Khơi thông dòng vốn trái phiếu từ cải cách thể chế đến niềm tin thị trường
Hoạt động bảo lãnh không chỉ nâng hạng tín nhiệm cho trái phiếu, mà còn giúp gia tăng độ tin cậy. Ảnh: TL

Dòng vốn trở lại qua trái phiếu

Thị trường trái phiếu doanh nghiệp Việt Nam đang từng bước xác lập vai trò là kênh dẫn vốn trung và dài hạn quan trọng cho nền kinh tế, trong bối cảnh Chính phủ kiên trì thúc đẩy cải cách thể chế và nâng cao tính minh bạch. Những chuyển động tích cực từ hành lang pháp lý không chỉ góp phần củng cố lòng tin của nhà đầu tư, mà còn tạo lực đẩy mới cho hoạt động phát hành, với nhiều chỉ dấu phục hồi rõ nét ghi nhận trong nửa đầu năm 2025.

Đa dạng hóa trái phiếu để lan tỏa dòng vốn doanh nghiệp

Theo ông Nguyễn Đình Duy, Giám đốc, chuyên gia phân tích cao cấp tại VIS Rating, trong 6 tháng đầu năm, ngân hàng dẫn đầu về giá trị phát hành, còn lại chủ yếu là doanh nghiệp bất động sản. Thị trường hiện vẫn tập trung ở hai ngành lớn, trong đó ngân hàng đồng thời là nhà phát hành và nhà đầu tư chính. Để trái phiếu trở thành kênh huy động bền vững cho doanh nghiệp, cần thúc đẩy đa dạng hóa ngành và sản phẩm phát hành.

Theo ông Phạm Phú Khôi - Phó Chủ tịch Hiệp hội Thị trường Trái phiếu Việt Nam, những nỗ lực của Chính phủ trong việc sửa đổi, bổ sung các quy định liên quan đến phát hành, giao dịch và công bố thông tin trái phiếu đã bước đầu phát huy hiệu quả. Định hướng này không chỉ nâng cao tính minh bạch, mà còn tạo nền tảng cho sự phát triển ổn định, bền vững của thị trường, góp phần bổ trợ tích cực cho hệ thống tín dụng ngân hàng và thị trường chứng khoán.

Tín hiệu khởi sắc đã được thể hiện rõ qua số liệu phát hành trong 6 tháng đầu năm 2025, khi tổng giá trị phát hành trái phiếu doanh nghiệp đạt khoảng 258.000 tỷ đồng, tăng 67% so với cùng kỳ năm trước. Trong đó, nhóm ngân hàng tiếp tục dẫn dắt thị trường với tỷ trọng chiếm khoảng 75%, tương đương hơn 193.000 tỷ đồng.

Cùng giai đoạn, giá trị các khoản trái phiếu chậm trả được xử lý và thanh toán cho nhà đầu tư cũng ghi nhận mức tăng khoảng 83% trong quý I so với cùng kỳ năm 2024, đạt hơn 8.000 tỷ đồng.

Song song với đà phục hồi, thị trường trong nước cũng đang tiệm cận nhanh hơn với các xu hướng toàn cầu. Sự xuất hiện của các sản phẩm như trái phiếu xanh, trái phiếu xã hội, trái phiếu công trình và trái phiếu phát triển bền vững không chỉ mở rộng hệ sinh thái sản phẩm, mà còn tạo thêm dư địa tiếp cận các dòng vốn gắn với mục tiêu môi trường và phát triển bền vững.

“Để hiện thực hóa tiềm năng của các công cụ tài chính mới này, cần sự phối hợp chặt chẽ giữa cơ quan quản lý, tổ chức phát hành, nhà đầu tư và các đơn vị hỗ trợ thị trường nhằm xây dựng khung pháp lý, tiêu chuẩn vận hành phù hợp với thông lệ quốc tế” - ông Khôi nhận định.

Tuy nhiên, bên cạnh những tín hiệu tích cực, thị trường vẫn đang đối mặt với nhiều lực cản. Biến động lãi suất, căng thẳng địa chính trị và các rủi ro vĩ mô toàn cầu tiếp tục tạo áp lực lên tâm lý nhà đầu tư cũng như kế hoạch huy động vốn của doanh nghiệp.

