ▼10K |
14,852 ▼100K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,465 ▼10K |
14,853 ▼100K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,454 ▼8K |
1,479 ▼8K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,454 ▼8K |
148 ▼1340K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,439 ▼8K |
1,469 ▼8K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
140,946 ▼792K |
145,446 ▼792K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
102,836 ▼600K |
110,336 ▼600K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
92,552 ▼544K |
100,052 ▼544K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
82,268 ▼488K |
89,768 ▼488K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
78,301 ▼467K |
85,801 ▼467K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
53,913 ▼334K |
61,413 ▼334K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,465 ▼10K |
1,485 ▼10K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,465 ▼10K |
1,485 ▼10K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,465 ▼10K |
1,485 ▼10K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,465 ▼10K |
1,485 ▼10K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,465 ▼10K |
1,485 ▼10K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,465 ▼10K |
1,485 ▼10K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,465 ▼10K |
1,485 ▼10K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,465 ▼10K |
1,485 ▼10K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,465 ▼10K |
1,485 ▼10K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,465 ▼10K |
1,485 ▼10K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,465 ▼10K |
1,485 ▼10K |