Các ngân hàng phát triển đóng vai trò chủ đạo trong huy động và định hướng dòng vốn khí hậu Thực trạng huy động vốn tài chính khí hậu tại Việt Nam |
Nâng cao năng lực của các định chế tài chính nội
Trong bối cảnh Việt Nam đã cam kết đạt Net Zero vào năm 2050 theo Tuyên bố tại COP26, việc huy động hiệu quả vốn khí hậu trở thành một nhiệm vụ cấp thiết mang tính chiến lược. Tuy nhiên, để huy động các nguồn tài chính khí hậu với quy mô và tốc độ đáp ứng được yêu cầu chuyển đổi xanh, Việt Nam cần có những định hướng rõ ràng và cải cách thể chế đồng bộ.
![]() |
Việc huy động hiệu quả vốn khí hậu trở thành một nhiệm vụ cấp thiết mang tính chiến lược. Ảnh minh họa |
Từ thực tiễn quốc tế và kinh nghiệm nội tại, một số định hướng và kiến nghị dưới đây có thể được xem xét nhằm nâng cao hiệu quả huy động vốn khí hậu thông qua hợp tác quốc tế, với trọng tâm là phát huy vai trò của các ngân hàng phát triển.
Theo đó, trước hết, cần sớm hoàn thiện khung pháp lý và cơ chế điều phối tài chính khí hậu ở cấp quốc gia. Hiện tại, các quy định liên quan đến huy động và quản lý vốn khí hậu còn phân tán ở nhiều quy định và văn bản pháp luật khác nhau, dẫn đến thiếu tính thống nhất và khó phối hợp triển khai.
Do đó, Chính phủ cần xây dựng một khung chính sách tổng thể về tài chính khí hậu, gắn kết với các chiến lược phát triển xanh, tăng trưởng bền vững và ứng phó biến đổi khí hậu.
Khung này nên xác định rõ: nhu cầu và cơ cấu nguồn vốn; danh mục dự án ưu tiên đầu tư; vai trò, trách nhiệm của các bên liên quan; và cơ chế điều phối, giám sát hiệu quả sử dụng vốn. Đồng thời, các quy định về quản lý vốn vay nước ngoài, ODA, đầu tư công và tài chính công cần được sửa đổi theo hướng tăng tính linh hoạt và tạo điều kiện thuận lợi cho các đơn vị tiếp nhận, triển khai dự án khí hậu.
Cùng với đó, cần nâng cao năng lực của các định chế tài chính trong nước để tiếp nhận và vận hành tài chính khí hậu quốc tế. Điều này bao gồm việc tăng cường năng lực thẩm định, quản lý rủi ro và giám sát việc sử dụng nguồn vốn nhằm đáp ứng các tiêu chuẩn của các định chế tài chính quốc tế như GCF, GEF, CIF hay WB.
Các ngân hàng thương mại, ngân hàng chính sách và các tổ chức tín dụng phi ngân hàng cần được trang bị đầy đủ về kỹ thuật, nhân lực, cũng như hệ thống quản trị để bảo đảm dòng vốn khí hậu được giải ngân và sử dụng hiệu quả.
Ngoài ra, Chính phủ cũng cần thúc đẩy hình thành các tổ chức trung gian tài chính khí hậu trong nước với vai trò làm ngân hàng xanh hoặc quỹ khí hậu quốc gia, tương tự hoạt động của các mô hình Green Investment Group tại Vương Quốc Anh, Green Bank tại Hoa Kỳ hoặc ICCTF tại Indonesia.
Phát triển mạnh mẽ các công cụ tài chính khí hậu trong nước
Để huy động các nguồn tài chính khí hậu với quy mô và tốc độ đáp ứng được yêu cầu chuyển đổi xanh, yêu cầu đặt ra là cần tăng cường hợp tác chiến lược với các ngân hàng phát triển quốc tế để đồng tài trợ và chia sẻ rủi ro.
Việt Nam nên thúc đẩy ký kết các thỏa thuận khung tài chính khí hậu song phương với các định chế như AFD, KfW, JICA, ADB và WB, hướng đến thiết lập các chương trình đầu tư dài hạn, theo hình thức tài trợ chương trình hoặc hỗ trợ ngân sách có điều kiện.
![]() |
Việt Nam cần sớm đưa thị trường tín chỉ carbon vào vận hành chính thức. Ảnh minh họa |
Ngoài ra, cần đẩy nhanh đàm phán, triển khai hiệu quả các cam kết tài chính trong khuôn khổ Sáng kiến JETP, bảo đảm phân bổ công bằng giữa vốn ưu đãi và hỗ trợ không hoàn lại, đồng thời xác định rõ vai trò của khối tư nhân trong huy động vốn.