“Trong bối cảnh đó, vai trò của các tổ chức bảo lãnh tín dụng như CGF trở nên ngày càng quan trọng. Hoạt động bảo lãnh không chỉ nâng hạng tín nhiệm cho trái phiếu, mà còn giúp gia tăng độ tin cậy, đặc biệt với các doanh nghiệp chưa có lịch sử tín dụng vững chắc, từ đó cải thiện khả năng tiếp cận vốn” - ông Khôi nhấn mạnh.

Tín nhiệm cao hút dòng tiền

Cùng với bảo lãnh tín dụng, các tổ chức xếp hạng tín nhiệm cũng giữ vai trò nền tảng trong việc thiết lập hệ thống đánh giá rủi ro khách quan và nhất quán. Những công cụ này không chỉ nâng cao chất lượng thông tin cho nhà đầu tư mà còn thúc đẩy thanh khoản thị trường thứ cấp, hỗ trợ hoạt động phát hành mới, qua đó góp phần tăng khả năng hấp thụ vốn của nền kinh tế. Theo đánh giá của ông Nguyễn Đình Duy, Giám đốc, chuyên gia phân tích cao cấp tại VIS Rating, đây chính là những yếu tố đang tạo đà cho thị trường phát đi những tín hiệu phục hồi rõ nét.

Từ góc nhìn tổ chức tài chính, ông Nguyễn Bá Sơn - Phó Giám đốc Ban Nguồn vốn và Kinh doanh tiền tệ BIDV cho rằng, dù nhà đầu tư đã bắt đầu quay trở lại, quy mô phát hành vẫn tập trung nhiều vào khối ngân hàng. Các doanh nghiệp phi tài chính, đặc biệt trong lĩnh vực bất động sản, chưa có nhiều đột phá đáng kể.

Ở chiều ngược lại, các nhà đầu tư tổ chức như quỹ và bảo hiểm ngày càng thận trọng, chỉ lựa chọn trái phiếu của các tổ chức có mức tín nhiệm cao. Trong khi đó, các doanh nghiệp có nền tảng tài chính tốt lại ưu tiên vay ngân hàng do điều kiện linh hoạt và chi phí thấp hơn, khiến nguồn cung trái phiếu chất lượng trên thị trường sơ cấp tiếp tục hạn chế.

Với các dự án hạ tầng có thời gian triển khai từ 15 đến 20 năm, ông Sơn nhận định rằng, thách thức không chỉ nằm ở chi phí vốn, mà còn ở thiết kế cơ chế chia sẻ rủi ro hợp lý. Trái phiếu phát hành bởi các doanh nghiệp dự án, tức pháp nhân được thành lập riêng để triển khai từng công trình thường không có tài sản đảm bảo ngoài dòng tiền tương lai. Khi giai đoạn xây dựng còn tiềm ẩn nhiều bất định, khả năng trả nợ trở thành mối lo ngại lớn đối với nhà đầu tư tổ chức. Đây là một trong những nguyên nhân chính khiến dòng vốn trái phiếu khó chảy mạnh vào lĩnh vực hạ tầng như kỳ vọng.

Để tháo gỡ điểm nghẽn này, theo ông Sơn, cần sớm xây dựng cơ chế phát hành đặc thù cho các dự án hạ tầng dài hạn, cho phép linh hoạt hơn trong thiết kế sản phẩm, đồng thời phát huy vai trò trung gian của hệ thống ngân hàng thương mại.

Theo đó, ngân hàng có thể tham gia với tư cách nhà đầu tư sơ cấp, sau đó chứng khoán hóa phần trái phiếu đã mua và phân phối lại cho các tổ chức tài chính khác. Cách làm này không chỉ giúp phân tán rủi ro, nâng cao tính thanh khoản cho trái phiếu hạ tầng, mà còn mở rộng kênh dẫn vốn dài hạn cho những lĩnh vực thiết yếu của nền kinh tế./.