

Hải quan khu vực III thu ngân sách đạt hơn 22.886 tỷ đồng
(TBTCO) - Tính từ đầu năm đến hết ngày 15/4/2025, Chi cục Hải quan khu vực III đã thu ngân sách đạt hơn 22.886 tỷ đồng, đạt 35,9% chỉ tiêu dự toán giao, tăng 40,5% so với cùng kỳ năm 2024.
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 119,300 ▲1800K | 121,300 ▲1800K |
AVPL/SJC HCM | 119,300 ▲1800K | 121,300 ▲1800K |
AVPL/SJC ĐN | 119,300 ▲1800K | 121,300 ▲1800K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 11,380 ▲150K | 11,560 ▲150K |
Nguyên liệu 999 - HN | 11,370 ▲150K | 11,550 ▲150K |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 114.000 ▲1500K | 117.000 ▲1500K |
TPHCM - SJC | 119.300 ▲1800K | 121.300 ▲1800K |
Hà Nội - PNJ | 114.000 ▲1500K | 117.000 ▲1500K |
Hà Nội - SJC | 119.300 ▲1800K | 121.300 ▲1800K |
Đà Nẵng - PNJ | 114.000 ▲1500K | 117.000 ▲1500K |
Đà Nẵng - SJC | 119.300 ▲1800K | 121.300 ▲1800K |
Miền Tây - PNJ | 114.000 ▲1500K | 117.000 ▲1500K |
Miền Tây - SJC | 119.300 ▲1800K | 121.300 ▲1800K |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 114.000 ▲1500K | 117.000 ▲1500K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 119.300 ▲1800K | 121.300 ▲1800K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 114.000 ▲1500K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 119.300 ▲1800K | 121.300 ▲1800K |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 114.000 ▲1500K |
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 | 114.000 ▲1500K | 117.000 ▲1500K |
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 114.000 ▲1500K | 117.000 ▲1500K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 114.000 ▲1500K | 116.500 ▲1500K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 113.880 ▲1490K | 116.380 ▲1490K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 | 113.170 ▲1490K | 115.670 ▲1490K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 112.940 ▲1490K | 115.440 ▲1490K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 80.030 ▲1130K | 87.530 ▲1130K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 60.800 ▲870K | 68.300 ▲870K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 41.110 ▲620K | 48.610 ▲620K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 104.310 ▲1370K | 106.810 ▲1370K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 63.720 ▲920K | 71.220 ▲920K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 68.380 ▲980K | 75.880 ▲980K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 71.870 ▲1020K | 79.370 ▲1020K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 36.340 ▲560K | 43.840 ▲560K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 31.100 ▲500K | 38.600 ▲500K |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 11,220 ▲50K | 11,740 ▲50K |
Trang sức 99.9 | 11,210 ▲50K | 11,730 ▲50K |
NL 99.99 | 11,220 ▲50K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 11,220 ▲50K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 11,450 ▲50K | 11,750 ▲50K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 11,450 ▲50K | 11,750 ▲50K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 11,450 ▲50K | 11,750 ▲50K |
Miếng SJC Thái Bình | 11,930 ▲180K | 12,130 ▲180K |
Miếng SJC Nghệ An | 11,930 ▲180K | 12,130 ▲180K |
Miếng SJC Hà Nội | 11,930 ▲180K | 12,130 ▲180K |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng TCB | |||
AUD | 16147 | 16414 | 16989 |
CAD | 18249 | 18525 | 19144 |
CHF | 30848 | 31225 | 31876 |
CNY | 0 | 3358 | 3600 |
EUR | 28969 | 29238 | 30269 |
GBP | 34033 | 34423 | 35366 |
HKD | 0 | 3221 | 3424 |
JPY | 175 | 179 | 185 |
KRW | 0 | 0 | 19 |
NZD | 0 | 15183 | 15773 |
SGD | 19321 | 19601 | 20131 |
THB | 694 | 757 | 810 |