Đồng thời, cần phát triển mạnh mẽ các công cụ tài chính khí hậu trong nước. Việt Nam cần hoàn thiện khung pháp lý và hướng dẫn kỹ thuật cho các công cụ như trái phiếu xanh, tín chỉ carbon, quỹ đầu tư công - tư và bảo hiểm rủi ro khí hậu. Việc chuẩn hóa tiêu chí xanh trong đầu tư công và phát hành trái phiếu theo chuẩn quốc tế sẽ tạo điều kiện cho doanh nghiệp và chính quyền địa phương tiếp cận dòng vốn xanh rẻ hơn.Song song, Việt Nam cần sớm đưa thị trường tín chỉ carbon vào vận hành chính thức theo quy định tại Nghị định 06/2022/NĐ-CP về giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ozon, đã được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 119/2025/NĐ-CP, nhằm kết nối với hệ thống tài chính khí hậu toàn cầu thông qua cơ chế trao đổi tín chỉ.
Việt Nam cần sớm đưa thị trường tín chỉ carbon vào vận hành chính thức theo quy định tại Nghị định 06/2022/NĐ-CP về giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ozon, đã được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 119/2025/NĐ-CP, nhằm kết nối với hệ thống tài chính khí hậu toàn cầu thông qua cơ chế trao đổi tín chỉ. |
Tiếp đó, cần xây dựng hệ thống MRV (đo đạc, báo cáo, thẩm định) cho tài chính khí hậu. Việc thiếu dữ liệu minh bạch và thống nhất về dòng tài chính khí hậu hiện là rào cản lớn trong đánh giá hiệu quả và trách nhiệm giải trình với các nhà tài trợ.
Việt Nam cần đầu tư xây dựng hệ thống MRV cấp quốc gia cho tài chính khí hậu, tích hợp với hệ thống kế toán khí nhà kính và hệ thống theo dõi các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs). Đây cũng là điều kiện tiên quyết để tiếp cận các khoản tài trợ theo kết quả từ các đối tác như WB, GCF và UNDP.
Cuối cùng, cần tăng cường năng lực nguồn nhân lực và nhận thức ở các cấp. Để tận dụng hiệu quả dòng vốn khí hậu quốc tế, Việt Nam cần tổ chức các chương trình đào tạo chuyên sâu về tài chính khí hậu cho cán bộ làm công tác quy hoạch, đầu tư công, tài chính, ngân hàng và phát triển địa phương.
Đồng thời, cần nâng cao nhận thức cho khu vực tư nhân về cơ hội và yêu cầu của các công cụ tài chính xanh, qua đó thu hút sự tham gia tích cực của doanh nghiệp trong huy động và triển khai vốn khí hậu.
Tóm lại, để thực hiện các cam kết quốc tế về khí hậu một cách hiệu quả, Việt Nam cần xây dựng hệ sinh thái tài chính khí hậu toàn diện, trong đó các ngân hàng phát triển đóng vai trò trụ cột về vốn, kỹ thuật và tiêu chuẩn. Bằng cách phối hợp chặt chẽ giữa cải cách thể chế trong nước và mở rộng hợp tác quốc tế, Việt Nam có thể từng bước huy động đủ nguồn lực để chuyển đổi sang mô hình phát triển kinh tế xanh, bền vững và có khả năng chống chịu với biến đổi khí hậu.
Phát huy vai trò tiên phong áp dụng các chuẩn mực quốc tế về quản lý tài chính khí hậu của VDB Với vai trò là định chế tài chính phát triển của Chính phủ và là tổ chức duy nhất tại Việt Nam được tiếp cận trực tiếp với GCF, VDB cần phát huy hơn nữa vai trò tiên phong trong áp dụng các chuẩn mực quốc tế về quản lý tài chính khí hậu. Chính phủ cần giao cho VDB trọng trách tiếp nhận, giải ngân và quản lý vốn tài trợ khí hậu quốc tế từ các quỹ và sáng kiến tài chính lớn, đồng thời xây dựng cơ chế pháp lý thuận lợi để VDB triển khai các công cụ tài chính khí hậu mới như trái phiếu xanh, trái phiếu khí hậu hay tín dụng xanh. Các bộ, ngành cần xem xét đưa VDB làm đầu mối điều phối các dự án khí hậu quy mô lớn sử dụng vốn viện trợ không hoàn lại và vốn vay ưu đãi quốc tế, nhằm khắc phục tình trạng phân tán nguồn vốn qua nhiều kênh, gây khó kiểm soát và hạn chế hiệu ứng quy mô. Việc tập trung phân bổ qua VDB sẽ hình thành một đầu mối tài chính khí hậu quốc gia, giúp nâng cao năng lực đàm phán, điều phối, giám sát, đồng thời bảo đảm tính minh bạch và trách nhiệm giải trình với các đối tác quốc tế. Chính phủ cũng có thể tạo điều kiện cho VDB thử nghiệm và áp dụng cơ chế tài chính hỗn hợp để huy động thêm vốn tư nhân, đặc biệt cho các dự án năng lượng tái tạo, hạ tầng chống chịu và nông nghiệp bền vững. Nâng cao năng lực cho VDB không chỉ giúp ngân hàng này vận hành hiệu quả các dự án tài trợ quốc tế mà còn tạo tiền đề để lan tỏa kinh nghiệm, thúc đẩy các định chế tài chính và các tổ chức trong nước trong nước tham gia mạnh mẽ hơn vào huy động và quản lý vốn khí hậu toàn cầu. |