| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,478 ▲1329K |
1,498 ▲1347K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,478 ▲1329K |
14,982 ▼120K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,478 ▲1329K |
14,983 ▼120K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,453 ▼12K |
1,478 ▲1329K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,453 ▼12K |
1,479 ▼12K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,438 ▲1293K |
1,468 ▲1320K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
140,847 ▼1188K |
145,347 ▼1188K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
102,761 ▼900K |
110,261 ▼900K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
92,484 ▲91551K |
99,984 ▲98976K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
82,207 ▼732K |
89,707 ▼732K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
78,243 ▼700K |
85,743 ▼700K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
53,872 ▼500K |
61,372 ▼500K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,478 ▲1329K |
1,498 ▲1347K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,478 ▲1329K |
1,498 ▲1347K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,478 ▲1329K |
1,498 ▲1347K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,478 ▲1329K |
1,498 ▲1347K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,478 ▲1329K |
1,498 ▲1347K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,478 ▲1329K |
1,498 ▲1347K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,478 ▲1329K |
1,498 ▲1347K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,478 ▲1329K |
1,498 ▲1347K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,478 ▲1329K |
1,498 ▲1347K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,478 ▲1329K |
1,498 ▲1347K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,478 ▲1329K |
1,498 ▲1347K |