USD (1,2) | 25744 | 0 | 0 |
USD (5,10,20) | 25783 | 0 | 0 |
USD (50,100) | 25811 | 25845 | 26190 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng BIDV | |||
USD | 25,800 | 25,800 | 26,160 |
USD(1-2-5) | 24,768 | - | - |
USD(10-20) | 24,768 | - | - |
GBP | 34,390 | 34,483 | 35,413 |
HKD | 3,289 | 3,299 | 3,399 |
CHF | 31,095 | 31,191 | 32,064 |
JPY | 178.74 | 179.06 | 187.04 |
THB | 742.99 | 752.17 | 804.51 |
AUD | 16,458 | 16,518 | 16,970 |
CAD | 18,515 | 18,574 | 19,078 |
SGD | 19,526 | 19,587 | 20,206 |
SEK | - | 2,661 | 2,753 |
LAK | - | 0.92 | 1.27 |
DKK | - | 3,899 | 4,034 |
NOK | - | 2,465 | 2,551 |
CNY | - | 3,535 | 3,631 |
RUB | - | - | - |
NZD | 15,167 | 15,308 | 15,752 |
KRW | 16.79 | 17.5 | 18.8 |
EUR | 29,152 | 29,175 | 30,417 |
TWD | 727.19 | - | 880.35 |
MYR | 5,616.82 | - | 6,337.58 |
SAR | - | 6,809.34 | 7,167.29 |
KWD | - | 82,536 | 87,774 |
XAU | - | - | - |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Agribank | |||
USD | 25,810 | 25,820 | 26,160 |
EUR | 29,049 | 29,166 | 30,278 |
GBP | 34,271 | 34,409 | 35,385 |
HKD | 3,284 | 3,297 | 3,404 |
CHF | 31,057 | 31,182 | 32,088 |
JPY | 178.38 | 179.10 | 186.56 |
AUD | 16,381 | 16,447 | 16,978 |
SGD | 19,500 | 19,578 | 20,111 |
THB | 759 | 762 | 795 |
CAD | 18,457 | 18,531 | 19,048 |
NZD | 15,245 | 15,755 | |
KRW | 17.26 | 19.01 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Sacombank | |||
USD | 25900 | 25900 | 26200 |
AUD | 16213 | 16313 | 16981 |
CAD | 18322 | 18422 | 19077 |
CHF | 31082 | 31112 | 31998 |
CNY | 0 | 3539.5 | 0 |
CZK | 0 | 1140 | 0 |
DKK | 0 | 3965 | 0 |
EUR | 29140 | 29240 | 30113 |
GBP | 34323 | 34373 | 35483 |
HKD | 0 | 3358 | 0 |
JPY | 176.15 | 177.15 | 186.18 |
KHR | 0 | 6.032 | 0 |
KRW | 0 | 17.7 | 0 |
LAK | 0 | 1.141 | 0 |
MYR | 0 | 6161 | 0 |
NOK | 0 | 2507 | 0 |
NZD | 0 | 15285 | 0 |
PHP | 0 | 434 | 0 |
SEK | 0 | 2711 | 0 |
SGD | 19470 | 19600 | 20333 |
THB | 0 | 723.1 | 0 |
TWD | 0 | 796 | 0 |
XAU | 11900000 | 11900000 | 12130000 |
XBJ | 10500000 | 10500000 | 12130000 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng OCB | |||
USD100 | 25,820 | 25,870 | 26,203 |
USD20 | 25,820 | 25,870 | 26,203 |
USD1 | 25,820 | 25,870 | 26,203 |
AUD | 16,367 | 16,517 | 17,588 |
EUR | 29,308 | 29,458 | 30,633 |
CAD | 18,380 | 18,480 | 19,796 |
SGD | 19,550 | 19,700 | 20,178 |
JPY | 179.17 | 180.67 | 185.32 |
GBP | 34,437 | 34,587 | 35,385 |
XAU | 11,928,000 | 0 | 12,132,000 |
CNY | 0 | 3,425 | 0 |
THB | 0 | 759 | 0 |
CHF | 0 | 0 | 0 |
KRW | 0 | 0 | 0 |
Ngân hàng | KKH | 1 tuần | 2 tuần | 3 tuần | 1 tháng | 2 tháng | 3 tháng | 6 tháng | 9 tháng | 12 tháng | 24 tháng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vietcombank | 0,10 | 0,20 | 0,20 | - | 1,60 | 1,60 | 1,90 | 2,90 | 2,90 | 4,60 | 4,70 |
BIDV | 0,10 | - | - | - | 1,70 | 1,70 | 2,00 | 3,00 | 3,00 | 4,70 | 4,70 |
VietinBank | 0,10 | 0,20 | 0,20 | 0,20 | 1,70 | 1,70 | 2,00 | 3,00 | 3,00 | 4,70 | 4,80 |
ACB | 0,01 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 2,30 | 2,50 | 2,70 | 3,50 | 3,70 | 4,40 | 4,50 |
Sacombank | - | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 2,80 | 2,90 | 3,20 | 4,20 | 4,30 | 4,90 | 5,00 |
Techcombank | 0,05 | - | - | - | 3,10 | 3,10 | 3,30 | 4,40 | 4,40 | 4,80 | 4,80 |
LPBank | 0.20 | 0,20 | 0,20 | 0,20 | 3,00 | 3,00 | 3,20 | 4,20 | 4,20 | 5,30 | 5,60 |
DongA Bank | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 3,90 | 3,90 | 4,10 | 5,55 | 5,70 | 5,80 | 6,10 |
Agribank | 0,20 | - | - | - | 1,70 | 1,70 | 2,00 | 3,00 | 3,00 | 4,70 | 4,80 |
Eximbank | 0,10 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 3,10 | 3,30 | 3,40 | 4,70 | 4,30 | 5,00 | 5,80 |