Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
130 ▼1156K |
132 ▼1179K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
130 ▼1156K |
13,202 ▲90K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
130 ▼1156K |
13,203 ▲90K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
126 ▲1K |
129 ▲1K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
126 ▲1K |
1,291 ▲10K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,235 ▲10K |
1,265 ▲10K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
120,248 ▲991K |
125,248 ▲991K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
87,534 ▲750K |
95,034 ▲750K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
78,679 ▲680K |
86,179 ▲680K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
69,823 ▲610K |
77,323 ▲610K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
66,407 ▲583K |
73,907 ▲583K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
45,406 ▲417K |
52,906 ▲417K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
130 ▼1156K |
132 ▼1179K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
130 ▼1156K |
132 ▼1179K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
130 ▼1156K |
132 ▼1179K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
130 ▼1156K |
132 ▼1179K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
130 ▼1156K |
132 ▼1179K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
130 ▼1156K |
132 ▼1179K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
130 ▼1156K |
132 ▼1179K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
130 ▼1156K |
132 ▼1179K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
130 ▼1156K |
132 ▼1179K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
130 ▼1156K |
132 ▼1179K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
130 ▼1156K |
132 ▼1179K |