Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,238 ▲1114K |
1,248 ▲1123K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,238 ▲1114K |
12,482 ▼20K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,238 ▲1114K |
12,483 ▼20K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,168 ▲1051K |
1,193 ▼2K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,168 ▲1051K |
1,194 ▼2K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,166 ▼2K |
1,184 ▼2K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
112,728 ▼198K |
117,228 ▼198K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
81,759 ▼150K |
88,959 ▼150K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
7,347 ▼66259K |
8,067 ▼72739K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
65,181 ▼122K |
72,381 ▼122K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
61,984 ▼117K |
69,184 ▼117K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
42,328 ▼83K |
49,528 ▼83K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,238 ▲1114K |
1,248 ▲1123K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,238 ▲1114K |
1,248 ▲1123K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,238 ▲1114K |
1,248 ▲1123K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,238 ▲1114K |
1,248 ▲1123K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,238 ▲1114K |
1,248 ▲1123K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,238 ▲1114K |
1,248 ▲1123K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,238 ▲1114K |
1,248 ▲1123K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,238 ▲1114K |
1,248 ▲1123K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,238 ▲1114K |
1,248 ▲1123K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,238 ▲1114K |
1,248 ▲1123K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,238 ▲1114K |
1,248 ▲1123K |