![]() |
Kết quả phiên đấu giá buổi sáng
Khung giờ từ 8h00 – 9h00
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 162.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 20A - 693.33 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 171.79 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 147.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 936.88 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 815.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Ninh Bình | Xe con | 35A - 357.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 20A - 696.86 | 80.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 20A - 689.66 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nam Định | Xe con | 18A - 392.79 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 761.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 605.86 | 60.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 507.77 | 95.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 447.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 444.47 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 422.99 | 60.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 596.69 | 485.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 288.88 | 745.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36K - 000.01 | 110.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 177.77 | 135.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 768.66 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hậu Giang | Xe con | 95A - 111.15 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | Xe con | 75A - 319.99 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 682.88 | 70.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 625.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Tây Ninh | Xe con | 70A - 454.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 258.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 777.70 | 50.000.000 đ |
Khung giờ từ 9h15 – 10h15
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 186.69 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 154.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 886.69 | 85.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 861.88 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 857.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 235.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 192.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 999.33 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Ninh Bình | Xe con | 35A - 369.66 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 603.89 | 45.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 589.86 | 110.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 550.79 | 120.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 835.66 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 770.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 479.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 418.18 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nam Định | Xe con | 18A - 377.77 | 210.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 532.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 499.79 | 115.000.000 đ |
Tỉnh Phú Yên | Xe con | 78A - 177.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe con | 72A - 723.69 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 662.69 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 297.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bến Tre | Xe con | 71A - 169.99 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 388.89 | 85.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 285.86 | 40.000.000 đ |
Khung giờ từ 10h30 – 11h30
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
Tỉnh Đồng Tháp | Xe con | 66A - 226.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Tiền Giang | Xe con | 63A - 266.69 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Tiền Giang | Xe con | 63A - 262.66 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | Xe con | 75A - 333.31 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Tây Ninh | Xe con | 70A - 458.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Tây Ninh | Xe con | 70A - 456.88 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Cà Mau | Xe con | 69A - 138.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 252.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 408.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 398.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 388.68 | 90.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 777.66 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 223.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 217.77 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 368.66 | 60.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 796.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 983.68 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 971.79 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 19A - 539.39 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 998.66 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 880.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải | 51D - 939.88 | 0 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 937.77 | 45.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 557.66 | 150.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 989.89 | 285.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 561.69 | 80.000.000 đ |
Kết quả phiên đấu giá buổi chiều
Khung giờ từ 13h30 – 14h30
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
Tỉnh Quảng Ngãi | Xe con | 76A - 268.79 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 663.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | Xe con | 75A - 333.66 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 987.77 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hà Giang | Xe tải | 23C - 077.77 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 20A - 683.86 | 215.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 168.66 | 95.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 965.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 545.55 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 222.37 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe tải | 37C - 481.86 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 592.89 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 592.79 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 584.39 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 580.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 480.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 444.11 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Kiên Giang | Xe con | 68A - 288.99 | 85.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 533.77 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 510.00 | 40.000.000 đ |
Khung giờ từ 15h – 16h
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 661.86 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Nam | Xe con | 92A - 357.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 681.66 | 0 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 676.86 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe con | 72A - 711.22 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Kiên Giang | Xe con | 68A - 298.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 267.77 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe tải | 61C - 544.88 | 0 đ |
Tỉnh Long An | Xe con | 62A - 379.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 19A - 551.66 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 146.89 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 808.86 | 65.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 917.77 | 45.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 779.66 | 40.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 786.86 | 105.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 222.89 | 80.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 222.77 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 995.86 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 995.79 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Hải Dương | Xe con | 34A - 717.89 | 45.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 620.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 612.79 | 65.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 603.69 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 584.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 582.66 | 255.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 545.88 | 60.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 515.69 | 145.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 508.68 | 135.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 477.88 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 465.66 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 535.69 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 527.77 | 90.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 526.69 | 80.000.000 đ |
Khung giờ 8h00 – 9h00: 28/220 biển số được đấu giá thành công, những chiếc còn lại không có ai đăng ký đấu giá, 3 biển số xe trúng đấu giá với mức trên 100 triệu đồng, 15 biển số xe trúng đấu giá với mức tối thiểu là 40 triệu đồng (ngang mức đặt cọc). Biển số trúng đấu giá với mức cao nhất: 61K - 288.88 (Bình Dương) với 745 triệu đồng.
Khung giờ 9h15 – 10h15: 26/220 biển số được đấu giá thành công, những chiếc còn lại không có ai đăng ký đấu giá, 3 biển số xe trúng đấu giá với mức trên 100 triệu đồng, 18 biển số xe trúng đấu giá với mức tối thiểu là 40 triệu đồng (ngang mức đặt cọc). Biển số trúng đấu giá với mức cao nhất: 18A - 377.77 (Nam Định) với 210 triệu đồng.
Khung giờ 10h30 – 11h30: 25/220 biển số được đấu giá thành công, 1 chiếc không có ai trả giá những chiếc còn lại không có ai đăng ký đấu giá, 2 biển số xe trúng đấu giá với mức trên 100 triệu đồng, 16 biển số xe trúng đấu giá với mức tối thiểu là 40 triệu đồng (ngang mức đặt cọc). Biển số trúng đấu giá với mức cao nhất: 36A - 989.89 (Thanh Hóa) với 285 triệu đồng.
Khung giờ 13h30 – 14h30: 20/220 biển số được đấu giá thành công, những chiếc còn lại không có ai đăng ký đấu giá, 1 biển số xe trúng đấu giá với mức trên 100 triệu đồng, 11 biển số xe trúng đấu giá với mức tối thiểu là 40 triệu đồng (ngang mức đặt cọc). Biển số trúng đấu giá với mức cao nhất: 20A - 683.86 (Thái Nguyên) với 215 triệu đồng.
Khung giờ 15h00 – 16h00: 31/246 biển số được đấu giá thành công, 2 biển không có ai trả giá và những chiếc còn lại không có ai đăng ký đấu giá, 4 biển số xe trúng đấu giá với mức trên 100 triệu đồng, 14 biển số xe trúng đấu giá với mức tối thiểu là 40 triệu đồng (ngang mức đặt cọc). Biển số trúng đấu giá với mức cao nhất: 30K - 582.66 (Hà Nội) với 255 triệu đồng./.