| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,543 ▲7K |
1,563 ▲7K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,543 ▲7K |
15,632 ▲70K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,543 ▲7K |
15,633 ▲70K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,511 ▲6K |
1,536 ▲1383K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,511 ▲6K |
1,537 ▲6K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,491 ▲6K |
1,521 ▲6K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
145,594 ▲145449K |
150,594 ▲150444K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
106,236 ▲450K |
114,236 ▲450K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
95,588 ▲86070K |
103,588 ▲93270K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
8,494 ▼76080K |
9,294 ▼83280K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
80,833 ▲350K |
88,833 ▲350K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
55,582 ▲250K |
63,582 ▲250K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,543 ▲7K |
1,563 ▲7K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,543 ▲7K |
1,563 ▲7K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,543 ▲7K |
1,563 ▲7K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,543 ▲7K |
1,563 ▲7K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,543 ▲7K |
1,563 ▲7K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,543 ▲7K |
1,563 ▲7K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,543 ▲7K |
1,563 ▲7K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,543 ▲7K |
1,563 ▲7K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,543 ▲7K |
1,563 ▲7K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,543 ▲7K |
1,563 ▲7K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,543 ▲7K |
1,563 ▲7K |