| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,517 |
1,537 |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,517 |
15,372 |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,517 |
15,373 |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,488 |
1,513 |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,488 |
1,514 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,473 |
1,503 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
143,812 |
148,812 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
105,386 |
112,886 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
94,864 |
102,364 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
84,342 |
91,842 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
80,284 |
87,784 |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
55,331 |
62,831 |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,517 |
1,537 |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,517 |
1,537 |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,517 |
1,537 |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,517 |
1,537 |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,517 |
1,537 |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,517 |
1,537 |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,517 |
1,537 |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,517 |
1,537 |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,517 |
1,537 |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,517 |
1,537 |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,517 |
1,537 |