Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
127 ▲1K |
1,285 ▲1157K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
127 ▲1K |
12,852 ▲50K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
127 ▲1K |
12,853 ▲50K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,201 ▲2K |
1,226 ▲2K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,201 ▲2K |
1,227 ▲2K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,196 ▲2K |
1,216 ▲2K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
115,396 ▲198K |
120,396 ▲198K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
83,859 ▲150K |
91,359 ▲150K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
75,346 ▲67825K |
82,846 ▲74575K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
66,833 ▲122K |
74,333 ▲122K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
6,355 ▼57078K |
7,105 ▼63828K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
43,362 ▲83K |
50,862 ▲83K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
127 ▲1K |
1,285 ▲1157K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
127 ▲1K |
1,285 ▲1157K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
127 ▲1K |
1,285 ▲1157K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
127 ▲1K |
1,285 ▲1157K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
127 ▲1K |
1,285 ▲1157K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
127 ▲1K |
1,285 ▲1157K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
127 ▲1K |
1,285 ▲1157K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
127 ▲1K |
1,285 ▲1157K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
127 ▲1K |
1,285 ▲1157K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
127 ▲1K |
1,285 ▲1157K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
127 ▲1K |
1,285 ▲1157K |