Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,261 ▲5K |
1,277 ▲6K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,261 ▲5K |
12,772 ▲60K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,261 ▲5K |
12,773 ▲60K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,196 ▲5K |
1,221 ▲5K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,196 ▲5K |
1,222 ▲5K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,191 ▲4K |
1,211 ▲4K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
114,901 ▲396K |
119,901 ▲396K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
83,484 ▲300K |
90,984 ▲300K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
75,006 ▲272K |
82,506 ▲272K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
66,528 ▲244K |
74,028 ▲244K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
63,258 ▲233K |
70,758 ▲233K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
43,154 ▲167K |
50,654 ▲167K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,261 ▲5K |
1,277 ▲6K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,261 ▲5K |
1,277 ▲6K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,261 ▲5K |
1,277 ▲6K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,261 ▲5K |
1,277 ▲6K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,261 ▲5K |
1,277 ▲6K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,261 ▲5K |
1,277 ▲6K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,261 ▲5K |
1,277 ▲6K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,261 ▲5K |
1,277 ▲6K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,261 ▲5K |
1,277 ▲6K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,261 ▲5K |
1,277 ▲6K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,261 ▲5K |
1,277 ▲6K |